UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005 | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 74,965 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 73,087 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net | 1,877 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 1,295,333 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 64,504 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 60,169 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4,335 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,004,336 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 290,209 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 714,127 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 110,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 64,178 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 44,694 | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 7,621 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,141,115 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 107,174 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 436,529 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 34,378 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 550 | |
5 | Chi dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 96,171 | |
6 | Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Others targets expenditure | 343,174 | |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 115,517 | |
8 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 7,621 | |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,243,087 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 34,094 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 29,749 |
| Các khoản thu phân chia ngân sách cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4,345 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,004,336 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 290,209 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 714,127 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 110,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 39,874 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,194 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,589 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,132,269 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 692,920 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfers to districts budget | 439,349 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 491,595 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 30,409 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 30,409 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 439,349 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 271,095 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 168,254 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 14,984 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues | 4,820 |
5 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 2,032 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 448,194 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 184,965 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 177,343 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 65,466 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 1,215 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,142 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 31 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3 |
| Thuế môn bài - License Tax | 39 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 2,700 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 2,070 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 571 |
| Thuế môn bài - License Tax | 36 |
| Thu khác - Others | 23 |
3 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 24,377 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 18,376 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,464 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 550 |
| Thuế môn bài - License Tax | 902 |
| Thu khác - Others | 1,085 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 3,091 |
5 | Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax | 42 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 2,517 |
7 | Thu phí, lệ phí - Fees | 2,223 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 4,335 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 10,936 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 692 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 94 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, water surface Revenue | 248 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 9,661 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 241 |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 22 |
11 | Thu sự nghiệp - Service revenue | 234 |
12 | Thu đóng góp tự nguyện
Revenue from voluntary contributions | 538 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 13,236 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,877 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 110,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,621 |
| Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 1,241 |
| Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
| Khác - Others | 6,380 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,295,333 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,287,712 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 60,169 |
2 | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4,335 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,004,336 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 64,178 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 110,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward expenditures | 44,694 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,621 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,141,115 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing Expenditures | 1,133,494 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 129,842 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 436,529 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 145,740 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 1,773 |
III | Chi trả lãi vay huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 1,710 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 550 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 115,517 |
VI | Chi thực hiện các dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
Nation target program, projects performance expenditure | 96,171 |
VII | Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Others target expenditures | 353,174 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 7,621 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,132,270 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 125,040 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 123,484 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,556 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 139,885 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 7,579 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education and training | 4,186 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 18,762 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 1,773 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 3,739 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 6,425 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 616 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 866 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 25,534 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 58,561 |
11 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,499 |
12 | Chi hỗ trợ thực hiện QĐ 186
Support to implement the Decision No.186 | 7,442 |
13 | Chi CTMT cân đối trong NSĐP
National target programs expenditure included in local budget | 1,904 |
14 | Tiết kiệm chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure from savings of expenditures | |
III | Chi trả phí vay KBNN, lãi vay quỹ HTPT
Repayment for debts from treasury, DAF | 1,710 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 439,349 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 550 |
VI | Chi dự án, chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs, program expenditure | 52,169 |
VII | Chi mục tiêu nhiệm vụ khác
Other targets expenditure | 262,422 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 105,556 |
IX | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 5,589 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 |
| | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chi thực hiện một số CT thuộc nguồn NSĐP |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
SN
GD - ĐT
Education and Training | SN khoa học công nghệ
Science and Technology | SN khác Other services |
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 3,271 | 3,271 | | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 6,666 | 6,666 | | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 29,426 | 3,659 | 2,331 | | | 18,633 | 7,134 |
4 | Sở Y tế - Health Department | 25,113 | 22,250 | | | 21,223 | 2,851 | 12 |
5 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 8,762 | 6,425 | | | 6,425 | 11 | 2,326 |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 5,729 | 4,852 | | | 3,739 | 632 | 245 |
7 | Sở Thể dục thể thao - Sports dept | 1,029 | 1,029 | | 616 | | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 10,354 | 9,797 | | | 7,226 | 557 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 4,374 | 3,169 | 140 | | 1,784 | 983 | 222 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 5,444 | 5,444 | | | 4,141 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 687 | 687 | | | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,569 | 1,569 | | | 94 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 2,447 | 2,447 | | 1,773 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 5,392 | 5,392 | | | 3,915 | | |
15 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 2,288 | 2,278 | | | | | 10 |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,197 | 1,197 | | | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,889 | 2,889 | 671 | | | | |
18 | Sở Ngoại vụ - Foreign affairs | 12,846 | 1,377 | | | | | 11,469 |
19 | Sở Tư pháp - Justice Department | 860 | 852 | | | | 8 | |
20 | Sở Tài chính - Finance Department | 1,995 | 1,995 | | | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,533 | 1,533 | | | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 3,512 | 929 | | | | 2,543 | 40 |
23 | Ban dân tộc - Ethnics board | 1,170 | 1,042 | | | | 128 | |
24 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 914 | 892 | | | | 10 | 12 |
25 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,116 | 1,094 | | | | 10 | 12 |
26 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,431 | 1,411 | | | | 8 | 12 |
27 | Hội Cựu chiến binh - Veterants Organization | 570 | 558 | | | | | 12 |
28 | Hội Nông dân - Farmers Organization | 2,823 | 1,811 | | | | 1,000 | 12 |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
LAI CHAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Total plan approved | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid value till 31/12/2005 | Quyết toán
Final accounts 2005 | |
|
I | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
1 | Đường Mường Mít - Pha Mu
Mường Mít - Pha Mu road | T.Uyên | 2002-2004 | 11 km | 3,658 | 4,215 | 1,119 | |
2 | Đường Tà Hừa - Pha Mu
Tà Hừa - Pha Mu road | T.Uyên | 2002-2003 | 8 km | 4,698 | 4,264 | 1,076 | |
3 | Đường Pà Tần- Nậm Tiến- Sìn Hồ
Pà Tần- Nậm Tiến- Sìn Hồ road | S.Hồ | 2004 | 12 km | 16,968 | 7,000 | 2,232 | |
4 | Đường Nậm Cần - Nậm Sỏ
Nậm Cần - Nậm Sỏ road | T.Uyên | 2002-2004 | 16 km | 13,378 | 10,000 | 6,936 | |
5 | Đường Phìn Hồ - Phong Thổ
Phìn Hồ - Phong Thổ road | S.Hồ | | | | | 22,812 | |
6 | Đường trục xung quanh quảng trường trung tâm - Main road around the central square | TXLC | 2005 | 0,48 km | | | 1,902 | |
7 | Đường Bản Mân - Nậm Xe
Phìn Hồ - Phong Thổ road | P.Thổ | 2001 | 5,52 km | 4,897 | 4,897 | 2,106 | |
8 | Đường Mường Tè - Pa ủ
Mường Tè - Pa ủ road | M.Tè | 2002-2003 | 24,3 km | 27,250 | 14,500 | 5,381 | |
9 | Đường Pa Tần - Huổi Luông
Mường Tè - Pa ủ road | S.Hồ | 2002-2004 | 25 km | 21,747 | 21,747 | 5,542 | |
II | Nông, lâm, ngư nghiệp
Agriculture, fisheries, forestry sectors | | | | | | | |
1 | Thủy lợi Sin Suối Hồ
Sin Suối Hồ irrigation system | P.Thổ | 2004 | 132 ha | 5,393 | 3,000 | 3,117 | |
2 | Thủy lợi Mồ Sì Câu xã Hoang Thèn
Mồ Sì Câu irrigation system at Hoang Thèn commune | P.Thổ | 2004 | 145 ha | 6,811 | 2,000 | 2,000 | |
3 | Khắc phục sạt lở đuôi kè khu cửa khẩu Pa Nậm Cúm - Recover tags of dyke of Pa Nậm Cúm bordergate | P.Thổ | | | | | 1,827 | |
4 | Kè sông Nậm Na khu kinh tế cửa khẩu MLT
Dyke at Nam Na river of MLT bordergate ecozone | P.Thổ | 2005 | 600 m | 3,848 | | 3,448 | |
5 | Thủy lợi Nậm Lằn xã Ka Lăng
Nậm Lằn irrigation system at Ka Lăng commune | M.Tè | 2001-2003 | 200 ha | 2,634 | 2,634 | 500 | |
III | Y tế - Giáo dục - Health and education sectors | | | | | | | |
1 | Thiết bị trung tâm y tế huyện Mường Tè
Medical centre at Muong Te district | M.Tè | 2002-2004 | 30 giường | 4,400 | 4,400 | 2,364 | |
2 | Trường cấp II-III Bình Lư
Secondary schools at Binh Lu district | T.Đường | 2003 | 500 hs | 3,571 | 3,571 | 1,000 | |
3 | Trung tâm y tế huyện Than Uyên
Medical center of Than Uyen district | T.Uyên | 2002-2004 | 50 giường | 7,802 | 7,840 | 4,700 | |
4 | Trạm y tế và thiết bị y tế Phong Thổ
Medical center and health equipments of Phong Tho | P.Thổ | | | | | 2,123 | |
IV | Trụ sở làm việc - Offices of | | | | | | | |
1 | Trụ sở huyện ủy và các ban Đảng huyện Sìn Hồ
Offices of party committees, its units of Sin Ho district | S.Hồ | 2003 | 42 người | 5,399 | 4,650 | 1,881 | |
2 | Nhà làm việc HĐND-UBND huyện Than Uyên
Offices of Peoples councils of Than Uyen district | T.Uyên | 2004 | 943 m2 | 2,970 | 2,970 | 1,262 | |
3 | Nhà máy giấy Lai Châu
Lai Chau paperary | S.Hồ | 2001 | 6000T/N | 11,660 | 7,548 | 4,089 | |
4 | Đường trung tâm trụ sở tạm - Thác Tắc tình
Road to center of Tam Thac - Tac Tinh | Tam Đường | 2005 | | 2,048 | 1,928 | | |
5 | Trung tâm hội nghị văn hóa tỉnh
Center for conference and culture of province | TXLC | | | 52,000 | 3,715 | 35,211 | |
V | Hạ tầng đô thị - Urban infrastructures | | | | | | | |
1 | San nền khu cấp đất cho các DN tại thị xã Lai Châu
Bulldoze the basement for enterprises at Lai Chau township | TXLC | 2005 | 5,3 ha | | 292 | 3,785 | |
2 | San ủi mặt bằng khu dân cư số 2 GĐI
Bulldoze the site at Residential park 2 -phase 1 | TXLC | 2005 | 9,1 ha | 5,696 | | 5,412 | |
3 | San ủi mặt bằng huyện lỵ Phong Thổ
Bulldoze at Phong Tho district sites | P.Thổ | 2003 | 70 ha | 32,000 | 15,000 | 10,404 | |
VI | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
1 | Lưới điện hạ thế xã Pắc Ta
Lower-voltage powergrid of Pac Ta | T.Uyên | | | | | 424 | |
2 | Đường điện Thân Thuộc
Power lines at Than Thuoc | T.Uyên | | | 378 | 378 | 366 | |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | | |
| |
| | | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
| Tổng cộng - Total | 449,345 | 396,186 | 53,159 | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 38,742 | 9,939 | 28,803 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 6,217 | 4,961 | 1,256 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 3,448 | 3,348 | 100 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 3,167 | 624 | 2,543 | | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 3,856 | 1,006 | 2,850 | | |
5 | Chương trình văn hoá
Program Social Culture Program | 1,109 | | 1,109 | | |
6 | Chương trình phòng chống tội phạm
Crime prevention program | 550 | | 550 | | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 20,395 | | 20,395 | | |
II | Chương trình 135
Program 135 | 48,078 | 47,570 | 508 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Program | 9,350 | 9,350 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and assignments | 353,173 | 329,326 | 23,847 | | |
UBND TỈNH LAI CHÂU | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
LAICHAU PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện, thị xã
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 32,442 | 446,162 | 439,349 | 271,095 | 168,254 |
1 | Tam Đường | 3,527 | 71,380 | 71,193 | 38,806 | 32,387 |
2 | Phong Thổ | 4,520 | 68,930 | 70,156 | 42,016 | 28,140 |
3 | Sìn Hồ | 3,115 | 93,480 | 101,747 | 58,683 | 43,064 |
4 | Mường Tè | 3,139 | 99,403 | 97,654 | 55,162 | 42,492 |
5 | Than Uyên | 10,312 | 81,533 | 73,193 | 55,592 | 17,601 |
6 | Lai Châu town | 7,829 | 31,436 | 25,406 | 20,836 | 4,570 |