Hoa Binh

Hoa Binh 31/10/2007 09:56:00 728

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÒA BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

327,738

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

326,737

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

1,001

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,762,988

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

267,388

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

267,388

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,191,519

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

579,774

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

611,745

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

48,556

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

42,828

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

153,887

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

58,810

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,718,533

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

273,249

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

769,923

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

6

Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Exceeding revenues for salary reform

 

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

413,792

8

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

201,459

9

Chi ngoài cân đối - Unbalance expenditure

                 58,810

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,618,397

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

230,450

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,191,519

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

579,774

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

611,745

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

48,556

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

147,872

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,609,089

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

876,884

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

546,611

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

388,354

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

158,257

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

185,594

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

642,359

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

95,748

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

546,611

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

388,354

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

158,257

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

627,285

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

327,738

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

268,928

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

259,887

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

85,454

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

27,498

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,713

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

154

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

56,089

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

10,011

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

9,137

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

643

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

18

 

Thuế môn bài - License tax

161

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

52

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,055

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

470

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

543

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

29

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

13

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

36,546

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

21,911

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,582

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,089

 

Thuế môn bài - License tax

3,296

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

652

 

Thu khác - Others

16

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

8,573

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

149

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

968

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

2,501

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

12,250

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

6,994

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

78,689

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

1,966

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3,234

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,457

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

69,646

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,386

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

6,525

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,172

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

 

IV

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenue from financial reserve fund

9,041

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

58,810

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

4,590

2

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

5

Khác - Others

54,220

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,761,192

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

1,702,382

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

267,388

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,191,519

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

41,032

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

48,556

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

153,887

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

58,810

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,718,533

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,659,723

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

273,249

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

769,923

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

360,428

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

6,262

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

201,459

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

413,792

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

58,810

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2005

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,659,519

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,609,089

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

202,690

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

202,690

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

224,952

1

Chi quốc phòng - Defense

5,381

2

Chi an ninh - Security

2,114

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

55,144

4

Chi y tế - Health care

28,971

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

6,262

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

4,268

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

2,685

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

996

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

13,684

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

27,439

11

Chi quản lý hành chính - Administration

64,103

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

11,770

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

2,135

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

28,848

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

546,611

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

368,664

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

50,430

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

185,594

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

50,430

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

 

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005

 

 

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Năng lực
thiết kế
Capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid

Quyết toán
Final accounts

 
 

A

Chuyển tiếp - Continued Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điện xã Văn Sơn TBA ĐD0, 4KV
Power supplies at Văn Sơn with transformers DD0, 4KV

H. Lạc Sơn

 

 

4,299

2,358

1,276

700

 

 

Điện xã Đồng Tâm
Power supplies at Dong Tam commune

H. Lạc Thủy

 

 

1,385

1,385

1,185

262

 

 

Điện xã Ngọc Sơn
Power supplies at Ngoc Son commune

H. Lạc Sơn

 

 

1,094

1,094

550

450

 

 

Điện xã Đồng Tâm
Power supplies at Dong Tam commune

H. Lạc Thủy

 

 

1,073

1,073

550

450

 

II

Ngành Giao thông
Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Thành Lập - Tiến Sơn
Roads of Thành Lập - Tiến Sơn

H. Lương Sơn

 

 

9,798

8,864

4,603

2,796

 

 

Đường Phong Phú - Trung Hòa
Roads of Thành Lập - Tiến Sơn

H. Tân Lạc

 

 

6,941

6,941

6,072

2,672

 

 

Đường Phúc Tiến - Phú Minh
Phúc Tiến - Phú Minh road

H. Kỳ Sơn

 

 

10,870

10,785

8,048

6,548

 

 

Đường Thung Khe - Phù Bin
Thung Khe - Phù Bin road

H. Mai Châu

 

 

17,214

2,648

2,648

2,148

 

 

Đường Yên Lạc - Đa Phúc
Yên Lạc - Đa Phúc road

H. Yên Thủy

 

 

6,472

6,472

6,237

5,837

 

III

Ngành Nông nghiệp - Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đê bao Xuân Dương
Ringdyke of Xuan Duong

H. Kim Bôi

 

 

2,891

2,891

2,891

113

 

 

Hồ Đồng Gạo Thống Nhất
Lake of Đồng Gạo Thống Nhất

H. TXHB

 

 

2,802

2,802

2,355

365

 

 

Hồ Cố Đụng
Co Dung Lake

H. Lương Sơn

 

 

2,299

1,569

1,148

700

 

IV

Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường PTTH Lạc Thủy A
Lac Thuy A high school

H. Lạc Thủy

 

 

2,376

2,375

2,375

476

 

 

Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
Life-education center of province

Thị xã Hòa Bình

 

 

1,957

1,930

1,930

664

 

 

Trường PTTH huyện Cao Phong
High school of Cao Phong

H. Cao Phong

 

 

1,561

1,586

1,586

1,087

 

 

Trung tâm chính trị huyện Lạc Sơn
Center for administration of Lac Son district

H. Lạc Sơn

 

 

1,281

1,281

600

300

 

V

Ngành Y tế xã hội
Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà khám xét nghiệm - trung tâm y tế
House for examining, surgery of medical center

H. Đà Bắc

 

 

4,489

4,489

591

391

 

VI

Ngành văn hóa thông tin
Culture and information sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bể bơi tỉnh Hòa Bình (cả GĐ2)
Swimming pool of Hoa Binh (phase 2)

Thị xã Hòa Bình

 

 

10,097

7,967

7,967

198

 

 

Cải tạo, nâng cấp Đài PTTH tỉnh
Improve TV broadcasting station

Thị xã Hòa Bình

 

 

2,212

2,212

1,835

373

 

 

Sân vận động huyện Kỳ Sơn
Stadium of Ky Son district

H. Kỳ Sơn

 

 

2,042

2,028

2,028

176

 

 

Sân thể thao cơ bản
Basic sports grounds

H. Đà Bắc

 

 

2,743

2,743

2,012

500

 

 

Nhà văn hóa - Culture exchange house

H. Lạc Sơn

 

 

2,438

2,438

2,438

1,338

 

VII

Ngành công cộng - cấp nước
Public watersupplies sectors

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước TT Chi nê Lạc Thủy
Watersupplies of Chi nê Lạc Thủy

H. Lạc Thủy

 

 

7,530

5,692

5,692

726

 

 

Cấp nước TT Hàng Trạm Yên Thủy
Watersupplies of Hàng Trạm Yên Thủy

H. Yên Thủy

 

 

4,546

4,546

4,166

2,266

 

B

Dự án khởi công mới
New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Hoàng Văn Thụ high school

Thị xã Hòa Bình

 

 

7,000

3,642

1,000

194

 

II

Văn hóa - thông tin - thể thao
Culture-information- sports sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà tập Đoàn nghệ thuật Hòa Bình
House for do-training gym of art of Hoa Binh

Thị xã Hòa Bình

 

 

1,034

1,034

1,034

0

 

 

Trạm phát lại TH Chăm Mát
TV Rebroadcasting station of Cham mat

Thị xã Hòa Bình

 

 

1,097

1,097

1,097

500

 

III

Quản lý nhà nước
Administration sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sửa chữa nhà làm việc + nhà khách VPUB tỉnh
Improve the offices and guesthouse for the Office of Provincial Peoples committee

Thị xã Hòa Bình

 

 

1,600

1,600

262

262

 

 

Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ
Band for staffs health cares

Thị xã Hòa Bình

 

 

1,629

1,629

500

500

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC
MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005

 

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

41,994

13,368

28,626

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

3,028

1,170

1,858

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,169

6,069

100

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

4,230

 

4,230

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

3,507

 

3,507

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

1,547

693

854

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

23,163

5,436

17,727

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

350

 

350

 

II

Chương trình 135 - Program 135

80,763

77,695

3,068

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

13,175

12,310

865

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

244,063

212,245

31,818

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HÒA BÌNH

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HOA BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2005

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

1

Hòa Bình

30,315

66,792

37,728

27,138

10,590

2

Mai Châu

3,537

53,152

47,328

32,324

15,004

3

Đà Bắc

3,160

53,794

49,894

35,715

14,179

4

Kim Bôi

5,226

97,431

90,391

64,989

25,402

5

Lương Sơn

14,720

61,261

47,826

35,045

12,781

6

Kỳ Sơn

4,300

34,877

30,780

22,296

8,484

7

Tân Lạc

6,977

63,175

55,731

38,512

17,219

8

Lạc Sơn

4,775

78,243

73,427

50,903

22,524

9

Yên Thủy

6,956

49,976

42,224

30,981

11,243

10

Lạc Thủy

9,041

50,820

41,724

29,481

12,243

11

Cao Phong

6,751

38,155

29,558

20,970

8,588

 

Tổng số - Total

95,758

647,676

546,611

388,354

158,257