UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 327,738 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 326,737 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,001 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,762,988 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 267,388 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 267,388 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,191,519 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 579,774 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 611,745 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 48,556 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 42,828 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 153,887 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 58,810 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,718,533 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 273,249 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 769,923 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
6 | Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Exceeding revenues for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 413,792 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 201,459 |
9 | Chi ngoài cân đối - Unbalance expenditure | 58,810 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,618,397 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 230,450 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,191,519 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 579,774 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 611,745 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 48,556 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 147,872 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,609,089 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 876,884 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 546,611 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 388,354 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 158,257 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,594 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 642,359 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 95,748 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 546,611 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 388,354 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 158,257 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 627,285 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 327,738 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 268,928 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 259,887 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 85,454 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 27,498 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,713 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 154 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 56,089 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 10,011 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 9,137 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 643 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 18 |
| Thuế môn bài - License tax | 161 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 52 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,055 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 470 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 543 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 29 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 13 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 36,546 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 21,911 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,582 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,089 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,296 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 652 |
| Thu khác - Others | 16 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 8,573 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 149 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 968 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 2,501 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 12,250 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 6,994 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 78,689 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,966 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,234 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,457 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 69,646 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,386 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 6,525 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,172 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | |
IV | Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenue from financial reserve fund | 9,041 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 58,810 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 4,590 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
5 | Khác - Others | 54,220 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,761,192 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,702,382 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 267,388 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,191,519 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 41,032 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 48,556 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 153,887 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 58,810 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,718,533 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,659,723 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 273,249 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 769,923 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 360,428 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,262 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 201,459 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 413,792 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 58,810 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,659,519 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,609,089 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 202,690 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 202,690 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 224,952 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,381 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,114 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 55,144 |
4 | Chi y tế - Health care | 28,971 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,262 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,268 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 2,685 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 996 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 13,684 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 27,439 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 64,103 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 11,770 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,135 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 28,848 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 546,611 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 368,664 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 50,430 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,594 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 50,430 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Ngành công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Điện xã Văn Sơn TBA ĐD0, 4KV
Power supplies at Văn Sơn with transformers DD0, 4KV | H. Lạc Sơn | | | 4,299 | 2,358 | 1,276 | 700 | |
| Điện xã Đồng Tâm
Power supplies at Dong Tam commune | H. Lạc Thủy | | | 1,385 | 1,385 | 1,185 | 262 | |
| Điện xã Ngọc Sơn
Power supplies at Ngoc Son commune | H. Lạc Sơn | | | 1,094 | 1,094 | 550 | 450 | |
| Điện xã Đồng Tâm
Power supplies at Dong Tam commune | H. Lạc Thủy | | | 1,073 | 1,073 | 550 | 450 | |
II | Ngành Giao thông
Transport sector | | | | | | | | |
| Đường Thành Lập - Tiến Sơn
Roads of Thành Lập - Tiến Sơn | H. Lương Sơn | | | 9,798 | 8,864 | 4,603 | 2,796 | |
| Đường Phong Phú - Trung Hòa
Roads of Thành Lập - Tiến Sơn | H. Tân Lạc | | | 6,941 | 6,941 | 6,072 | 2,672 | |
| Đường Phúc Tiến - Phú Minh
Phúc Tiến - Phú Minh road | H. Kỳ Sơn | | | 10,870 | 10,785 | 8,048 | 6,548 | |
| Đường Thung Khe - Phù Bin
Thung Khe - Phù Bin road | H. Mai Châu | | | 17,214 | 2,648 | 2,648 | 2,148 | |
| Đường Yên Lạc - Đa Phúc
Yên Lạc - Đa Phúc road | H. Yên Thủy | | | 6,472 | 6,472 | 6,237 | 5,837 | |
III | Ngành Nông nghiệp - Agriculture sector | | | | | | | | |
| Đê bao Xuân Dương
Ringdyke of Xuan Duong | H. Kim Bôi | | | 2,891 | 2,891 | 2,891 | 113 | |
| Hồ Đồng Gạo Thống Nhất
Lake of Đồng Gạo Thống Nhất | H. TXHB | | | 2,802 | 2,802 | 2,355 | 365 | |
| Hồ Cố Đụng
Co Dung Lake | H. Lương Sơn | | | 2,299 | 1,569 | 1,148 | 700 | |
IV | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
| Trường PTTH Lạc Thủy A
Lac Thuy A high school | H. Lạc Thủy | | | 2,376 | 2,375 | 2,375 | 476 | |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
Life-education center of province | Thị xã Hòa Bình | | | 1,957 | 1,930 | 1,930 | 664 | |
| Trường PTTH huyện Cao Phong
High school of Cao Phong | H. Cao Phong | | | 1,561 | 1,586 | 1,586 | 1,087 | |
| Trung tâm chính trị huyện Lạc Sơn
Center for administration of Lac Son district | H. Lạc Sơn | | | 1,281 | 1,281 | 600 | 300 | |
V | Ngành Y tế xã hội
Health sector | | | | | | | | |
| Nhà khám xét nghiệm - trung tâm y tế
House for examining, surgery of medical center | H. Đà Bắc | | | 4,489 | 4,489 | 591 | 391 | |
VI | Ngành văn hóa thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | |
| Bể bơi tỉnh Hòa Bình (cả GĐ2)
Swimming pool of Hoa Binh (phase 2) | Thị xã Hòa Bình | | | 10,097 | 7,967 | 7,967 | 198 | |
| Cải tạo, nâng cấp Đài PTTH tỉnh
Improve TV broadcasting station | Thị xã Hòa Bình | | | 2,212 | 2,212 | 1,835 | 373 | |
| Sân vận động huyện Kỳ Sơn
Stadium of Ky Son district | H. Kỳ Sơn | | | 2,042 | 2,028 | 2,028 | 176 | |
| Sân thể thao cơ bản
Basic sports grounds | H. Đà Bắc | | | 2,743 | 2,743 | 2,012 | 500 | |
| Nhà văn hóa - Culture exchange house | H. Lạc Sơn | | | 2,438 | 2,438 | 2,438 | 1,338 | |
VII | Ngành công cộng - cấp nước
Public watersupplies sectors | | | | | | | | |
| Cấp nước TT Chi nê Lạc Thủy
Watersupplies of Chi nê Lạc Thủy | H. Lạc Thủy | | | 7,530 | 5,692 | 5,692 | 726 | |
| Cấp nước TT Hàng Trạm Yên Thủy
Watersupplies of Hàng Trạm Yên Thủy | H. Yên Thủy | | | 4,546 | 4,546 | 4,166 | 2,266 | |
B | Dự án khởi công mới
New projects | | | | | | | | |
I | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
| Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Hoàng Văn Thụ high school | Thị xã Hòa Bình | | | 7,000 | 3,642 | 1,000 | 194 | |
II | Văn hóa - thông tin - thể thao
Culture-information- sports sector | | | | | | | | |
| Nhà tập Đoàn nghệ thuật Hòa Bình
House for do-training gym of art of Hoa Binh | Thị xã Hòa Bình | | | 1,034 | 1,034 | 1,034 | 0 | |
| Trạm phát lại TH Chăm Mát
TV Rebroadcasting station of Cham mat | Thị xã Hòa Bình | | | 1,097 | 1,097 | 1,097 | 500 | |
III | Quản lý nhà nước
Administration sector | | | | | | | | |
| Sửa chữa nhà làm việc + nhà khách VPUB tỉnh
Improve the offices and guesthouse for the Office of Provincial Peoples committee | Thị xã Hòa Bình | | | 1,600 | 1,600 | 262 | 262 | |
| Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ
Band for staffs health cares | Thị xã Hòa Bình | | | 1,629 | 1,629 | 500 | 500 | |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 41,994 | 13,368 | 28,626 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,028 | 1,170 | 1,858 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,169 | 6,069 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,230 | | 4,230 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,507 | | 3,507 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,547 | 693 | 854 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 23,163 | 5,436 | 17,727 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 350 | | 350 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 80,763 | 77,695 | 3,068 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 13,175 | 12,310 | 865 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 244,063 | 212,245 | 31,818 | |