| UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 658,309 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 319,375 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 279,256 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,025 | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 56,653 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,975,818 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 313,325 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 34,757 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 278,568 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,320,939 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 489,427 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 831,512 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 60,042 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 189,834 | |
6 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | 17,000 | |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,025 | |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 56,653 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,944,087 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 747,497 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 804,693 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 24,084 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | | |
5 | Dự phòng - Contingencies | | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 320,149 | |
9 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditure | 47664 | |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,770,504 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 194,317 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 22,764 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 171,553 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,320,939 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 489,427 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 831,512 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | 17,000 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,029 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 188,830 |
7 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 32,389 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,761,183 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,034,906 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 396,355 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 360,587 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 35,768 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 306,373 |
4 | Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditure | 23,549 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 601,669 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 119,008 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 11,993 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 107,015 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 396,355 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 360,587 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 35,768 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,013 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,004 |
5 | Thu viện trợ - Grant | 3,025 |
6 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 24,264 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 579,259 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 940,185 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 883,532 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 319,375 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 26,223 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 17,891 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,544 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 412 |
| Thuế môn bài - License tax | 179 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,033 |
| Thu khác - Others | 164 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 24,443 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,737 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,483 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4 |
| Thuế môn bài - License tax | 162 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,667 |
| Thu khác - Others | 390 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 15,127 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 7,467 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 202 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 7,406 |
| Thuế môn bài - License tax | 52 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 62,422 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,078 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16,738 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 100 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,201 |
| Thu khác - Others | 5 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 10,499 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 71 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,059 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 3,706 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 14,832 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 18,018 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 124,217 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,598 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,789 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,134 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 112,795 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,901 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,536 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 15,222 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 279,256 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 116,656 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 162,600 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,025 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 15,000 |
VI | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | 17,000 |
VII | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenue | 60,042 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 189,834 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 56,653 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,975,818 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,919,165 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 34,757 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 278,568 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,320,939 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 60,042 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 15,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 189,834 |
7 | Thu huy động quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve funds | 17,000 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,025 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 56,653 |
| | |
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,944,087 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,896,423 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 747,497 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 80,632 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,658 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 804,693 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 316,194 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,356 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 24,084 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 0 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 320,149 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 47,664 |
UBND TỈNH LÀO CAI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,761,183 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,341,279 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 690,301 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 690,299 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 2 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 320,521 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 8,702 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,250 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 49,247 |
4 | Chi y tế - Health care | 22,313 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,356 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,100 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,967 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,575 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 47,310 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 46,442 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 104,155 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 11,549 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,555 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 24,084 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 0 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 306,373 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 23,549 |
C | Chi bổ sung cho ngân sách huyện - Transfer to financial reserve fund | 396,355 |
UBND TỈNH LÀO CAI | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | | |
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | | |
| | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | | |
| | | | | | | Triệu đồng – Million Dongs | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | Chi quản lý qua NSNN Unbalance Expenditure | | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | | |
| |
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,468 | | | | 3,468 | | | | | | 3,468 | | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 9,414 | | | | 9,414 | | | | | 600 | 8,814 | | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 16,516 | | | | 2,004 | 724 | | | | | 1,280 | | 13,395 | 1,117 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 3,896 | | | | 3,887 | 108 | 241 | | 2,519 | | 1,019 | | | 9 | | |
5 | Sở Thương mại du lịch - Tourism & Trade department | 2,363 | | | | 2,251 | | | | | 816 | 1,435 | | 100 | 12 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 2,876 | | | | 2,362 | 88 | | | | 188 | 958 | 1,128 | 514 | | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 1,627 | | | | 1,627 | | | | | | 1,408 | 219 | | | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 2,365 | | | | 2,277 | | | | | | 2,277 | | 40 | 48 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 3,520 | | | | 2,139 | | | | 688 | | 1,151 | 300 | 1,381 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 5,714 | | | | 4,375 | | | | | 3,353 | 1,022 | | | 1,339 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,412 | | | | 1,280 | | | | | | 912 | 368 | 66 | 66 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,760 | | | | 1,253 | | | | | | 1,253 | | | 507 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 6,683 | | | | 6,683 | | | 5,133 | | | 1,550 | | | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 7,712 | | | | 7,687 | | | | | 6,066 | 1,521 | 100 | | 25 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,913 | | | | 1,913 | | | | | | 1,913 | | | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,200 | | | | 2,191 | 880 | | | | | 1,311 | | | 9 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,453 | | | | 1,453 | | | | | | 1,453 | | | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,004 | | | | 3,004 | 45 | | | | | 2,909 | 50 | | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 136 | | | | 136 | | | | | | 136 | | | | | |
20 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 5,080 | | | | 2,473 | | | | | 15 | 2,458 | | 2,607 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,969 | | | | 1,969 | | | | | | 1,813 | 156 | | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 7,522 | | | | 3,474 | | | | | 20 | | 3,454 | 2,548 | 1,500 | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 2,246 | | | | 746 | | | | | | 701 | 45 | 1,500 | | | |
24 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,005 | | | | 995 | | | | | | 995 | | 10 | | | |
25 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 13,498 | | | | 13,488 | | | | | | 13,488 | | 10 | | | |
26 | Hội Phụ nữ - Womens union | 890 | | | | 860 | | | | | | 860 | | 30 | | | |
27 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 386 | | | | 376 | | | | | | 376 | | 10 | | | |
28 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,801 | | | | 1,786 | | | | | | 1,786 | | 15 | | | |
UBND TỈNH LÀO CAI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 51,560 | 16,077 | 35,483 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 6,326 | 3,371 | 2,955 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,910 | 3,810 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 3,669 | | 3,669 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,382 | | 3,382 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,219 | 540 | 679 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 32,604 | 8,356 | 24,248 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 450 | | 450 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 0 | | | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 0 | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 77,526 | 75,558 | 1,968 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 12,237 | 12,237 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 465,511 | 430,849 | 34,662 | |