UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BINH DUONG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5,399,197 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic Revenue (excl.oil) | 3,471,431 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net | 1,927,766 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,131,114 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 2,015,301 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 877,704 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,137,597 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 115,813 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 115,813 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 | |
III | Chi ngân sách địa phương
Local budget expenditures | 2,130,883 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 653,837 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,291,006 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,040 | |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,686,785 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 1,570,972 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 650,646 |
| Các khoản thu phân chia NS tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 920,326 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 115,813 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 115,813 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,719,652 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,262,579 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 273,117 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 213,017 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 60,100 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 182,956 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Revenues | 803,091 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 444,329 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 227,058 |
| Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 217,271 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 273,117 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 196,463 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 76,654 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 85,645 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Expenditures | 749,526 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 5,399,197 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 5,128,200 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 3,200,433 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 493,292 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 207,255 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 285,315 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 410 |
| Thu khác - Others | 152 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 201,512 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 81,178 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 50,348 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 62,809 |
| Thuế môn bài - License Tax | 498 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 6,217 |
| Thu khác - Others | 462 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,128,034 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 449,469 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 314,631 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 335,712 |
| Thuế môn bài - License Tax | 2,411 |
| Tiền thuê đất - Land rentals | 13,251 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 219 |
| Thu khác - Others | 12,341 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 618,824 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 332,616 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 229,003 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 33,999 |
| Thuế môn bài - License Tax | 14,745 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,972 |
| Thu khác - Others | 5,489 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 63,527 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 17,956 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 173,813 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 225,603 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 17,961 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 44,908 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 165,671 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 5,277 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 24,841 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 5,565 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 113,831 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 16,157 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 49,332 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,927,767 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 904,917 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 1,006,917 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | 300 |
4 | Thu phạt Hải quan - Fines on customs | 15,633 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 270,997 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,740,451 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,469,454 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 606,707 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,137,597 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 115,813 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 609,337 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 270,997 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,945,844 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,795,735 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 653,837 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 129,912 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 4,526 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 955,858 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 293,744 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 6,194 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,040 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 150,109 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,945,843 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 653,838 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 621,890 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 31,948 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,008,886 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 14,939 |
2 | Chi an ninh - Security | 22,230 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 293,745 |
4 | Chi y tế - Health care | 160,651 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,194 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 17,990 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 19,464 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 11,791 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 28,872 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 108,919 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 159,525 |
12 | Chi ngân sách xã - Price support | 164,566 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 0 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 273,117 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 185,039 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BINH DUONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Phí, lệ phí
Fees and Charges | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target program | |
Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 13,773 | | | | | 11,159 | | | | |
2 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 2,631 | | | | | 2,631 | | | | |
3 | Sở Y tế - Health Department | 1,134 | | | | | 1,134 | | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 1,059 | | | | | 932 | | | | |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 1,433 | | | | | 1,433 | | | | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department | 1,395 | | | | | 1,394 | | | | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 2,358 | | | | | 2,335 | | | | |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 2,856 | | | | | 685 | | | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,168 | | | | | 1,103 | | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,287 | | | | | 933 | | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 773 | | | | | 773 | | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 1,724 | | | | | 1,653 | | | | |
13 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Department | 969 | | | | | 958 | | | | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,826 | | | | | 1,599 | | | | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,728 | | | | | 1,728 | | | | |
16 | Sở Tài chính vật giá
Finance and Price Department | 3,694 | | | | | 3,694 | | | | |
17 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,584 | | | | | 1,584 | | | | |
18 | UB dân số - KHH gia đình
Population, family planning Commission | 1,919 | | | | | 1,919 | | | | |
19 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 703 | | | | | 703 | | | | |
20 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 1,206 | | | | | 1,166 | | | | |
21 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,550 | | | | | 1,550 | | | | |
22 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,090 | | | | | 1,090 | | | | |
23 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,198 | | | | | 1,198 | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time frame | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12 năm trước
Volume value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12 năm trước
Paid value | Quyết toán
Final Accounts | |
|
| | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
A | Vốn xây dựng cơ bản tập trung
Centralized capital construction funds | | | | | | | |
I | Quy hoạch - Planning and designing | | | | | | | |
1 | QH và cải tạo và phát triển lưới điện tỉnh Bình Dương đến năm 2010, có xem xét đến 2010
Planning and improvement of powergrid of Binh Duong by 2010 | toàn tỉnh | 2004-2005 | 1,159 | 300 | 0 | 1,158 | |
II | Chuẩn bị đầu tư - Prepare to investment | | | | | | | |
1 | DA thoát nước thị xã giai đoạn 2 (đền bù và chi phí khác)
Project Drainage of township (phase2) (compensation and other expenses) | TDM | 2004-2008 | 75,242 | 181 | 3,381 | 6,837 | |
2 | Nạo vét suối chợ Tân Phước Khánh
Dredge the stream of Tan Phuoc Khanh market | Tân Uyên | 2004-2007 | 40,406 | 113 | | 213 | |
3 | Thoát nước và xử lý nước thải cụm đô thị Nam Bình Dương (đền bù và chi phí khác)
System of drainage and used water processing of Urban park of South Binh Duong province | TDM | 2003-2006 | 31,144 | | 5,088 | 6,127 | |
4 | Nghĩa trang nhân dân - People cemetery | Bến Cát | 2004-2005 | 30,977 | 1,900 | 2,000 | 19,000 | |
5 | Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao xã Thái Hoà
Agriculture production introduced hightech of Thai Hoa | Bến Cát | 2005-2006 | 14,824 | | | 135 | |
6 | Xây dựng cầu Thủ BiênConstruct Thu Bien bridge | Tân Uyên | 2004-2005 | 162,949 | 3,415 | 3,495 | 4 | |
7 | Đường vào chùa Hội Khánh
Road to Hoi Khanh pagoda | tdm | 2004-2006 | 37,011 | | 34 | 5 | |
8 | Cầu qua Cù Lao Bạch Đằng (đền bù và chi phí khác)
Bridge over Cu Lao Bach Dang (compensation and other expenses) | Tân Uyên | 2005-2007 | 65,448 | 108 | 0 | 204 | |
9 | Đường Gia Long (Cầu Lái Thiêu - bờ sông Sài gòn)
Gia Long road (Lai Thieu bridge - Sai Gon river shore) | Thuận AN | 2006-2007 | 40,233 | 0 | 994 | 6 | |
10 | Đường Dĩ An, Chuông Tre
Di An, Chuong Tre roads | Dĩ An | 2006-2007 | 34,701 | | | 250 | |
11 | Cải tạo nâng cấp và xây mới trung tâm y tế Bến Cát
Improvement of medical center of Ben Cat | Bến Cát | 2006-2007 | 38,539 | | 93 | 107 | |
12 | Trung tâm văn hóa thể dục thể thao Dĩ An
Center for culture exchange and sports of Di An | Dĩ An | 2005-2006 | 101,667 | 18,257 | 21,449 | 4,370 | |
III | Thực hiện dự án - Realize projects | | | | | | | |
1 | Xoá điện kế tổng, điện kế cụm, tăng số hộ sử dụng điện huyện Dầu Tiếng
Erase the general e-meters, grouped e-meters, and raise the number of holdhouses using electricity of Dau Tieng district | Dầu Tiếng | 2005-2006 | 30,972 | 1,586 | 2,877 | 1,123 | |
2 | Nhà máy nước Dĩ An (giai đoạn 1 và 2)
Water processing factory (phase 1 and 2) | Dĩ An | 2000-2005 | 121,539 | 35,124 | 26,162 | 187 | |
3 | Hệ thống thoát nước Sóng Thần- Đồng An
System of drainage of Song Than - Dong An IDZs | Dĩ An | 1998-2005 | 134,554 | 7,056 | 51,919 | 2,545 | |
4 | Hệ thống thoát nước Dĩ An
System of drainage of Di An | Dĩ An | 2002-2007 | 189,124 | 4,873 | 3,168 | 10,993 | |
5 | Cấp nước vệ sinh khu đô thị Nam TDM khoản vay 1880 VIE (SF) - Watersupplies for Municipal of South TDM (borrowing by 1880 ViE (SF)) | TDM | 2001-2007 | 375,550 | 20,621 | 21,175 | 3,088 | |
6 | Đền bù An Sơn Thái LiêuCompensation for An Son Thai Lieu | Thuận An | 2000-2003 | 78,683 | 24,535 | 25,498 | 1,664 | |
7 | Nâng cấp đường tỉnh 743 Chợ ĐÌnh Miểu Ông Củ
Upgradation of provincial way 743 of Cho Dinh Mieu Ong Cu | TX, TU | 2000-2002 | 44,561 | 42,206 | 42,295 | 552 | |
8 | Nâng cấp đường tỉnh 746 Mùa Muộn- Hiếu Liêm
Upgradation of provincial way 746 of Mùa Muộn- Hiếu Liêm | Tân Uyên | 2000-2003 | 53,544 | 37,505 | 35,059 | 9,226 | |
9 | Nâng cấp mở rộng đường nội ô thị trấn Dầu Tiếng
Upgradation and widen the internal roads of Dau Tieng district town | Dầu Tiếng | 2000-2001 | 41,668 | 33,499 | 33,724 | 24 | |
10 | Đường Huỳnh Văn Luỹ
Huynh Van Luy road | TDM | 2004 | 49,111 | 5,420 | 9,024 | 10,962 | |
11 | Đường Lê Hồng Phong Giai đoạn 2
Le Hong Phong road *(phase 2) | TDM | 2000-2002 | 38,743 | 30,591 | 32,415 | 558 | |
12 | Đường từ Hội Nghĩa - Tân Thành- Hiếu Liêm
Road from Hội Nghĩa - Tân Thành- Hiếu Liêm | Tân Uyên | 2003-2004 | 48,034 | 215 | 3,014 | 22,696 | |
13 | Trung tâm y tế Phú Giáo
Medical center of Phu Giao | phú giáo | 2003-2006 | 39,541 | 12,579 | 12,544 | 6,780 | |
14 | Trung tâm y tế Dầu Tiếng
Medical center of Dầu Tiếng | Dầu Tiếng | 2003-2006 | 40,762 | 10,861 | 10,711 | 1,034 | |
15 | Trường kỹ nghệ Bình Dương (kể cả đền bù)
Techniques training school of Binh Duong (incl.compensations) | Thuận An | 2003-2005 | 110,027 | 14,996 | 8,810 | 30,483 | |
16 | Khu Trung tâm quần thể tượng đài thuộc Di tích lịch sử Địa đạo Tam giác sắt
Center for complexity of statues of Tam Giac Sat historic prestige | Bến Cát | 2004-2006 | 77,216 | 5,563 | 4,836 | 1,932 | |
17 | Ứng dụng công nghệ phát hình mặt đất bằng kỹ thuật số
Application of IT grounding broadcasting by Digital tech | TDM | 2004-2005 | 24,885 | 20,000 | 1,000 | 22,114 | |
18 | Nhà khách tỉnh uỷ
Guesthouse of Provincial party committee | TDM | 2003-2005 | 15,025 | 196 | 2,046 | 650 | |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 11,030 | 1,683 | 9,347 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target Programs | 7,789 | 500 | 7,289 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 100 | | 100 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 214 | | 214 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,772 | 500 | 2,272 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 2,083 | | 2,083 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 560 | | 560 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 2,060 | | 2,060 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | 0 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,183 | 1,183 | | |
III | Một số mục tiêu khác - other targets | 2,058 | | 2,058 | |