Bac Lieu

Bac Lieu 02/11/2007 09:14:00 732

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,409,006

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

685,560

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues

121,435

 

6

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from the upper level budget

307,163

 

7

Thu vay để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng

15,000

 

8

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

               185,987

 

9

Thu vay để đầu tư phát triển (trái phiếu Chính phủ)

22,392

 

10

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên

1,220

 

11

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

70,249

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,383,730

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

683,896

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

313,308

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

370,588

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

307,163

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147,066

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

160,097

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

15,000

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues

121,435

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

185,987

 

6

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

 

7

Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

70,249

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,500,347

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

239,270

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

508,411

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

87,500

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

900

 

5

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

273,761

 

6

Chi các CTMT
National target programs expenditure

123,793

 

7

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

196,262

 

8

Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget

1,220

 

9

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

69,230

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

 FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,017,847

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

441,898

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

263,260

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

178,638

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

307,163

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147,066

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

160,097

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

15,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

184,637

5

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

6

Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

56,143

7

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

13,006

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,003,229

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures

720,739

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã trực thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

225,402

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

138,447

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

86,955

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

4

Chi nộp ngân sách cấp trên

1,220

5

Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

55,868

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH CẤP XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

591,285

 

Trong đó - Including

 

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

241,999

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

50,048

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

191,951

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

225,402

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

138,447

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

86,955

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

497,118

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES IN THE LOCALITY FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

770,809

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

700,560

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

685,560

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

18,564

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

17,853

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

607

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

104

 

Thuế môn bài - License Tax

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

14,993

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

10,821

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

3,961

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

90

 

Thuế môn bài - License Tax

121

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

1,264

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

1,157

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

80

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

 

 

Thuế môn bài - License Tax

27

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

290,721

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

237,786

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

45,775

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

233

 

Thuế môn bài - License Tax

5,417

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

753

 

Thu khác - Others

757

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

15,337

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

566

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

16,970

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from State- run lotteries

230,002

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees

33,958

10

Thu phí, lệ phí - Fees and Charges

20,041

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues

22,954

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

1,942

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights

7,359

 

Thu tiền thuê đất - Land Rent

1,121

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

10,633

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

1,899

12

Thu khác ngân sách - Other Revenues

20,190

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

15,000

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

70,249

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

5,962

2

Học phí - Tuition fees

24,869

3

Viện phí - Hospital fees

27,641

3

Phí lệ phí, thu khác: Ghi thu ghi chi
Fees, charges, other revenue: Revenues kept

11,777

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,383,730

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,313,481

1

Các khoản thu hưởng 100%
 
Revenue with 100% entitlement

313,308

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP hưởng
Shared revenues in percentage

370,588

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

307,163

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

121,435

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

15,000

6

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

7

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward expenditures

185,987

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

70,249

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

5,962

2

Học phí - Tuition fees

24,869

3

Viện phí - Hospital fees

27,640

4

Phí lệ phí (Ghi thu ghi chi)
Fees, charges (Revenues kept)

1,335

5

Thu khác (ghi thu ghi chi) - Others (revenues kept)

10,443

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,500,346

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,431,116

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

239,270

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

13,805

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

508,411

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

194,812

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,340

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

87,500

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

900

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

196,262

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

273,761

VII

Chi các CTMT
National target programs expenditure

123,793

VIII

Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget

1,219

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

69,230

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,003,228

A

Chi cân đối ngân sách
Budget balancing expenditures

946,141

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

135,121

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

133,621

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

191,495

1

Chi quốc phòng - Defense

4,339

2

Chi an ninh - Security

2,963

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training, Vocational Training

57,510

4

Chi y tế - Health care

16,250

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

5,338

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

4,532

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

2,810

8

Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports

1,588

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

9,153

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

30,773

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

52,187

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

2,942

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,110

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

87,500

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

900

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

225,402

VI

Chi các CTMT
National target programs expenditure

110,446

VII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

195,277

VIII

Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget

1,219

B

Các khoản chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

55,868

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of Agencies

Quyết toán Final accounts

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Chi chương trình mục tiêu quốc gia National target programs

Chương trình 135
 
Program 135

Dự án 5 triệu ha rừng Project 5 million hectare forestation

Các mục tiêu nhiệm vụ khác
Other targets
and assignments

 

Tổng số
Total

Vốn trong nước
Domestic Capital

Vốn nước ngoài
External Capital

Tổng số
Total

 

Gồm - Include

 

SN
Kinh tế
Economics

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and Techs

Chi SN khác
Other service

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

VP HĐND tỉnh
Peoples Council Office

2,516

 

 

 

2,516

 

 

 

 

 

2,466

50

 

 

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

11,780

3,029

3,029

 

6,751

585

 

 

 

 

5,896

270

 

 

 

2,000

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

97,588

3,420

3,420

 

79,442

 

78,111

 

 

 

1,331

 

14,726

 

 

 

 

4

Sở Y tế - Health Department

55,309

4,418

4,418

 

41,890

 

2,726

38,257

 

 

877

30

2,666

 

 

6,335

 

5

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

6,403

22

22

 

5,401

 

 

 

 

4,531

870

 

980

 

 

 

 

6

Sở Thể dục thể thao
Physical Training and Sports Dept.

2,525

651

651

 

1,874

 

 

 

 

1,588

286

 

 

 

 

 

 

7

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department

49,285

14,591

14,591

 

12,214

7,823

 

 

 

 

4,380

11

3,624

 

1,612

17,244

 

8

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department

10,174

2,666

2,666

 

6,462

623

119

 

 

 

1,113

4,607

436

201

 

610

 

9

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

39,393

27,628

27,628

 

11,765

10,246

1

 

 

 

1,518

 

 

 

 

 

 

10

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

4,969

4,011

4,011

 

958

62

 

 

 

 

896

 

 

 

 

 

 

11

Sở Xây dựng - Construction Dept.

3,916

2,326

2,326

 

1,590

503

 

 

 

 

1,074

13

 

 

 

 

 

12

Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept.

6,131

2

2

 

6,129

 

 

 

4,838

 

1,291

 

 

 

 

 

 

13

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department

3,319

 

 

 

3,319

2,160

 

 

 

 

1,159

 

 

 

 

 

 

14

Sở Thương mại du lịch
Trade Department

4,430

 

 

 

2,511

271

 

 

 

 

2,240

 

 

 

 

1,919

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

1,335

 

 

 

1,125

17

 

 

 

 

1,108

 

 

201

9

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

1,313

 

 

 

1,313

 

479

 

 

 

834

 

 

 

 

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice Department

1,694

 

 

 

1,694

497

 

 

 

 

1,064

133

 

 

 

 

 

18

Sở Tài chính - Finance Department

1,360

 

 

 

1,360

 

 

 

1,360

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Sở Thủy sản
Fisheries  Department

16,563

3,890

3,890

 

6,742

4,510

 

 

 

 

1,792

440

 

 

 

5,931

 

20

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

845

 

 

 

845

 

 

 

 

 

845

 

 

 

 

 

 

21

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

8,444

 

 

 

5,096

171

 

 

 

4,925

 

 

 

 

 

3,348

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee

3,754

 

 

 

929

44

 

 

 

 

705

180

2,289

 

 

536

 

23

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

795

 

 

 

795

 

243

 

 

 

552

 

 

 

 

 

 

24

Ban chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters

3,490

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Công an tỉnh
Public security office

4,139

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Ban tôn giáo - Board of Religion

925

 

 

 

475

5

35

 

 

 

435

 

 

 

 

450

 

27

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee

1,099

 

 

 

1,099

 

70

 

 

 

1,029

 

 

 

 

 

 

28

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

1,816

384

384

 

1,432

 

70

 

 

 

1,362

 

 

 

 

 

 

29

Hội Phụ nữ - Womens Union

862

 

 

 

862

44

67

 

 

 

751

 

 

 

 

 

 

30

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

489

 

 

 

489

 

40

 

 

 

449

 

 

 

 

 

 

31

Hội Nông dân
Farmers Organization

897

 

 

 

897

 

54

 

 

 

843

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Timeframe

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Final Accounts

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Volume value

Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid value

Quyết toán
Final Accounts

 
 

 

 

2

3

4

5

6

7

8

 

 

Thực hiện dự án
Investment Performance

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó - Of which

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở sở công nghiệp
Offices for Industry depa
rtment

 

2004-2006

 

2,826

 

 

1,296

 

2

Nhà máy thức ăn chăn nuôi
Animal nutrition factory

 

2005

 

1,630

 

 

1,158

 

I

Ngành nông nghiệp
Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

DA bảo tồn sân chim Bạc Liêu
Project Protect Bac Lieu
birds ground

 

2005

 

5,538

 

 

259

 

2

Hạt kiểm lâm liên huyện
Forestry controlling county

 

2004-2005

 

1,082

 

 

160

 

 

Kênh Chủ Chí- Khúc tréo 10-12
Cannal of Chủ Chí- Khúc tréo 10-12

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Trụ sở sở Thuỷ sản
Of
fices for Department of aqua-cultures

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Ngành giao thông vận tải
Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 Đường Hộ Phòng - Chủ CHí
Road of Hộ Phòng - Chủ CHí

 

2005

 

43,764

 

 

1,443

 

2

 Đường Hoà Bình - Thị xã Bạc Liêu
Hoà Bình - Bạc Liêu township road

 

2005

 

18,762

 

 

488

 

3

 Đường Giá Rai -Phó Sinh- Cạnh Đền
Giá Rai -Phó Sinh- Cạnh Đền road

 

2005

 

18,764

 

 

614

 

4

 Cầu Ninh Quái Hồng Dân
Ninh Quái Hồng Dân bridges

 

2002-2003

 

21,340

 

 

2,393

 

5

 Cầu Ngan Dưa -Hồng Dân
Ngan Dưa -Hồng Dân bridge

 

2003-2005

 

20,530

 

 

6,897

 

6

 Đường Cầu Sập -Ninh Quới- Ngan Dừa-Quốc lộ 63
Road to Cầu Sập -Ninh Quới- Ngan Dừa-Quốc lộ 63

 

2005

 

44,672

 

 

1,188

 

7

Cầu Bạc liêu 3 - Bac Lieu 3 bridge

 

2004-2006

 

44,080

 

 

451

 

8

Cầu Bạc liêu 2 - Bac Lieu 2 bridge

 

2005

 

49,368

 

 

18

 

9

 Đường QL1A đoạn dịch tuyến
Highway 1A of movement path

 

2005

 

39,742

 

 

 

 

10

Đường Giồn Nhãn -Gành Hào
Giồn Nhãn -Gành Hào road

 

2005

 

47,628

 

 

83

 

11

Đường Trần Phú nối dài
Tran Phu road lengthened

 

2005

 

34,268

 

 

2,307

 

III

Y tế - Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệnh viện tỉnh
Provincial hospital

 

1998-2004

 

60,840

 

 

691

 

2

Trường trung học y tế
Health training school

 

2002-2007

 

9,786

 

 

1,781

 

IV

Giáo dục - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường Mầm non hoa sen
Hoa Sen p
reschool

 

2005

 

9,862

 

 

509

 

2

Trường PTTH Bán công Bạc Liêu
Bac Lieu semi-public high school

 

2005

 

11,721

 

 

1,947

 

II

Ban Quản lý dự án tỉnh
Project Management Units of province

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Công viên Trần Huỳnh
Tran Huynh Park

 

2000-2004

 

29,882

 

 

401

 

2

DA tái định cư khu vực xa cảng TXBL
Project Resettlement house for Baclieu port area

 

2005

 

24,590

 

 

6,258

 

3

DA tái định cư khu vực nhà máy phát điện phường 1
Project Resettlement ho
use for Thermo-power plant of ward 1

 

2005

 

17,208

 

 

1,243

 

4

Trụ sở HĐND và UBND tỉnh
Offices for Provincial Peoples committee and councils

 

2005

 

47,949

 

 

5,330

 

5

Trung tâm hội nghị tỉnh Bạc Liêu
Conference center of Bac Lie
u

 

2005

 

39,768

 

 

12,078

 

 

Xây dựng - Construction sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở Sở Xây dựng
Office for Department of construction

 

2003-2006

 

3,810

 

 

1,770

 

2

Máy định vị toàn cầu GPS
Global positioning system mach
ine

 

2005

 

487

 

 

425

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PH
ƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS
AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final Accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

123,451

101,916

21,535

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs

34,160

18,612

15,547

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

109

 

109

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

3,623

3,525

98

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

2,426

 

2,426

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

2,666

 

2,666

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

980

 

980

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

24,005

15,087

8,918

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Crime prevention program

350

 

350

 

II

Chương trình 135 - Program 135

17,879

17,678

201

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

1,612

1,612

 

 

IV

Các CTMT chuyển vào NSĐP
National target programs expenditure is included in the local budget

4,290

57

4,233

 

V

Chương trình mục tiêu khác - Other targets

65,510

63,956

1,554

 

VI

CTMT XDCB (TW bổ sung DA, MT quan trọng)
National target programs, capital expenditure (some focus projects assigned by the central budget)

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

1

Bạc Liêu

156,166

72,042

9,807

1,496

8,311

2

Hòa Bình

54,902

92,063

64,893

52,781

12,112

3

Vĩnh Lợi

 

4,092

5,503

1,600

3,903

4

Giá Rai

120,456

69,305

14,246

1,864

12,382

5

Phước Long

65,899

68,483

23,225

7,680

15,545

6

Hồng Dân

14,293

59,106

66,051

42,002

24,049

7

Đông Hải

46,967

70,306

41,677

31,024

10,653

 

Tổng cộng - Total

458,683

435,397

225,402

138,447

86,955

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of Districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Công thương nghiệp ngoài quốc doanh
Revenues from non-state sector

Thuế SD đất NN
Agricultural Land Use Tax

Thuế CQ SD đất
Land Use Right Transfer Tax

Tiền SD đất
Land use revenue

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Lệ phí trước bạ Registration Fees

Tiền thuê đất Land Rent

Phí, lệ phí
Fees

Thu tại xã Commune Revenue

Thu khác NS
Other revenues

Thuế môn bài
License Tax

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TNDN
Corporate Income Tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special Consumption Tax on Imports

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Khác Other

1

Bạc Liêu

100

48.3

48.3

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

2

Vĩnh Lợi

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

3

Hòa Bình

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

4

Giá Rai

100

52.4

52.4

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

5

Đông Hải

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100