UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,268,435 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,114,092 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 153,738 | |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 605 | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,323,273 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,481,724 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 969,126 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 512,598 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 678,130 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 345,050 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 333,080 | |
3 | Thu vay xây dựng cơ sở hạ tầng
Debt mobilization to construct infrastructure | 159,956 | |
4 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue | 3,463 | |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,239,703 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 635,636 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,156,713 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,600 | |
5 | Chi đầu tư từ vốn vay - Expenditure by borrowings | 74,106 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 371,648 | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,677,565 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 839,479 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 522,516 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 316,963 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 678,130 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 345,050 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 333,080 |
3 | Thu vay xây dựng cơ sở hạ tầng
Debt mobilization to construct infrastructure | 159,956 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,674,854 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 752,388 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 568,632 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 287,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 281,348 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 302,073 |
5 | Chi đầu tư từ vốn vay TW
Investment from Central Budgets borrowings | 51,761 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,237,099 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 665,004 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 469,369 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 195,635 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 568,632 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 287,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 281,348 |
3 | Thu chuyển nguồn - Brought forward expenditure | 3,463 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,156,240 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,544,704 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,268,436 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,114,092 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 89,115 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 54,329 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 8,034 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 26,373 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 106 |
| Thuế môn bài - License Tax | 229 |
| Thu khác - Others | 44 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 48,229 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 15,341 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 26,843 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 264 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,567 |
| Thuế môn bài - License Tax | 166 |
| Thu khác - Others | 4,049 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,037 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 196 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 833 |
| Thuế môn bài - License Tax | 8 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 237,081 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 150,578 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 76,593 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 340 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 255 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7,447 |
| Thu khác - Others | 1,867 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 29,970 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,193 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 30,997 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 280,003 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 121,877 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 61,754 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 163,107 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,948 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 20,198 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 4,098 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 133,471 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 393 |
12 | Thu khác ngân sách (kể cả thu tại xã)
Other Revenues (including commune revenues) | 49,728 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 153,738 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 59,605 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 94,134 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 605 |
C | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 242,573 |
D | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue | 3,463 |
E | Thu vay xây dựng cơ sở hạ tầng
Debt mobilizations to construct infrastructure | 159,956 |
F | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 131,055 |
G | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 678,130 |
H | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions by low-level budget | 22,759 |
I | Thu tín phiếu, trái phiếu của Chính phủ
Governments bills, bonds revenues | 38,333 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,323,273 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% - Revenue with 100% entitlement | 838,071 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 512,598 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 678,130 |
4 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue | 3,463 |
5 | Thu vay xây dựng cơ sở hạ tầng
Debt mobilizations to construct infrastructure | 159,956 |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 131,055 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,239,703 |
I | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,792,349 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 635,636 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 76,086 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,128 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,156,713 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 453,172 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,093 |
II | Chi đầu tư từ vốn vay
Investment expenditure from borrowings | 74,106 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,600 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 371,648 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH (*)
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,674,854 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 269,637 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 481,151 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 8,445 |
2 | Chi an ninh - Security | 12,767 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 123,700 |
4 | Chi y tế - Health care | 126,552 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,093 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 12,924 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 6,220 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 7,409 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 21,644 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 43,597 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 90,653 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 20,145 |
III | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 302,073 |
| Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,600 |
IV | Chi đầu tư từ vốn vay
Investment expenditure from borrowings | 51,761 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 568,632 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No. | Tên đơn vị
Agencies | Tổng chi
Total exp. | Chi đầu tư phát triển
Capital investment | Chi thường xuyên - Recurrent expenditure | CT MTQG
national target programs | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other assigments | |
Tổng cộng
Total | Trong đó - Of which | |
QLHC
Admin | Kinh tế
Economic | KH-CN
Science | GD-ĐT
Education | Đảm bảo xã hội, y tế
Social reliefs, health | VH-TT, PTTH, TDTT
Culture, Sports, broadcasting | Chi AN-QP
Defense, security | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 1,353 | 0 | 1,353 | 1,301 | 0 | 0 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 14,172 | 3,807 | 9,237 | 8,137 | 268 | 0 | 832 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,128 | |
3 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept. | 82,193 | 2,445 | 22,499 | 8,544 | 13,955 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23,737 | 33,509 | |
4 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,450 | 0 | 1,446 | 1,446 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Sở Tư pháp
Justice Department | 3,195 | 0 | 3,195 | 1,532 | 763 | 0 | 900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 2,076 | 349 | 1,529 | 1,066 | 463 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 198 | 0 | |
7 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 7,854 | 0 | 7,854 | 1,088 | 0 | 6,727 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Sở Tài chính
Finance Department | 7,578 | 0 | 7,578 | 1,821 | 983 | 0 | 4,773 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Sở Xây dựng
Construction Dept. | 4,097 | 1,346 | 2,750 | 1,268 | 1,482 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 10,593 | 5,739 | 4,147 | 2,800 | 1,325 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 707 | |
11 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 57,689 | 34,031 | 15,895 | 717 | 9,847 | 0 | 5,331 | 0 | 0 | 0 | 398 | 7,365 | |
12 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 88,483 | 7,580 | 63,120 | 1,689 | 0 | 0 | 61,430 | 0 | 0 | 0 | 14,700 | 3,083 | |
13 | Sở Y tế - Health Department | 149,302 | 20,047 | 119,791 | 1,126 | 0 | 0 | 2,467 | 116,197 | 0 | 0 | 5,469 | 3,995 | |
14 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 22,660 | 4,266 | 16,032 | 1,188 | 0 | 0 | 8,182 | 6,662 | 0 | 0 | 2,262 | 100 | |
15 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 12,622 | 1,887 | 9,694 | 1,045 | 0 | 0 | 399 | 0 | 8,250 | 0 | 1,041 | 0 | |
16 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 9,680 | 0 | 9,680 | 1,923 | 7,392 | 365 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Sở Bưu chính Viễn thông
Post& Telecomunication dept | 1,286 | 0 | 1,286 | 1,286 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Sở Nội vụ
Home affairs Dept. | 1,319 | 0 | 1,319 | 1,319 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,240 | 0 | 1,240 | 1,240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 9,220 | 0 | 5,614 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5,614 | 0 | 0 | 3,606 | |
21 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 12,816 | 326 | 12,491 | 1,440 | 0 | 0 | 3,641 | 0 | 7,409 | 0 | 0 | 0 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 6,039 | 0 | 1,425 | 705 | 0 | 0 | 0 | 720 | 0 | 0 | 4,166 | 448 | |
23 | Ban Tôn giáo
Religious committee | 709 | 0 | 709 | 709 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 778 | 0 | 778 | 778 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Văn phòng tỉnh ủy
Committee party office | 44,502 | 4,076 | 40,426 | 36,822 | 0 | 0 | 146 | 3,458 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,334 | 0 | 1,334 | 984 | 0 | 0 | 0 | 0 | 350 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 3,351 | 1,026 | 2,325 | 2,292 | 0 | 0 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 975 | 0 | 975 | 975 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 879 | 0 | 879 | 879 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 321 | 0 | 321 | 321 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Công an - Publicsecurity office | 13,081 | | | | | | | | | | | | |
33 | BCH Quân sự
Military headquarters | 28,962 | | | | | | | | | | | | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | | | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính: Triệu đồng | |
Stt
No. | Tên dự án, công trình
Projects, programs | Địa điểm xây dựng
Place | Thời gian
Frame time | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Plan approved | Giá trị khối lượng thực hiện từ khởi cơng đến 31/12/2005
Accrued value by 31/12/2005 | Đã thanh tốn từ khởi cơng đến 31/12/2005
Accued Paidby 31/12/2005 | Quyết toan 2005
Final accounts 2005 | |
|
|
|
|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
I | CHUYỂN TIẾP - CONTINUED PROJECTS | | | | | | 146,554 | 70,721 | |
1 | DA khôi phục CSHT vùng lũ
Project Recover the flooded areas infrastructure | Cụm, TDC | 2004-2005 | 3.586 hộ | 71,330 | | 570 | 497 | |
2 | DA cấp nước và VSMT TXSĐ
Project Water supply and envir sanitation | Sa Đéc | 2003-2007 | 10.000m3/ng,đ | 33,320 | | 5,719 | 4,741 | |
3 | Khu Cong nghiệp Sa Đéc
Sa Dec industrial zone | Sa Đéc | | | 218,448 | | 0 | 0 | |
4 | ĐT 848 (Km9+700 -km 20+050)-đường ,cống,cầu
Roand 848 ((Km9+700 -km 20+050) roads and drains, bridges | Sa Đéc | 2003-2006 | | 28,020 | | 13,083 | 8,584 | |
5 | Quốc lộ 30- Trả lãi tín dụng Quỹ Hỗ trợ Phát triển
highway 30 - Repayment of interest of DAF debts | CL-TXCL | 2001-2010 | | 67,000 | | 6,750 | 4,064 | |
6 | Quốc lộ 54- Trả lãi tín dụng Quỹ Hỗ trợ Phát triển
highway 54 - Repayment of interest of DAF debts | Lai Vung | 2001-2010 | | 107,000 | | 3,420 | 5,714 | |
7 | Đường ĐT 854(km0+000 - km14+800)
Road 854 (km0+000 - km14+800) | Châu Thành | 2003-2005 | | 20,353 | | 804 | 2,145 | |
8 | Đường ĐT 843 (chi phí khác+xây lắp)
Road 843 (installation fees, other fees) | | | | 36,391 | | 12,401 | 2,867 | |
9 | Khoa X.nghiệm-Ch.đốnkhu mổ- hồi sức BVĐT
Improvement of operation - covalesce | Cao Lãnh | 2004-2005 | 2657m2 | 6,245 | | 514 | 4,476 | |
10 | Cơng viên Hồ Khổng Tử GĐ 2
Park at Khong Tu Lake (phase 2) | Cao Lãnh | 2005-2006 | | 7,224 | | 1,850 | 4,008 | |
11 | Hạ tầng khu du lịch Xẻo Quýt
Infrastructure at tourism park of Xeo Quyt | H Cao Lãnh | 2003-2007 | 150.000ng/năm
people/year | 15,238 | | 3,075 | 1,050 | |
12 | Hạ tầng khu du lịch Gị Tháp
Infrastructure at tourism park of Di Thap | Tháp mười | 2003-2007 | 180.000ng/năm
people/year | 18,493 | | 1,678 | 388 | |
13 | Hạ tầng khu DL Sinh Thái Tràm Chim
Infrastructure at tourism resort of Tram Chim | Tam Nơng | 2003-2005 | | 23,695 | | 602 | 2,024 | |
14 | Đường ĐT 853 - Road 853 | SĐ-CT-LV | 2004-2007 | 16.4km+14c | 63,000 | | 15,000 | 7,365 | |
15 | Hạ tầng khu du lịch Sinh Thái Gáo Giồng
Infrastructure at tourism resort of Gao Giong | H Cao Lãnh | 2005-2007 | 54.000ng/năm
people/year | 12,735 | | 349 | 1,518 | |
II | KHỞI CƠNG MỚI - New projects | | | | | | 14 | 104,370 | |
1 | Đền bù cụm TTCN Tân Phú Đơng
Compensation for site clearance at Tan Phu Dong industrial zone | Sa Đéc | 2004-2006 | | 8,473 | | 0 | 2,527 | |
2 | Đường Ngơ Gia Tự (phần đường vào cầu)
Ngo Gia Tu road (link to bridge) | Sa Đéc | 2004-2005 | | 8,529 | | 0 | 168 | |
3 | Cầu Cơ Đơng và cầu Tân cơng Sính trên đường ĐT 842
Co Dong and Tan Cong Sinh bridges of Road 842 | Tân Hồng | 2004-2005 | | 8,740 | | 0 | 703 | |
4 | Đ.Tân Hội Trung - Thanh Mỹ (km12+725 - km 18+642)
Tan Hoi Trung - Thanh My road (km12+725 - km 18+642) | Tháp mười | 2005-2006 | | 5,575 | | 0 | 4,588 | |
5 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyen Thi Minh Khai Road | Cao Lãnh | 2005-2006 | | 9,144 | | 0 | 2,102 | |
6 | Ban bảo vệ sức khỏe tỉnh ủy
Health secure board for party committee | Cao Lãnh | 2005-2006 | 20giường/bed | 5,299 | | 0 | 1,131 | |
7 | Xây dựng mạng LAN tại các sở ngành, UBND huyện thị
LAN setting for departments, sector, district peoples committees | Cao Lãnh | 2003-2005 | | 5,300 | | 0 | 1,041 | |
8 | DA cấp nước và VSMT TXSĐ (vốn úc)
Project Water supply and envir sanitation (financed by Australia ) | Sa Đéc | 2003-2007 | 10000m3/ng.đ | 134,000 | | 0 | 693 | |
9 | Chợ biên giới Th.phước - Marts at bordergate Th. Phuoc | Hồng Ngự | 2005 | | 5,885 | | 0 | 3,217 | |
10 | Trạm cửa khẩu Thường phước
Bordergate station at Thuong Phuoc bordergate | Hồng Ngự | 2005 | | 4,007 | | 0 | 1,045 | |
11 | Trang thiết bị sản xuất chương trình truyền hình
Facilitate equipment for providing broadcasting programs | Cao Lãnh | 2005-2006 | | 5,250 | | 0 | 3,000 | |
12 | Khu cơng nghiệp sơng Hậu - Song Hau industrial zone | Lai Vung | 2006 | | 67,475 | | 0 | 67 | |
13 | Bệnh viện huyện Tân Hồng - Tan Hong district hospital | Tân Hồng | 2005-2006 | | 6,900 | | 0 | 1,169 | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | | |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | | |
| |
| | | | | | |
Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 56,296 | 13,090 | 43,205 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 18,945 | 7,520 | 11,424 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,260 | 5,160 | 100 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 5,497 | | 5,497 | | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 4,138 | | 4,138 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 1,041 | | 1,041 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 20,864 | 410 | 20,454 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm | 550 | - | 550 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 5,639 | 5,639 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Five million hectare Forestation project | 1,968 | 1,968 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignments | 160,419 | 159,095 | 1,324 | | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | % |
TT | Tên đơn vị | Chi tiết các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh) - Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế CNT, DV NQD
Tax derived from Non-sector | Lệ phí trước bạ (2 )
license tax | Thuế SD đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Thuế nhà, đất
Land and Housing Tax | Thu phí, lệ phí (3)
Fees, charges | Thuế chuyển quyền SD đất
Land
use right transfer tax | Thu tiền sử dụng đất ( 4 )
Land user right assignment revenue | Thu khác NS huyện (5)
others at district | Thu tại xã
Revenues at communes |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế môn bài (1 )
license tax | Thuế TTĐB
Special Consumption Tax | Khác
others |
1 | Hồng Ngự | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
2 | Tân Hồng | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
3 | Tam Nông | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
4 | Thanh Bình | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
5 | T.xã Cao Lãnh | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
6 | Cao Lãnh | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
7 | Tháp Mười | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
8 | Lấp Vò | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
9 | Lai Vung | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
10 | Sa Đéc | 70% | 70% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
11 | Châu Thành | 100% | 100% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 100% | 100% | 0% |
| | | | | | | | | | | | | | |
| Ghi chú: | | | | | | | | Remarks | | |
| (1): Không kể thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh | | | | | (1): Excluding license tax from individuals, household businesses |
| (2): Không kể lệ phí trước bạ nhà, đất | | | | | | (2): Excluding registration fees on land and housing |
| (3): Không kể phí, lệ phí do các ngành thuộc TW, cấp tỉnh và cấp xã thu | | | (3): excluding fees and charges by sectors of central, provincial, commune levels |
| (4): Không kể tiền sử dụng đất do cấp tỉnh quản lý | | | | | (4): Excluding land user charges by provincial level | | |
| (5): Không kể thu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự an toàn giao thông | | (5): Excluding fines and forfeitures on public safety | | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO |
NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2005 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE LEVEL BUDGET FY 2005 |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
Số
TT | Tên xã, phường, thị trấn
Names of communes | Chi tiết theo các khoản thu - Revenues Detailed by Province |
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế môn bài từ cá nhân, hộ KD
License Tax from individuals, households | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Lệ phí trước bạ nhà, đất
Land and house Registration Fees | Các khoản thu tại xã
Revenues at commune |
I | Hồng Ngự | | | | | | |
1 | Hồng Ngự | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thường Phước I | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Thường Phước II | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Thường Thới Tiền | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Thường Thới Hậu A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Thường Thời Hậu B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Thường Lạc | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Long Khánh A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Long Khánh B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Long Thuận | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 |
|