UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,052,860 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 891,460 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 39,108 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,934,413 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 830,706 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 498,192 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 332,514 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 663,212 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 311,882 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 351,330 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 99,765 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,364 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,510,809 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 292,777 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 696,506 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 19,097 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,211,802 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 655,913 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 416,821 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 239,092 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 256,638 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 256,638 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 99,765 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,807 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 895,918 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 560,031 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 335,887 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 258,027 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 77,860 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 722,611 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 174,793 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 81,371 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 93,422 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 406,574 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 311,882 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 94,692 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 614,891 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,364,427 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,286,441 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 891,460 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 77,898 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 30,655 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,676 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 41,301 |
| Thuế môn bài - License tax | 193 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 73 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 47,027 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 20,692 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 25,564 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 184 |
| Thuế môn bài - License tax | 114 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 119 |
| Thu khác - Others | 354 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 465 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 436 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental and water surface rental | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 15 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 2 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 154,567 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 78,463 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 65,036 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 454 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,259 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 30 |
| Thu khác - Others | 1,325 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 21,087 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 78 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 32,507 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 312,416 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 34,794 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 61,581 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 115,091 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,373 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10,975 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,744 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 92,146 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state | 5,853 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 92 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 33,857 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 39,108 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on import goods | 16,975 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods | 22,133 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Non-refundable aids | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 99,765 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 77,986 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 19,754 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Khác - Others | 58,232 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,934,413 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,856,427 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 498,192 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 332,514 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 663,212 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 253,744 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật nsnn
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 99,765 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2,364 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 77,986 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,510,809 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,445,791 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 292,777 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 696,506 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 19,097 |
V | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
Nation target program expenditure | 23,001 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 65,018 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 895,918 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 212,037 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 167,630 |
2 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 42,407 |
3 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 2,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 280,178 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,512 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,710 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 79,120 |
4 | Chi y tế - Health care | 33,484 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 5,279 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,760 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,672 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 17,794 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 45,380 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 46,457 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,458 |
III | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfer to under- level budget | 335,887 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 14,614 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | | |
VINH LONG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 23,001 | 2,864 | 20,137 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 22,071 | 2,864 | 19,207 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Program hunger erasion, poverty reduction & job creation | 2,069 | 1,012 | 1,057 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Program safe water & rural environment sanitary | 1,904 | 1,852 | 52 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Program population & family planning | 3,325 | | 3,325 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Program elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic | 2,811 | | 2,811 | |
5 | Chương trình văn hoá - Program social culture | 995 | | 995 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 10,617 | | 10,617 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 350 | | 350 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 24 | | 24 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 906 | | 906 | |
UBND TỈNH VĨNH LONG | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
VINGLONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN |
SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE LEVEL BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | |
STT | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | Thuế thu nhập DN
Corporate Income Tax | Thuế Tiêu thụ đặc biệt
Special Consumption Tax | Thuế môn bài 1-6 - License Tax level 1-6 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Thu sử dụng đất
Land use revenue | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax |
1 | Phường 1 | 3 | 3 | 10 | | 70 | | |
2 | Phường 2 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
3 | Phường 3 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
4 | Phường 4 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
5 | Phường 5 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
6 | Phường 8 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
7 | Phường 9 | 10 | 10 | 10 | | 70 | | |
8-107 | Các xã, thị trấn khác
Other communes, towns | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | | 10 |