UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 941,525 |
1 | Thu nội địa - Domestic Revenues | 312,789 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu - Customs Revenues | 594,191 |
3 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 34,545 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 1,560,170 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 277,959 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 162,801 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 115,158 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 1,069,952 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 488,729 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 581,223 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,792 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 67,686 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues | 89,236 |
6 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 34,545 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,493,497 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 91,965 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 746,703 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 2,102 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
5 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia, nhiệm vụ khác
National target program Expenditure, other assignments | 407,971 |
6 | Chi quản lý qua NSNN - Unbalance expenditure | 34,446 |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 208,910 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH
HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,430,579 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 182,393 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 91,936 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 90,457 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,069,952 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 488,729 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 581,223 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,792 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,128 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues | 85,267 |
6 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 23,047 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,389,123 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 895,596 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 493,527 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 392,923 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 100,604 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS & CITYS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Revenues | 623,118 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 95,566 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 70,865 |
| Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 24,701 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 493,527 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 392,923 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 100,604 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 18,558 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues | 3,969 |
5 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 11,498 |
II | Chi ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh - Expenditures | 597,901 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 941,525 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 906,980 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 312,789 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 28,517 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 26,655 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 628 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 0 |
| Thu sử dụng vốn ngân sách
Revenue from financed State Budget | 41 |
| Thuế môn bài - License Tax | 118 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,075 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 18,421 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 13,357 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,434 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,220 |
| Thu sử dụng vốn ngân sách
Revenue from financed State Budget | 111 |
| Thuế môn bài - License Tax | 176 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 120 |
| Thu khác - Others | 3 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 2,109 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,282 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 384 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 397 |
| Thuế môn bài - License Tax | 46 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 60,794 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 25,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 25,344 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 381 |
| Thuế môn bài - License Tax | 6,118 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 548 |
| Thu khác - Others | 3,003 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 9,523 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 706 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,693 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 5,867 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 50,636 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 14,872 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues | 59,135 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 5,205 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 2,789 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 2,143 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 46,855 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 2,143 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at Communes | 202 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 60,314 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 594,191 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 330,542 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 263,642 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price | 7 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 34,545 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 1,830 |
2 | Học phí - Tuition fees | 10,295 |
3 | Viện phí - Hospital fees | 8,276 |
4 | Lệ phí khác - Others | 14,144 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,470,934 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,436,389 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 162,801 |
2 | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 115,158 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,069,952 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,792 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 67,686 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward revenues | 89,236 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 34,545 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,493,497 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,459,051 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 91,965 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 16,476 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 1,217 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 746,703 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 331,026 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 5,986 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 208,910 |
V | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 2,102 |
VI | Chi chương trình MTQG và một số nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | 407,971 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 34,446 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,389,123 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 91,965 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 90,965 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 195,882 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 3,488 |
2 | Chi an ninh - Security | 1,490 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 52,480 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 18,079 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 5,986 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 6,990 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,342 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 1,241 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 14,289 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 31,299 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 53,306 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 3,992 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 900 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 2,102 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 198,600 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 493,527 |
VII | Chi chương trình MTQG và một số nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | 382,600 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 23,047 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | | | | | | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | Triệu đồng – Million Dongs | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
Program 135 | Chi thực hiện một số nhiệm vụ mục tiêu khác
Other target, assignment |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
Giáo dục
đào tạo
Education and training | Y tế
Health | KHCN và môi trường
Science, technology and environment | Sự nghiệp kinh tế
Economic services | Sự nghiệp khác
Other services | Quản lý
hành chính
Administration |
| | | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 7,678 | 6,233 | | | | | 1,445 | 18,300 | | |
2 | Sở Y tế - Health Department | 13,244 | 208 | 1,139 | | | 11,051 | 847 | | | |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 2,522 | | | | | | 2,522 | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 1,537 | | | | | 887 | 650 | | | |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 1,150 | | | | | 711 | 439 | | | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 3,319 | | | | 2,235 | | 1,084 | | | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 5,243 | 344 | | | | 3,955 | 944 | 220 | | 100 |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 4,297 | | | | 3,374 | | 924 | | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 618 | | | | | | 618 | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,864 | | | | 900 | | 964 | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology | 6,781 | | | 5,903 | 416 | | 462 | | | |
12 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 1,160 | | | | | | 1,160 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 4,921 | 35 | | | 3,996 | | 890 | | | 1,545 |
14 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 5,308 | | | | | | 5,308 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,572 | | | | 260 | | 1,312 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,173 | 95 | | | | 12 | 1,066 | | | |
17 | Sở Tư pháp
Justice Department | 1,160 | | | | | | 1,160 | | | |
18 | Sở Tài chính
Finance Department | 2,050 | | | | | | 2,050 | | | |
19 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 802 | | | | | | 802 | | | |
20 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 734 | | | | | 50 | 684 | 1,363 | | |
21 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 870 | 43 | | | | | 827 | | | |
22 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 831 | | | | | | 831 | | | |
23 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 803 | | | | | | 803 | | | |
24 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 315 | | | | | | 315 | | | |
25 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 741 | | | | | | 741 | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 3,470 | | | | | | | | | |
27 | Công an tỉnh - Public security office | 3,445 | | | | | | | | | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Timeframe | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến hoàn thành
Performed value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2004
Paid value | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Cấp điện xã Vũ Lăng
Electricity supply at Vu Lang commune | B.Sơn | 2004-2005 | 11km, 4TBA | 6,320 | 5,320 | 1,900 | 1,200 | |
2 | Cấp điện xã Quan Sơn
Electricity supply at Quan Son commune | C.Lăng | 2003-2004 | 24km | 3,371 | 3,094 | 1,470 | 210 | |
II | Nông lâm nghiệp, thuỷ lợi
Agriculture, forestry, irrigation sector | | | | | | | | |
1 | Công trình thuỷ lợi Vằng Giếng Thanh Loà
VằngGiếng ThanhLoà irrigation infrastructure | Cao Lộc | 2004 | 44 ha | 3,689 | 480 | 480 | | |
2 | Công trình thuỷ lọi Hồng Thái
Irrigation works of Hong Thai | Văn Lãng | 2001-2002 | | 5,015 | 4,600 | 3,974 | 1,900 | |
3 | Kè bảo vệ bờ sông Kỳ Cùng
Protection dam of Ky Cung river | Tp | 2003-2007 | | 35,159 | 33,755 | 26,701 | 1,677 | |
II | Ngành cấp thoát nước
Supply and Drainage water system | | | | | | | | |
1 | Hệ thống cấp nước thành phố
Water supply of city | thành phố | 2003-2005 | 15000m3/ngd | 7,175 | 4,500 | 1,309 | 2,000 | |
2 | Hệ thống thoát nước, kè suối KV Chi Ma
Drainage water system of Chi ma stream area | Lộc Bình | 2005-2006 | | 15,371 | 500 | 6,400 | 6,400 | |
III | Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường Bản Giềng - Đèo Cướm
Ban Gieng - Deo Cuom road | V.quan | 2002-2003 | 12245 km | 13,331 | 9,576 | 3,280 | 487 | |
2 | Đường Đèo Cướm - Tồng Nọt
Deo Cuom - Tong Not road | C.Lăng | 2002-2003 | 15946 km | 14,947 | 10,100 | 5,100 | 500 | |
3 | Đường Bà Triệu gđ2 (Lê Lợi - Bông Lau)
Ba Trieu road phase 2 (Lê Lợi - Bông Lau) | Thành phố | | | 85,194 | 55,593 | 58,709 | 1,000 | |
4 | Cải tạo và nâng cấp đường Bình độ- Bình Nghị
Improvement of Binh Do -Binh Nghin road | Tràng Định | 2004 | 15.64km | 22,000 | 22,000 | 17,000 | 10,000 | |
5 | Cầu Văn Mịch huyện Bình Gia
Van Mich bridge of Binh Gia district | Bình Gia | 2003-2004 | 143.75m | 10,400 | 7,199 | 4,552 | 2,699 | |
6 | Đường Thất Khê - Áng Mò
That Khe - Ang Mo road | Tràng Định | 2001-2003 | | 31,756 | 24,700 | 5,473 | 5,200 | |
7 | Nhánh bưu điện Pắk Mật
Sub-branch of Pak Mat Post | Đồng Đăng | 2001-2003 | 1547m | 14,521 | 11,000 | 10,546 | 2 | |
8 | Cải tạo đường Lộc Bình - Chi Ma
Improvement of Loc Binh Chi MA road | L.Bình | 2001-2003 | 13km | 48,456 | 41,000 | 44,929 | 5,500 | |
9 | Cải tạo nâng cấp đường Văn Vỉ gđ1
Improvement of Van Vi road phase 1 | tp | 2002-2005 | 6521.5m2 | 22,114 | 21,000 | 21,064 | 2,406 | |
IV | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường THPT Đình Lập
Dinh Lap high school | Đình Lập | 2001-2005 | | 5,988 | 1,200 | 5,987 | 3,480 | |
2 | Trường trung học kinh tế
Economic high school | TP | 2002-2005 | | 15,785 | 11,000 | 10,695 | 1,459 | |
3 | Trường PTCS Đồng Đăng
Dang Dang secondary school | Đồng Đăng | 2001-2005 | 19 lớp | 11,100 | 6,500 | 7,933 | 1,955 | |
V | Y tế xã hội - Health and social affairs | | | | | | | | |
1 | Trung tâm bảo trợ xã hội
Social patronization center | TP | 2003-2005 | 3397 m2 | 8,260 | 6,000 | 3,070 | 1,000 | |
VI | Quản lý nhà nước - administration | | | | | | | | |
1 | Trụ sở UBND huyện Bắc Sơn
Headoffice of Bac Son | Bắc Sơn | 2003-2005 | | 11,452 | 8,000 | 5,029 | 500 | |
2 | Đề án tin học hoá quản lý HCNN
Project computerization for administration | TP | | | 28,000 | 1,900 | 5,117 | 1,489 | |
VII | Khoa học công nghệ
Science and technology | | | | | | | | |
1 | Bãi rác huyện Hữu Lũng
Waste dump of Huu Lung | H.Lũng | 2004-2006 | 15 t/ng | 2,693 | | 800 | 213 | |
VIII | Hạ tầng công cộng - Public utilities | | | | | | | | |
1 | Nghĩa trang nhân dân huyện Chi Lăng
People cementary of Chi Lang district | C.Lăng | 2004-2005 | 10ha | 2,033 | 1,600 | 1,345 | 768 | |
2 | Trung tâm lưu trữ tỉnh
Storation centre | Tp | | | 3,847 | 3,847 | 3,854 | 240 | |
3 | Đối ứng hạ tầng công cộng nông thôn
Counterpart fund for Rural public infrastructure | | | | | | 7,973 | | |
4 | Mặt bằng KCN 2 (xí nghiệp ô tô cũ)
Site clearance of Industrial zone 2 (old auto maker) | Tp | 2001-2005 | | 28,180 | 24,347 | 27,122 | 2,094 | |
5 | Cấp điện xã Yên Lỗ
Power supply at Yen Lo | Yên Lỗ | 2005 | | 7,260 | 7,260 | 5,485 | 3,000 | |
6 | Đền bù GPMB khu cửa khẩu Chi Ma
Compensation for siteclearance of Chi Ma bordergate | Lộc BÌnh | 2002-2004 | | 17,000 | 15,150 | 13,308 | 0 | |
7 | Đền bù GPMB khu cửa khẩu Tân Thanh
Compensation for siteclearance of Tan Thanh bordergate | Tân Thanh | 2003-2006 | 35.8 ha | 25,517 | 7,500 | 8,073 | 1,026 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
LANGSON PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 418,850 | 369,507 | 49,343 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 46,108 | 10,039 | 36,069 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Program Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation | 2,923 | 1,863 | 1,060 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn - Program Safe Water & Rural Environment Sanitary | 2,629 | 2,529 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Program Population & Family Planning | 4,463 | | 4,463 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Program Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic | 9,212 | 5,119 | 4,093 | |
5 | Chương trình văn hoá
Program Social Culture | 1,992 | 528 | 1,464 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 24,364 | | 24,364 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 525 | | 525 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 63,772 | 62,680 | 1,092 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program Five million hectare Forestation | 16,787 | 16,787 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments | 292,182 | 280,001 | 12,181 | |