Lai Chau

Lai Chau 31/10/2007 09:55:00 738

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

 

 FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

74,965

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

73,087

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net

1,877

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

1,295,333

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

64,504

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

60,169

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4,335

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,004,336

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

290,209

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

714,127

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

110,000

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

64,178

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

44,694

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

7,621

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,141,115

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

107,174

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

436,529

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

34,378

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

550

 

5

Chi dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

96,171

 

6

Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Others targets expenditure

343,174

 

7

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

115,517

 

8

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

7,621

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

 FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,243,087

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

34,094

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

29,749

 

Các khoản thu phân chia ngân sách cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4,345

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,004,336

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

290,209

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

714,127

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

110,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

39,874

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

49,194

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

5,589

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,132,269

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

692,920

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfers to districts budget

439,349

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

491,595

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues

30,409

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

30,409

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

439,349

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

271,095

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

168,254

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

14,984

4

Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues

4,820

5

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

2,032

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

448,194

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

184,965

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

177,343

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

65,466

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

1,215

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

1,142

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

31

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3

 

Thuế môn bài - License Tax

39

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

2,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

2,070

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

571

 

Thuế môn bài - License Tax

36

 

Thu khác - Others

23

3

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

24,377

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

18,376

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

3,464

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

550

 

Thuế môn bài - License Tax

902

 

Thu khác - Others

1,085

4

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

3,091

5

Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

42

6

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

2,517

7

Thu phí, lệ phí - Fees

2,223

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

4,335

9

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

10,936

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

692

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

94

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, water surface Revenue

248

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

9,661

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

241

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

22

11

Thu sự nghiệp - Service revenue

234

12

Thu đóng góp tự nguyện
Revenue from voluntary contributions

538

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

13,236

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

1,877

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

110,000

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

7,621

 

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

1,241

 

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

 

Khác - Others

6,380

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,295,333

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

1,287,712

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

60,169

2

Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

4,335

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

1,004,336

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

64,178

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

110,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward expenditures

44,694

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

7,621

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,141,115

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing Expenditures

1,133,494

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

129,842

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures

436,529

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

145,740

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

1,773

III

Chi trả lãi vay huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

1,710

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

550

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

115,517

VI

Chi thực hiện các dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
Nation target program, projects performance expenditure

96,171

VII

Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Others target expenditures

353,174

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

7,621

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,132,270

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

125,040

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure

123,484

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,556

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

139,885

1

Chi an ninh quốc phòng -  Security and Defense

7,579

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education and training

4,186

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

18,762

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

1,773

5

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

3,739

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

6,425

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

616

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

866

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

25,534

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

58,561

11

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

2,499

12

Chi hỗ trợ thực hiện QĐ 186
Support to implement the Decision No.186

7,442

13

Chi CTMT cân đối trong NSĐP
National target programs expenditure included in local budget

1,904

14

Tiết kiệm chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure from savings of expenditures

 

III

Chi trả phí vay KBNN, lãi vay quỹ HTPT
Repayment for debts from treasury, DAF

1,710

IV

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

439,349

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

550

VI

Chi dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs, program expenditure

52,169

VII

Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Other targets expenditure

262,422

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

105,556

IX

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

5,589

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies

Tổng số
Total

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Chi chương trình MTQG
National Target Programs

Chi thực hiện một số CT thuộc nguồn NSĐP

Tổng số
Total

Trong đó - Of which:

SN
GD - ĐT

Education and Training

SN khoa học công nghệ
Science and Technology

SN khác Other services

1

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

3,271

3,271

 

 

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

6,666

6,666

 

 

 

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

29,426

3,659

2,331

 

 

18,633

7,134

4

Sở Y tế - Health Department

25,113

22,250

 

 

21,223

2,851

12

5

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

8,762

6,425

 

 

6,425

11

2,326

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

5,729

4,852

 

 

3,739

632

245

7

Sở Thể dục thể thao - Sports dept

1,029

1,029

 

616

 

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department

10,354

9,797

 

 

7,226

557

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department

4,374

3,169

140

 

1,784

983

222

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

5,444

5,444

 

 

4,141

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry Dept

687

687

 

 

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction Dept.

1,569

1,569

 

 

94

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept.

2,447

2,447

 

1,773

 

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept.

5,392

5,392

 

 

3,915

 

 

15

Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept.

2,288

2,278

 

 

 

 

10

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

1,197

1,197

 

 

 

 

 

17

Sở Nội vụ - Home affairs

2,889

2,889

671

 

 

 

 

18

Sở Ngoại vụ - Foreign affairs

12,846

1,377

 

 

 

 

11,469

19

Sở Tư pháp - Justice Department

860

852

 

 

 

8

 

20

Sở Tài chính - Finance Department

1,995

1,995

 

 

 

 

 

21

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

1,533

1,533

 

 

 

 

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

3,512

929

 

 

 

2,543

40

23

Ban dân tộc - Ethnics board

1,170

1,042

 

 

 

128

 

24

Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

914

892

 

 

 

10

12

25

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

1,116

1,094

 

 

 

10

12

26

Hội Phụ nữ - Womens Union

1,431

1,411

 

 

 

8

12

27

Hội Cựu chiến binh - Veterants Organization

570

558

 

 

 

 

12

28

Hội Nông dân - Farmers Organization

2,823

1,811

 

 

 

1,000

12

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of  dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Total plan approved

Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid value till 31/12/2005

Quyết toán
Final accounts  2005

 
 

I

Ngành Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường Mường Mít - Pha Mu
Mường Mít - Pha Mu road

T.Uyên

2002-2004

11 km

3,658

4,215

1,119

 

2

Đường Tà Hừa - Pha Mu
Tà Hừa - Pha Mu road

T.Uyên

2002-2003

8 km

4,698

4,264

1,076

 

3

Đường Pà Tần- Nậm Tiến- Sìn Hồ
Pà Tần- Nậm Tiến- Sìn Hồ road

S.Hồ

2004

12 km

16,968

7,000

2,232

 

4

Đường Nậm Cần - Nậm Sỏ
Nậm Cần - Nậm Sỏ road

T.Uyên

2002-2004

16 km

13,378

10,000

6,936

 

5

Đường Phìn Hồ - Phong Thổ
Phìn Hồ - Phong Thổ road

S.Hồ

 

 

 

 

22,812

 

6

Đường trục xung quanh quảng trường trung tâm - Main road around the central square

TXLC

2005

0,48 km

 

 

1,902

 

7

Đường Bản Mân - Nậm Xe
Phìn Hồ - Phong Thổ road

P.Thổ

2001

5,52 km

4,897

4,897

2,106

 

8

Đường Mường Tè - Pa ủ
Mường Tè - Pa ủ road

M.Tè

2002-2003

24,3 km

27,250

14,500

5,381

 

9

Đường Pa Tần - Huổi Luông
Mường Tè - Pa ủ road

S.Hồ

2002-2004

25 km

21,747

21,747

5,542

 

II

Nông, lâm, ngư nghiệp
Agriculture, fisheries, forestry sectors

 

 

 

 

 

 

 

1

Thủy lợi Sin Suối Hồ
Sin Suối Hồ irrigation system

P.Thổ

2004

132 ha

5,393

3,000

3,117

 

2

Thủy lợi Mồ Sì Câu xã Hoang Thèn
Mồ Sì Câu irrigation system at Hoang Thèn commune

P.Thổ

2004

145 ha

6,811

2,000

2,000

 

3

Khắc phục sạt lở đuôi kè khu cửa khẩu Pa Nậm Cúm - Recover tags of dyke of Pa Nậm Cúm bordergate

P.Thổ

 

 

 

 

1,827

 

4

Kè sông Nậm Na khu kinh tế cửa khẩu MLT 
Dyke at Nam Na river of MLT bordergate ecozone

P.Thổ

2005

600 m

3,848

 

3,448

 

5

Thủy lợi Nậm Lằn xã Ka Lăng
Nậm Lằn irrigation system at Ka Lăng commune

M.Tè

2001-2003

200 ha

2,634

2,634

500

 

III

Y tế - Giáo dục - Health and education sectors

 

 

 

 

 

 

 

1

Thiết bị trung tâm y tế huyện Mường Tè
Medical centre at Muong Te district

M.Tè

2002-2004

30 giường

4,400

4,400

2,364

 

2

Trường cấp II-III Bình Lư
Secondary schools at Binh Lu district

T.Đường

2003

500 hs

3,571

3,571

1,000

 

3

Trung tâm y tế huyện Than Uyên
Medical center of Than Uyen district

T.Uyên

2002-2004

50 giường

7,802

7,840

4,700

 

4

Trạm y tế và thiết bị y tế Phong Thổ
Medical center and health equipments of Phong Tho

P.Thổ

 

 

 

 

2,123

 

IV

Trụ sở làm việc - Offices of

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở huyện ủy và các ban Đảng huyện Sìn Hồ
Offices of party committees, its units of Sin Ho district

S.Hồ

2003

42 người

5,399

4,650

1,881

 

2

Nhà làm việc HĐND-UBND huyện Than Uyên
Offices of Peoples councils of Than Uyen district

T.Uyên

2004

943 m2

2,970

2,970

1,262

 

3

Nhà máy giấy Lai Châu  
Lai Chau paperary

S.Hồ

2001

6000T/N

11,660

7,548

4,089

 

4

Đường trung tâm trụ sở tạm - Thác Tắc tình
Road to center of Tam Thac - Tac Tinh

Tam Đường

2005

 

2,048

1,928

 

 

5

Trung tâm hội nghị văn hóa tỉnh
Center for conference and culture of province

TXLC

 

 

52,000

3,715

35,211

 

V

Hạ tầng đô thị - Urban infrastructures

 

 

 

 

 

 

 

1

San nền khu cấp đất cho các DN tại thị xã Lai Châu
Bulldoze the basement for enterprises at Lai Chau township

TXLC

2005

5,3 ha

 

292

3,785

 

2

San ủi mặt bằng khu dân cư số 2 GĐI
Bulldoze the site at Residential park 2 -phase 1

TXLC

2005

9,1 ha

5,696

 

5,412

 

3

San ủi mặt bằng huyện lỵ Phong Thổ
Bulldoze at Phong Tho district sites

P.Thổ

2003

70 ha

32,000

15,000

10,404

 

VI

Ngành Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Lưới điện hạ thế xã Pắc Ta
Lower-voltage powergrid of Pac Ta

T.Uyên

 

 

 

 

424

 

2

Đường điện Thân Thuộc
Power lines at Than Thuoc

T.Uyên

 

 

378

378

366

 

 

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

 

FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 

 

 

 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

 

Tổng cộng - Total

449,345

396,186

53,159

 

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

38,742

9,939

28,803

 

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

6,217

4,961

1,256

 

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

3,448

3,348

100

 

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

3,167

624

2,543

 

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

3,856

1,006

2,850

 

 

5

Chương trình văn hoá
Program Social Culture Program

1,109

 

1,109

 

 

6

Chương trình phòng chống tội phạm
Crime prevention program

550

 

550

 

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

20,395

 

20,395

 

 

II

Chương trình 135
Program 135

48,078

47,570

508

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Program

9,350

9,350

 

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and assignments

353,173

329,326

23,847

 

 

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

LAICHAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã  theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện, thị xã
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
 mục tiêu
Target
 transfers

 

Tổng cộng - Total

32,442

446,162

439,349

271,095

168,254

1

Tam Đường

3,527

71,380

71,193

38,806

32,387

2

Phong Thổ

4,520

68,930

70,156

42,016

28,140

3

Sìn Hồ

3,115

93,480

101,747

58,683

43,064

4

Mường Tè

3,139

99,403

97,654

55,162

42,492

5

Than Uyên

10,312

81,533

73,193

55,592

17,601

6

Lai Châu town

7,829

31,436

25,406

20,836

4,570