UBND TỈNH PHÚ THỌ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 769,280 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 721,302 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 40,042 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 7,936 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,083,894 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 717,025 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 318,367 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 398,658 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,188,993 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 510,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 678,978 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 177,876 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,114,671 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 614,495 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,078,671 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 26,674 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 393,631 |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,700,163 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 511,170 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 457,919 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 53,251 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,188,993 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 510,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 678,978 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,490,598 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 905,692 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 584,906 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 390,303 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 194,603 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 790,761 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 205,855 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 103,465 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 102,390 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 584,906 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 390,303 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 194,603 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 828,978 |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | |
| | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid | Quyết toán
Final accounts
2005 | | |
| |
| Thực hiện dự án - Realize projects | | | | | | | |
I | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy lợi
Agriculture - Forestry - Irrigation sector | | | | | | | |
1 | Hệ thống thủy lợi Hạ Thanh Ba
Irrigation system of Ha Thanh Ba | Thanh Ba | 15,550 | | 9,400 | 800 | | |
2 | Kè Bạch Hạc
Bach Hac jettty stone | Việt Trì | 14,863 | | 4,983 | 800 | | |
3 | Đập Hàm kỳ Hạ Hòa
Dam of Hàm kỳ Hạ Hòa | Hạ Hòa | 12,592 | | 3,634 | 800 | | |
4 | HT thủy lợi 4 xã đông nam Thanh Ba
Irrigation system at communes of Eastsouthern Thanh Ba | Thanh Ba | 13,279 | | 5,600 | 800 | | |
II | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
5 | Điện xã Hà Lộc - Electricity supply at Ha Loc commune | Phú Thọ | 950 | | 350 | 100 | | |
6 | Điện Tân Long Ngọc Đồng - Electricity supply at Tan Long Ngoc Dong communes | Yên Lập | 5,270 | | 4,299 | 200 | | |
III | Xây dựng - Construction sector | | | | | | | |
7 | Nhà làm việc Sở Xây dựng
Offices for Department of construction | Việt Trì | 3,780 | | 2,510 | 300 | | |
IV | Thương mại - Trade sector | | | | | | | |
8 | Nhà nghỉ Vĩnh Hà Tam Đảo
Guest house of Vinh Ha Tam Dao | Tam Đảo | 6,784 | | 3,900 | 1,000 | | |
9 | Nhà làm việc Sở Thương mại du lịch
Office for Department of Tourism and trade | Việt Trì | 3,704 | | 1,800 | 400 | | |
V | Giao thông - transport sector | | | | | | | |
10 | Đường 316 (Trung Hà - La Phù)
Road 316 (Trung Hà - La Phù) | Thanh Thủy | 19,405 | | 12,262 | 400 | | |
11 | Đường 308 mở rộng
Road 308 opened | Việt Trì | 25,396 | | 10,799 | 1,000 | | |
12 | Đường 314 (Trung tâm Hạ Hòa - Yên Bái)
Road 314 (center of Ha Hoa -Yen Bai) | Hạ Hòa | 12,561 | | 2,874 | 600 | | |
13 | Đường 315 (Phú Hộ - Phú Thọ)
Road 315 (Phú Hộ - Phú Thọ) | Phú Thọ | 11,300 | | 2,310 | 500 | | |
14 | Đường Văn Luông Xuân Sơn Thanh Sơn
Road of Văn Luông Xuân Sơn Thanh Sơn | Thanh Sơn | 19,035 | | 11,497 | 800 | | |
VI | Giáo dục - Education sector | | | | | | | |
15 | Trường PTTH chuyên Hùng Vương
Hung Vuong High school | Việt Trì | 19,478 | | 11,601 | 539 | | |
16 | Trường THPT cấp 2-3 Bạch Hạc
Secondary and high school of Bach Hac | Việt Trì | 3,781 | | 3,146 | 886 | | |
17 | Trường THPT kỹ thuật Việt Trì
Technical school of Viet Tri | Việt Trì | 14,207 | | 500 | 500 | | |
VII | Y tế - Health sector | | | | | | | |
18 | Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng (cũ)
Hospital for treatment and help covalesce rehabilitation | Việt Trì | 11,948 | | 3,917 | 500 | | |
19 | Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ
General hospital at Phu Tho town | Phú Thọ | 27,467 | | 11,318 | 700 | | |
20 | Trung tâm y tế Thanh Ba
Medical center of Thanh Ba | Thanh Ba | 6,974 | | 2,921 | 700 | | |
VIII | Lao động - TBXH
Labor and social invalid sector | | | | | | | |
21 | Trường dạy nghề tỉnh Phú Thọ
Vocational school of Phu Tho | Việt Trì | 16,985 | | 7,509 | 959 | | |
22 | Trung tâm cai nghiện chữa trị và dạy nghề
Center for training and rehabilitation | Phù Ninh | 4,667 | | 3,200 | 200 | | |
IX | Văn hóa - Culture sector | | | | | | | |
23 | Trường TH VH nghệ thuật tỉnh
School of culture and art of province | Việt Trì | 15,322 | | 2,648 | 500 | | |
24 | Tượng đài chiến thắng Tu Vũ
Victoria monument of Tu Vu | Thanh Thủy | 7,407 | | 2,072 | 400 | | |
X | Công cộng - Public sector | | | | | | | |
25 | Đường vào khu xử lý rác trạm thản
Road to Waste processing park of Tram Than | Phù Ninh | 4,863 | | 3,410 | 1,200 | | |
26 | Cảnh quan đô thị nút C7
Urban view decoration at C7 conjunctions | Việt Trì | 71,969 | | 1,760 | 300 | | |
XI | Dự án khác - other projects | | | | | | | |
27 | Trường chính trị tỉnh - Politics schools of province | Việt Trì | 16,985 | | 6,073 | 1,000 | | |
28 | Nhà làm việc khối đoàn thể - Offices for unions | Việt Trì | 19,000 | | 1,914 | 1,149 | | |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | | |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | | |
| |
| | | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
| Tổng số - Total | 72,908 | 6,580 | 66,193 | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 54,147 | 520 | 53,627 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 6,267 | 520 | 5,747 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 200 | | 200 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,368 | | 6,368 | | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,833 | | 4,833 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,129 | | 1,129 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 35,350 | | 35,350 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 1,960 | 1,560 | 400 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 9,574 | | 9,439 | | |
V | MT chuyển vào nhiệm vụ thường xuyên
Targeted funds transferred to recurrent funds | 1,777 | | 1,777 | | |
| Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 600 | | 600 | | |
| Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 902 | | 902 | | |
| CT bảo vệ và chăm sóc trẻ em
Children care and protection program | 75 | | 75 | | |
| CT phòng chống tệ nạn mại dâm
Prostitution prevention program | 200 | | 200 | | |
VI | CTMT bố trí từ ngân sách tỉnh
Target programs funded by provinces budget | 4,700 | 4,500 | 200 | | |
VII | Đối ứng các chương trình dự án
Counterpart funds for programs and projects | 750 | | 750 | | |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI BỔ SUNG TỪ NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
TRANFER EXPENDITURE FINAL ACCOUNTS FROM PROVINCIAL
LEVEL BUDGET TO DISTRICT LEVEL BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 584,906 | 390,303 | 194,603 |
1 | Việt Trì | 52,048 | 21,898 | 30,150 |
2 | Phú Thọ | 20,315 | 14,338 | 5,977 |
3 | Đoan Hùng | 49,415 | 32,842 | 16,573 |
4 | Hạ Hòa | 59,124 | 39,602 | 19,522 |
5 | Thanh Ba | 41,864 | 30,310 | 11,554 |
6 | Phù Ninh | 34,734 | 28,381 | 6,353 |
7 | Lâm Thao | 32,676 | 23,949 | 8,727 |
8 | Cẩm Khê | 58,673 | 44,114 | 14,559 |
9 | Yên Lập | 53,056 | 32,416 | 20,640 |
10 | Tam Nông | 38,309 | 27,297 | 11,012 |
11 | Thanh Thủy | 32,677 | 23,823 | 8,854 |
12 | Thanh Sơn | 112,015 | 71,333 | 40,682 |