UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,409,006 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 685,560 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues | 121,435 | |
6 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from the upper level budget | 307,163 | |
7 | Thu vay để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng | 15,000 | |
8 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 185,987 | |
9 | Thu vay để đầu tư phát triển (trái phiếu Chính phủ) | 22,392 | |
10 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên | 1,220 | |
11 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 70,249 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,383,730 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 683,896 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 313,308 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 370,588 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 307,163 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147,066 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 160,097 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues | 121,435 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 185,987 | |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | |
7 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 70,249 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,500,347 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 239,270 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 508,411 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 87,500 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 900 | |
5 | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 273,761 | |
6 | Chi các CTMT
National target programs expenditure | 123,793 | |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 196,262 | |
8 | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget | 1,220 | |
9 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 69,230 | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,017,847 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 441,898 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 263,260 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 178,638 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 307,163 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147,066 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 160,097 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 184,637 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
6 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 56,143 |
7 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,006 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,003,229 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 720,739 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã trực thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 225,402 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 138,447 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 86,955 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
4 | Chi nộp ngân sách cấp trên | 1,220 |
5 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 55,868 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH CẤP XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 591,285 |
| Trong đó - Including | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 241,999 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 50,048 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 191,951 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 225,402 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 138,447 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 86,955 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 497,118 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES IN THE LOCALITY FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 770,809 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 700,560 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 685,560 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 18,564 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 17,853 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 607 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 104 |
| Thuế môn bài - License Tax | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 14,993 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 10,821 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,961 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 90 |
| Thuế môn bài - License Tax | 121 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,264 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,157 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 80 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | |
| Thuế môn bài - License Tax | 27 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 290,721 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 237,786 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 45,775 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 233 |
| Thuế môn bài - License Tax | 5,417 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 753 |
| Thu khác - Others | 757 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 15,337 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 566 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 16,970 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from State- run lotteries | 230,002 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 33,958 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 20,041 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues | 22,954 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 1,942 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights | 7,359 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rent | 1,121 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 10,633 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 1,899 |
12 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 20,190 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 70,249 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 5,962 |
2 | Học phí - Tuition fees | 24,869 |
3 | Viện phí - Hospital fees | 27,641 |
3 | Phí lệ phí, thu khác: Ghi thu ghi chi
Fees, charges, other revenue: Revenues kept | 11,777 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,383,730 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,313,481 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 313,308 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP hưởng
Shared revenues in percentage | 370,588 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 307,163 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 121,435 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward expenditures | 185,987 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 70,249 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 5,962 |
2 | Học phí - Tuition fees | 24,869 |
3 | Viện phí - Hospital fees | 27,640 |
4 | Phí lệ phí (Ghi thu ghi chi)
Fees, charges (Revenues kept) | 1,335 |
5 | Thu khác (ghi thu ghi chi) - Others (revenues kept) | 10,443 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,500,346 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,431,116 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 239,270 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 13,805 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 508,411 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 194,812 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,340 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 87,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 900 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 196,262 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 273,761 |
VII | Chi các CTMT
National target programs expenditure | 123,793 |
VIII | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget | 1,219 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 69,230 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,003,228 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget balancing expenditures | 946,141 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 135,121 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 133,621 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 191,495 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 4,339 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,963 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training, Vocational Training | 57,510 |
4 | Chi y tế - Health care | 16,250 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 5,338 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 4,532 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 2,810 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 1,588 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 9,153 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 30,773 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 52,187 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,942 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 1,110 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 87,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 900 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 225,402 |
VI | Chi các CTMT
National target programs expenditure | 110,446 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,277 |
VIII | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to higherlevel budget | 1,219 |
B | Các khoản chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 55,868 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Quyết toán Final accounts | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình mục tiêu quốc gia National target programs | Chương trình 135
Program 135 | Dự án 5 triệu ha rừng Project 5 million hectare forestation | Các mục tiêu nhiệm vụ khác
Other targets
and assignments | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | Tổng số
Total | | Gồm - Include | |
SN
Kinh tế
Economics | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | Chi SN khác
Other service | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,516 | | | | 2,516 | | | | | | 2,466 | 50 | | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 11,780 | 3,029 | 3,029 | | 6,751 | 585 | | | | | 5,896 | 270 | | | | 2,000 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 97,588 | 3,420 | 3,420 | | 79,442 | | 78,111 | | | | 1,331 | | 14,726 | | | | |
4 | Sở Y tế - Health Department | 55,309 | 4,418 | 4,418 | | 41,890 | | 2,726 | 38,257 | | | 877 | 30 | 2,666 | | | 6,335 | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 6,403 | 22 | 22 | | 5,401 | | | | | 4,531 | 870 | | 980 | | | | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Physical Training and Sports Dept. | 2,525 | 651 | 651 | | 1,874 | | | | | 1,588 | 286 | | | | | | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department | 49,285 | 14,591 | 14,591 | | 12,214 | 7,823 | | | | | 4,380 | 11 | 3,624 | | 1,612 | 17,244 | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 10,174 | 2,666 | 2,666 | | 6,462 | 623 | 119 | | | | 1,113 | 4,607 | 436 | 201 | | 610 | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 39,393 | 27,628 | 27,628 | | 11,765 | 10,246 | 1 | | | | 1,518 | | | | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 4,969 | 4,011 | 4,011 | | 958 | 62 | | | | | 896 | | | | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 3,916 | 2,326 | 2,326 | | 1,590 | 503 | | | | | 1,074 | 13 | | | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 6,131 | 2 | 2 | | 6,129 | | | | 4,838 | | 1,291 | | | | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 3,319 | | | | 3,319 | 2,160 | | | | | 1,159 | | | | | | |
14 | Sở Thương mại du lịch
Trade Department | 4,430 | | | | 2,511 | 271 | | | | | 2,240 | | | | | 1,919 | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,335 | | | | 1,125 | 17 | | | | | 1,108 | | | 201 | 9 | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,313 | | | | 1,313 | | 479 | | | | 834 | | | | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,694 | | | | 1,694 | 497 | | | | | 1,064 | 133 | | | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance Department | 1,360 | | | | 1,360 | | | | 1,360 | | | | | | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries Department | 16,563 | 3,890 | 3,890 | | 6,742 | 4,510 | | | | | 1,792 | 440 | | | | 5,931 | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 845 | | | | 845 | | | | | | 845 | | | | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 8,444 | | | | 5,096 | 171 | | | | 4,925 | | | | | | 3,348 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 3,754 | | | | 929 | 44 | | | | | 705 | 180 | 2,289 | | | 536 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 795 | | | | 795 | | 243 | | | | 552 | | | | | | |
24 | Ban chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 3,490 | | | | | | | | | | | | | | | | |
25 | Công an tỉnh
Public security office | 4,139 | | | | | | | | | | | | | | | | |
26 | Ban tôn giáo - Board of Religion | 925 | | | | 475 | 5 | 35 | | | | 435 | | | | | 450 | |
27 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,099 | | | | 1,099 | | 70 | | | | 1,029 | | | | | | |
28 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,816 | 384 | 384 | | 1,432 | | 70 | | | | 1,362 | | | | | | |
29 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 862 | | | | 862 | 44 | 67 | | | | 751 | | | | | | |
30 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 489 | | | | 489 | | 40 | | | | 449 | | | | | | |
31 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 897 | | | | 897 | | 54 | | | | 843 | | | | | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Timeframe | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Final Accounts | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Volume value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts | |
|
| | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
| Thực hiện dự án
Investment Performance | | | | | | | | |
| Trong đó - Of which | | | | | | | | |
I | Ngành công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Trụ sở sở công nghiệp
Offices for Industry department | | 2004-2006 | | 2,826 | | | 1,296 | |
2 | Nhà máy thức ăn chăn nuôi
Animal nutrition factory | | 2005 | | 1,630 | | | 1,158 | |
I | Ngành nông nghiệp
Agriculture sector | | | | | | | | |
1 | DA bảo tồn sân chim Bạc Liêu
Project Protect Bac Lieu birds ground | | 2005 | | 5,538 | | | 259 | |
2 | Hạt kiểm lâm liên huyện
Forestry controlling county | | 2004-2005 | | 1,082 | | | 160 | |
| Kênh Chủ Chí- Khúc tréo 10-12
Cannal of Chủ Chí- Khúc tréo 10-12 | | | | | | | | |
4 | Trụ sở sở Thuỷ sản
Offices for Department of aqua-cultures | | | | | | | | |
II | Ngành giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường Hộ Phòng - Chủ CHí
Road of Hộ Phòng - Chủ CHí | | 2005 | | 43,764 | | | 1,443 | |
2 | Đường Hoà Bình - Thị xã Bạc Liêu
Hoà Bình - Bạc Liêu township road | | 2005 | | 18,762 | | | 488 | |
3 | Đường Giá Rai -Phó Sinh- Cạnh Đền
Giá Rai -Phó Sinh- Cạnh Đền road | | 2005 | | 18,764 | | | 614 | |
4 | Cầu Ninh Quái Hồng Dân
Ninh Quái Hồng Dân bridges | | 2002-2003 | | 21,340 | | | 2,393 | |
5 | Cầu Ngan Dưa -Hồng Dân
Ngan Dưa -Hồng Dân bridge | | 2003-2005 | | 20,530 | | | 6,897 | |
6 | Đường Cầu Sập -Ninh Quới- Ngan Dừa-Quốc lộ 63
Road to Cầu Sập -Ninh Quới- Ngan Dừa-Quốc lộ 63 | | 2005 | | 44,672 | | | 1,188 | |
7 | Cầu Bạc liêu 3 - Bac Lieu 3 bridge | | 2004-2006 | | 44,080 | | | 451 | |
8 | Cầu Bạc liêu 2 - Bac Lieu 2 bridge | | 2005 | | 49,368 | | | 18 | |
9 | Đường QL1A đoạn dịch tuyến
Highway 1A of movement path | | 2005 | | 39,742 | | | | |
10 | Đường Giồn Nhãn -Gành Hào
Giồn Nhãn -Gành Hào road | | 2005 | | 47,628 | | | 83 | |
11 | Đường Trần Phú nối dài
Tran Phu road lengthened | | 2005 | | 34,268 | | | 2,307 | |
III | Y tế - Health sector | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện tỉnh
Provincial hospital | | 1998-2004 | | 60,840 | | | 691 | |
2 | Trường trung học y tế
Health training school | | 2002-2007 | | 9,786 | | | 1,781 | |
IV | Giáo dục - Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường Mầm non hoa sen
Hoa Sen preschool | | 2005 | | 9,862 | | | 509 | |
2 | Trường PTTH Bán công Bạc Liêu
Bac Lieu semi-public high school | | 2005 | | 11,721 | | | 1,947 | |
II | Ban Quản lý dự án tỉnh
Project Management Units of province | | | | | | | | |
1 | Công viên Trần Huỳnh
Tran Huynh Park | | 2000-2004 | | 29,882 | | | 401 | |
2 | DA tái định cư khu vực xa cảng TXBL
Project Resettlement house for Baclieu port area | | 2005 | | 24,590 | | | 6,258 | |
3 | DA tái định cư khu vực nhà máy phát điện phường 1
Project Resettlement house for Thermo-power plant of ward 1 | | 2005 | | 17,208 | | | 1,243 | |
4 | Trụ sở HĐND và UBND tỉnh
Offices for Provincial Peoples committee and councils | | 2005 | | 47,949 | | | 5,330 | |
5 | Trung tâm hội nghị tỉnh Bạc Liêu
Conference center of Bac Lieu | | 2005 | | 39,768 | | | 12,078 | |
| Xây dựng - Construction sector | | | | | | | | |
1 | Trụ sở Sở Xây dựng
Office for Department of construction | | 2003-2006 | | 3,810 | | | 1,770 | |
2 | Máy định vị toàn cầu GPS
Global positioning system machine | | 2005 | | 487 | | | 425 | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS
AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 123,451 | 101,916 | 21,535 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 34,160 | 18,612 | 15,547 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 109 | | 109 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 3,623 | 3,525 | 98 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,426 | | 2,426 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 2,666 | | 2,666 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 980 | | 980 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 24,005 | 15,087 | 8,918 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Crime prevention program | 350 | | 350 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 17,879 | 17,678 | 201 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,612 | 1,612 | | |
IV | Các CTMT chuyển vào NSĐP
National target programs expenditure is included in the local budget | 4,290 | 57 | 4,233 | |
V | Chương trình mục tiêu khác - Other targets | 65,510 | 63,956 | 1,554 | |
VI | CTMT XDCB (TW bổ sung DA, MT quan trọng)
National target programs, capital expenditure (some focus projects assigned by the central budget) | | | | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of Districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Công thương nghiệp ngoài quốc doanh
Revenues from non-state sector | Thuế SD đất NN
Agricultural Land Use Tax | Thuế CQ SD đất
Land Use Right Transfer Tax | Tiền SD đất
Land use revenue | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Lệ phí trước bạ Registration Fees | Tiền thuê đất Land Rent | Phí, lệ phí
Fees | Thu tại xã Commune Revenue | Thu khác NS
Other revenues |
Thuế môn bài
License Tax | Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special Consumption Tax on Imports | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Khác Other |
1 | Bạc Liêu | 100 | 48.3 | 48.3 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Vĩnh Lợi | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Hòa Bình | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Giá Rai | 100 | 52.4 | 52.4 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Đông Hải | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
|