UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 714,953 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 480,840 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net | 43,080 | |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 191,033 | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,766,004 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 666,723 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 475,690 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 191,033 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 893,212 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 450,896 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 442,316 | |
3 | Thu vay XD CSHT và KCHKM
Borrowings for infrastructure and canals construction | 121,183 | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 30,920 | |
5 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 53,966 | |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,752,601 | |
I | Chi cân đối ngân sách địa phương
Balancing expenditures | 1,137,089 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 274,004 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 835,233 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 600 | |
4 | Trả nợ vốn vay CT KCHKM và CSHT
Repayment for infrastructure and canals construction | 27,252 | |
II | Chi CT mục tiêu quốc gia và một số nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and other assignments | 270,174 | |
III | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 191,033 | |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 154,305 | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,419,439 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 357,872 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 236,257 |
| Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 121,615 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 893,212 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 450,896 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 442,316 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 121,183 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 103 |
5 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 47,069 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,418,880 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 859,945 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 437,320 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 320,953 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 116,367 |
3 | Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance expenditures | 121,615 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 783,885 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized revenues | 308,851 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 239,433 |
| Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 69,418 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 437,320 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 320,953 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 116,367 |
3 | Thu kết dư ngân sách + chuyển nguồn
Budget remainder and brought forward revenues | 37,714 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 771,041 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 921,022 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 729,989 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 480,840 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 122,430 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 8,963 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 6,296 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 93,121 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 20,997 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 359 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 3,045 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 2,511 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 16,983 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 39,305 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 136,207 |
12 | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 294 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 30,329 |
II | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 30,920 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 43,080 |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 121,183 |
V | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 53,966 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,033 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,766,004 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,574,971 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 475,690 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 893,212 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 30,920 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 121,183 |
6 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 53,966 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,033 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,752,601 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,291,394 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 274,004 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 9,146 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expeditures | 835,233 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 348,233 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,282 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 27,252 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 154,305 |
B | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 270,174 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 191,033 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,418,880 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 163,318 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 159,972 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 3,346 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 296,309 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense and Security | 4,857 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 56,650 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 61,475 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,282 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,185 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 4,787 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 3,644 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 23,887 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 47,712 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 72,189 |
11 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 2,850 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,791 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 27,252 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 437,321 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 114,032 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 600 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 121,615 |
VIII | Chi các CTMT
National target programs expenditure | 258,433 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program 5 million hectare Forestation | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital Investment | Trong đó - Of which: | Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | Giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational and Training | Khoa học, công nghệ
Science, Techs | Quản lý
hành chính
Administration | Giáo dục đào tạo
Education and training |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 77,914 | 10,046 | 10,046 | | | | 45,126 | 1,173 | | 21,403 | | | 1,339 |
2 | Sở Y tế - Health Department | 141,398 | 42,538 | 42,538 | | | | 77,255 | 1,234 | | | | | 21,605 |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 10,703 | | | | | | 5,801 | 899 | | | | | 4,902 |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 10,953 | | | | | | 9,967 | 766 | | | | | 986 |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 16,431 | 8,813 | 8,813 | | | | 5,644 | 497 | | | | | 1,974 |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept. | 33,891 | 8,627 | 8,627 | | | | 12,440 | 1,505 | | | | | 12,824 |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Dept. | 13,528 | | | | | | 11,517 | 1,056 | | | | | 2,011 |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 42,351 | 30,839 | 30,839 | | | | 9,554 | 861 | | | | | 1,958 |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 1,364 | 162 | 162 | | | | 1,022 | 1,022 | | | | | 180 |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 5,967 | 4,284 | 4,284 | | | | 1,023 | 1,023 | | | | | 660 |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology and Dept. | 7,278 | | | | | | 7,278 | 667 | | | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 11,001 | | | | | | 11,001 | 1,371 | | | | | |
13 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 18,672 | | | | | | 1,272 | 1,272 | | | | | 17,400 |
14 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 76,686 | 33,799 | 33,799 | | | | 10,600 | 10,600 | | | | | 32,287 |
15 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,963 | | | | | | 2,963 | 2,963 | | | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,680 | | | | | | 1,680 | 1,680 | | | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,300 | | | | | | 1,300 | 1,045 | | | | | |
18 | Sở Tư pháp
Justice Department | 1,210 | | | | | | 1,210 | 1,130 | | | | | |
19 | Sở Tài chính
Finance Department | 2,399 | | | | | | 2,399 | 2,399 | | | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,005 | | | | | | 1,005 | 1,005 | | | | | |
21 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 617 | | | | | | 463 | 463 | | | | | 154 |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 16,430 | 10,046 | 10,046 | | | | 2,327 | 801 | | | | | 4,057 |
23 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 1,675 | | | | | | 1,157 | 653 | | | | | 518 |
24 | Ban dân tộc - Ethnics board | 1,360 | | | | | | 673 | 673 | | | | | 687 |
25 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,176 | | | | | | 1,176 | 1,176 | | | | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,244 | | | | | | 1,244 | 1,244 | | | | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,591 | | | | | | 1,591 | 1,591 | | | | | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 388 | | | | | | 388 | 388 | | | | | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 830 | 100 | 100 | | | | 730 | 730 | | | | | |
30 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 5,092 | | | | | | 5,092 | | | | | | |
31 | Công an tỉnh
Public security office | 5,110 | | | | | | 5,110 | | | | | | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 270,174 | 215,323 | 54,851 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 57,862 | 17,323 | 40,539 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 3,638 | 2,788 | 850 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thônSafe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,794 | 2,594 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 6,153 | 1,440 | 4,713 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,925 | 3,716 | 4,209 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 7,835 | 6,785 | 1,050 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 28,917 | | 28,917 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 600 | | 600 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 39,910 | 39,494 | 416 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project | 9,578 | 9,578 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | 162,824 | 148,928 | 13,896 | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
THAINGUYEN PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 783,885 | 771,041 | 437,320 | 320,953 | 116,367 |
1 | TP Thái Nguyên | 223,396 | 222,920 | 41,464 | 35,342 | 6,122 |
2 | Sông Công | 53,603 | 46,645 | 21,724 | 17,355 | 4,369 |
3 | Phổ Yên | 85,316 | 85,035 | 49,047 | 33,932 | 15,115 |
4 | Phú Bình | 67,016 | 66,884 | 54,755 | 38,721 | 16,034 |
5 | Đồng Hỷ | 73,430 | 72,486 | 50,396 | 36,138 | 14,258 |
6 | Võ Nhai | 52,920 | 52,806 | 44,767 | 31,762 | 13,005 |
7 | Đại Từ | 100,634 | 99,718 | 71,773 | 51,902 | 19,871 |
8 | Định Hoá | 66,970 | 65,289 | 58,197 | 43,172 | 15,025 |
9 | Phú Lương | 60,600 | 59,258 | 45,197 | 32,629 | 12,568 |