UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,302,281 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,298,040 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 4,241 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,124,865 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,287,238 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 690,548 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 596,690 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 345,604 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 345,604 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 84,056 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remaider revenue | 165,339 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 220,161 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 22,467 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,068,734 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 540,715 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 945,547 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 169,653 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 |
5 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 220,161 |
6 | Bổ sung quỹ đầu tư phát triển
Transfers to Development-Investment Fund | 50,000 |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 141,458 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,699,351 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 991,109 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 466,970 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 524,139 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 345,604 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 345,604 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 84,056 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remaider revenue | 104,595 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 20,957 |
6 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 153,030 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,691,835 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,047,344 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 491,461 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 312,513 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 178,948 |
3 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 153,030 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 916,975 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 296,129 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 223,578 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 72,551 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 491,461 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 312,513 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 178,948 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remaider revenue | 60,744 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 1,510 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 67,131 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 868,360 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSDP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,139,908 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,919,747 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,298,040 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 48,453 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 46,682 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,614 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods and Services | 1 |
| Thuế môn bài - License Tax | 156 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 36,971 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 27,611 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,933 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 28 |
| Thuế môn bài - License Tax | 457 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 44 |
| Thu khác - Others | 898 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 90,608 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 16,774 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 73,810 |
| Thuế môn bài - License Tax | 24 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 321,011 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 190,572 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 110,769 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 1,314 |
| Thuế môn bài - License Tax | 15,872 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 603 |
| Thu khác - Others | 1,881 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 40,267 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 691 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 33,967 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues | 340,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 91,643 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 37,957 |
11 | Các khoản thu về nhà, đất - Land and Housing Revenues | 133,212 |
a | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 7,462 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 21,045 |
c | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 5,804 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 94,148 |
e | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 4,753 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public land, income earned on other public properties at Communes | 0 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 123,260 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 4,241 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 440 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 3,801 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price | 0 |
IV | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 22,467 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 84,056 |
VI | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 345,604 |
VII | Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue | 165,339 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 220,161 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,721,606 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,555,911 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 580,810 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 468,210 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 195,816 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue | 177,545 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 133,530 |
6 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from lowe- level budgets contributions | |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 165,695 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSDP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,068,734 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,848,573 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 540,715 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 83,518 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 945,547 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 417,036 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,433 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 169,653 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 141,458 |
VI | Bổ sung quỹ đầu tư phát triển
Transfers to Development-Investment Fund | 50,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 220,161 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSDP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,691,834 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 359,246 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 359,246 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 347,758 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 6,938 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,807 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 115,148 |
4 | Chi y tế - Health Care | 44,482 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and Technology | 8,433 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 9,109 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 5,240 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 4,946 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 10,151 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 60,282 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 56,616 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 21,418 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,188 |
III | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 169,653 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 119,486 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 491,461 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,200 |
VII | Bổ sung quỹ đầu tư phát triển
Transfers to Development-Investment Fund | 50,000 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 153,030 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | | | |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng số (kể cả huy động, viện trợ)
Total expenditure | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditure | Chi
CTMTQG
National Target Programs | Chi Dự án, CTMT ngân sách địa phương cân đối
Target Programs exxpenditure included in the local budget | Chi DA 5 triệu ha rừng 5 million hectare reforestation project | Chi một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
other targets and Assignment |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which |
Chi SN
GD- ĐT
Education Training | Chi KHCN
Science and Technology | Chi SN
Y tế
Health Care | Quản lý
hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
kinh tế
Economic | Chi SN khác
Others |
1 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 10,494 | 6,009 | | | | 5,366 | 441 | 202 | | | | 4485 |
2 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 3,389 | 2,297 | | | | 2,297 | | | | | | 1092 |
3 | Văn phòng tỉnh uỷ
Provincial Committee of the Partys Office | | | | | | | | | | | | |
4 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 9,643 | 9,643 | | | | 1,482 | 8,154 | 7 | | | | |
5 | Sở Tài chính - Finance Department | 12,374 | 12,374 | | | | 2,895 | 39 | 9,440 | | | | |
6 | Sở Thuỷ sản - Fishery Dept. | 7,555 | 3,221 | | | | 1,185 | 2,036 | | | | | 4334 |
7 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,462 | 1,462 | | | | 1,462 | | | | | | |
8 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,551 | 1,511 | | | | 1,409 | 100 | 2 | | | | |
9 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 7,597 | 7,555 | 1,892 | | | 718 | | 4,945 | | | | 42 |
10 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 20,509 | 5,115 | | | | 2,880 | 1,608 | 627 | | | | 15394 |
11 | Sở Công nghiệp - Industry Dept. | 1,468 | 1,468 | | | | 779 | 654 | 35 | | | | |
12 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,923 | 1,923 | | | | 1,315 | 608 | | | | | |
13 | Sở Nội vụ - Home affairs Dept. | 11,493 | 11,493 | 9,243 | | | 2,250 | | | | | | |
14 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 20,824 | 11,735 | 5,330 | | | 1,567 | | 4,838 | 3,003 | 418 | | 5668 |
15 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 43,948 | 23,095 | | | | 3,091 | 20,000 | 4 | 10,323 | | 460 | 10070 |
16 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,351 | 1,351 | | | | 1,321 | | 30 | | | | |
17 | Ban Tôn giáo - Board of Religion | 289 | 289 | | | | 289 | | | | | | |
18 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 30,242 | 1,069 | | | | 521 | 548 | | | | | 29173 |
19 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 6,857 | 1,753 | | | | 1,094 | | 659 | 4,890 | | | 214 |
20 | Sở Y tế - Health Department | 51,168 | 39,784 | 625 | | 34,482 | 1,059 | | 3,618 | 5,963 | | | 5421 |
21 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 48,256 | 9,055 | | | | 862 | 8,193 | | | | | 39201 |
22 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 91,773 | 68,115 | 66,139 | | | 1,976 | | | 12,599 | | | 11059 |
23 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 20,843 | 10,066 | 840 | | | 870 | | 8,356 | 4,930 | | | 5847 |
24 | Sở Khoa học công nghệ
Science, Technology Dept. | 10,020 | 10,020 | | 8,433 | | 1,587 | | | | | | |
25 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 5,241 | 4,945 | | | | | | 4,945 | | | | 296 |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,233 | 1,233 | | | | 1,081 | | 152 | | | | |
27 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,668 | 1,668 | | | | 1,368 | | 300 | | | | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 880 | 880 | | | | 880 | | | | | | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 2,857 | 866 | | | | 866 | | | | | | 1991 |
30 | Công an tỉnh - Public security office | 12,356 | 11,244 | | | | | 7,271 | 3,973 | 600 | 440 | | 72 |
31 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 6,938 | 6,938 | | | | | | 6,938 | | | | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Performed value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts
2005 | |
|
A | Nguồn trong cân đối ngân sách
Funded by budget in balance | | | | | | | | |
1 | Khu nhà ở Khu phố 1 - P.6
Apartnents of Street 1- Ward.6 | MT | 2004-2006 | | 14,015 | 596 | 2,034 | 3,823 | |
2 | Khu nhà ở kênh Xáng Cụt P.6
Apartnents of Xang Cut canal Ward 6 | MT | 2005-2006 | | 18,217 | | | 19 | |
3 | Bệnh viện đa khoa trung tâm tỉnh
General hospital of Provincial centre | MT | 2004-2007 | 650g | 82,815 | 54,287 | 51,287 | 7,500 | |
4 | Bệnh viện y học cổ truyền
Traditional medical hospital | MT | 2003-2006 | 100g | 14,378 | 3,588 | 3,588 | 193 | |
5 | Đối ứng dự án y tế nông thôn
Counterpart fund for rural health project | Các huyện | 2003-2007 | | 34,706 | 16,861 | 16,861 | 6,994 | |
6 | Trường PTTH Vĩnh Kim
Vinh Kim high school | CT | 2002-2005 | 1600hs | 12,650 | 5,820 | 5,820 | 4,138 | |
7 | Trường PTTH Phan Việt Thống
Phan Viet Thong high school | CL | 2004-2005 | 1800hs | 14,452 | 6,315 | 6,315 | 1,406 | |
8 | Trường PTCS Mỹ.Ph.Tây
My.Ph.Tay secondary school | CL | 2004-2006 | 1115hs | 13,520 | 344 | 344 | 170 | |
B | Nguồn vốn vay - Funded by borrowing | | | | | | | | |
1 | Đường tỉnh 864 (đoạn mổ cầu ĐTâm - D ĐT 868) - Province way 864 (from Dong Tam bridge to Road 868) | CT,CL | 2002-2006 | 18200m | 76,022 | 35,295 | 35,295 | 2,103 | |
2 | Đường tỉnh 868 gđ2
Provincial road 868 phase 2 | CL | 2000-2004 | | 45,509 | | | 2,171 | |
3 | Hệ thống thuỷ lợi bảo vệ vùng cây ăn quả Khu II: Ông Mười-Trà Tân-Ba Rài
Irrigation system to protectfruits areas at Park2: Ong Muoi- Tra Tan- Ba Rai | CL | 2003-2004 | 17 cống | 55,061 | 5,746 | 706 | 4,759 | |
4 | Phục hồi nâng cấp đê sông Chợ Gạo-GC
Recover and improve dykes at Cho Gao -GC river | GCT | 2004-2005 | | 57,462 | 8,607 | 8,607 | 3 | |
5 | Cải tạo nâng cấp hội trường Ấp Bắc
Improve Ap Bac conference hall | MT | 2005-2006 | | 46,436 | | | 5,444 | |
C | Nguồn bổ sung có mục tiêu
targeted transfers | | | | | | | | |
1 | Đầu tư XD vùng nuôi tôm CN xã Phú Tân
Industrialized region of shrimp feeding at Phu Tan commune | GCĐ | 2000-2005 | | 15,520 | 10,928 | 10,863 | 65 | |
2 | Cải tạo nâng cấp mở rộng BVĐK KV Cai Lậy
Improve,widen the general hospital of Cai Lay | CL | 2005-2007 | | 13,749 | | | 1,000 | |
4 | Cầu Hùng Vương - Hung Vuong Bridge | MT | 2004-2005 | 100m | 30,310 | 10,000 | 8,131 | 9,210 | |
5 | Ttâm thương mại trái cây Tiền Giang
Business centre of fruits of Tien Giang | CB | 2002-2006 | | 99,504 | 14,409 | 14,409 | 10,400 | |
6 | Nhà thi đấu thể thao đa môn
House of Competition multi-sports | MT | 2001-2003 | | 25,209 | 21,575 | 21,533 | 42 | |
7 | Trường dạy nghề tỉnh
Provincial technical training school | MT | 2002-2006 | 2000hv | 29,575 | 13,010 | 13,010 | 4,892 | |
D | Nguồn tăng thu ngân sách tỉnh
Funded by exceeding revenues of provincial level budget | | | | | | | | |
1 | Đường tỉnh 870B
Provincial road 870 B | CT,MT | 2002-2003 | 4287m | 21,916 | 18,774 | 18,719 | 55 | |
2 | Cảng cá Vàm Láng
Vam Lang fishport | H.GCĐ | 2000-2004 | | 15,484 | 13,480 | 13,431 | 49 | |
3 | Chợ trái cây Long Trung
Fruits business mart at Long Trung | CL | 2002-2004 | | 14,895 | 2,553 | 2,428 | 125 | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
TIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 42,308 | 18,497 | 23,811 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 5,684 | 4,999 | 685 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,354 | 5,261 | 93 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 4,890 | 594 | 4,296 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 5,963 | 1,999 | 3,964 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 4,930 | 4,286 | 644 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 14,887 | 1,358 | 13,529 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 600 | | 600 | |
II | Chương trình mục tiêu địa phương cân đối
National target programs expenditure included in local budget | 858 | | 858 | |
| Trong đó - Of which: | | | | |
| Chương trình phòng chống ma túy - Elimination of drug program | 400 | | 400 | |
| Chương trình bảo vệ và chăm sóc trẻ em - Children care program | 108 | | 108 | |
| Chương trình phòng chống tệ nạn mại dâm - Elimination of prostitution program | 350 | | 350 | |
III | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
IV | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Program 5 million hectare Forestation | 460 | 460 | | |
V | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignment | 138,897 | 137,918 | 979 | |
| Tổng cộng - Total | 182,523 | 156,875 | 25,648 | |