UBND TỈNH CAO BẰNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | | |
| |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 221,946 | | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 125,413 | | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | | |
3 | Thu từ xuất, nhập khẩu (số cân đối)- Customs revenues, net | 96,243 | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 290 | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,715,839 | | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 122,661 | | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 60,515 | | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 62,146 | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,336,237 | | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 558,479 | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 777,758 | | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 290 | | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 221,651 | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,710,451 | | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 521,681 | | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 772,314 | | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 15,824 | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 | | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 399,332 | | |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,590,420 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 83,089 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 60,515 |
| Các khoản thu phân chia ngân sách cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 22,574 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,336,237 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 558,479 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 777,758 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 134,102 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 290 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 1,702 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,579,568 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 670,301 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 568,065 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 314,407 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 253,658 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 341,202 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT, COMMUNES BUDGETS | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 706,426 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 39,572 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 39,572 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 568,065 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 314,407 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 253,658 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 11,240 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 87,549 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 698,948 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 281,468 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 256,946 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 125,413 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 13,183 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 9,091 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,860 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 769 |
| Thuế môn bài - License Tax | 110 |
| Thu khác - Others | 353 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 16,023 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 11,557 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,903 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 332 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 384 |
| Thuế môn bài - License Tax | 118 |
| Thu khác - Others | 729 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 10 |
| Thuế môn bài - License Tax | 10 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 32,504 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 18,047 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 10,701 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 259 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 832 |
| Thuế môn bài - License Tax | 2,409 |
| Thu khác - Others | 256 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 6,992 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 8 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 182 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 500 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 8,166 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 10,480 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 16,265 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 1,006 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 1,632 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 895 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 12,703 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 29 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 13,410 |
14 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | 7,691 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 96,243 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 60,570 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 35,673 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 290 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 24,522 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 122 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 17,533 |
3 | Khác - Others | 6,867 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,753,303 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local balancing revenues | 1,728,781 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% - Revenue with 100% entitlement | 60,515 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 62,146 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,336,237 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 12,942 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 221,651 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 290 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 24,522 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,734,973 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local balancing expenditures | 1,710,451 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 521,681 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 117,462 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 1,700 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 772,314 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 299,770 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,066 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 15,824 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 399,332 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 24,522 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,578,268 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 323,762 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 322,262 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 329,415 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 8,732 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,277 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 85,991 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 58,837 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,066 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 7,935 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 6,719 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 1,171 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 34,491 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 32,784 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 67,721 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 13,369 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 1,322 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 15,824 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 568,065 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 341,202 |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng số
Total | Chi đầu tư XDCB
Capital Investment Expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program 5 million hectare reforestation | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital | Tổng số
Total | Trong đó - of which: |
Quản lý
hành chính
Administration | Chi sự nghiệp Services Exp. | Chi khác
Others |
1 | Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 96,397 | 22,335 | 22,335 | | 49,422 | 2,035 | 47,387 | | 24,550 | | | 90 |
2 | Sở Y tế - Health Department | 106,307 | 23,725 | 23,725 | | 75,335 | 1,127 | 74,208 | | 7,222 | | | 25 |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 7,748 | 854 | 854 | | 4,772 | | 4,772 | | 2,102 | | | 20 |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 10,561 | 6,797 | 6,797 | | 1,861 | 736 | 1,125 | | 1,883 | | | 20 |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 4,183 | 2,400 | 2,400 | | 1,783 | 612 | 1,171 | | | | | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 28,228 | 26,544 | 26,544 | | 1,440 | 1,440 | | | | 44 | | 200 |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 11,699 | 4,790 | 4,790 | | 3,812 | 1,245 | 2,567 | | 2,877 | | | 220 |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 93,255 | 88,636 | 88,636 | | 4,619 | 1,718 | 2,901 | | | | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 19,878 | 18,907 | 18,907 | | 971 | 971 | | | | | | |
10 | Sở Xây dựng
Construction Dept. | 1,314 | 546 | 546 | | 768 | 768 | | | | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 6,597 | 335 | 335 | | 6,262 | 556 | 5,706 | | | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 9,411 | 1,380 | 1,380 | | 7,473 | 1,218 | 6,255 | | | | | 558 |
13 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 2,708 | 1,324 | 1,324 | | 1,384 | 1,384 | | | | | | |
14 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 40,313 | 25,610 | 25,610 | | 12,703 | 7,064 | 5,639 | | | | | 2,000 |
15 | Văn phòng HĐND và đoàn ĐBQH
Peoples Council Office | 2,492 | | | | 2,492 | 2,492 | | | | | | |
16 | Văn phòng tỉnh uỷ
Committee party office | 31,149 | 10,223 | 10,223 | | 20,926 | 18,622 | 2,304 | | | | | |
17 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,340 | | | | 1,340 | 1,340 | | | | | | |
18 | Sở Nội vụ - Home affairs dept | 2,461 | 200 | 200 | | 2,261 | 2,029 | | 232 | | | | |
19 | Sở Ngoại vụ
Foreign Affairs Department | 13,423 | 9,378 | 9,378 | | 4,045 | 692 | 3,353 | | | | | |
20 | Sở Tư pháp
Justice Department | 799 | | | | 799 | 799 | | | | | | |
21 | Sở Tài chính
Finance Department | 3,216 | | | | 3,216 | 3,216 | | | | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 968 | 200 | 200 | | 768 | 768 | | | | | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 466 | | | | 433 | 433 | | | | | | 33 |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 3,492 | 760 | 760 | | 790 | 790 | | | 1,567 | | | 375 |
25 | Ban dân tộc và tôn giáo
Ethnics and Religion Board | 1,436 | 15 | 15 | | 796 | 796 | | | | 625 | | |
26 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,475 | 65 | 65 | | 1,390 | 1,390 | | | | | | 20 |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,340 | | | | 1,320 | 1,320 | | | | | | 20 |
28 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,144 | | | | 1,124 | 1,124 | | | | | | 20 |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 481 | | | | 461 | 461 | | | | | | 20 |
30 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,269 | | | | 1,249 | 1,249 | | | | | | 20 |
31 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 13,340 | 6,231 | 6,231 | | | | | | | | | 7,109 |
32 | Công an tỉnh
Public security office | 5,637 | 1,850 | 1,850 | | | | | | 450 | | | 3,337 |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2005
Performed volume by 31/12/2005 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid value by 31/12/2005 | Quyết toán
Final accounts 2005 | |
|
I | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Cấp điện khu rừng Trần Hưng Đạo NB
Power supplies for Forests of Tran Hung Dao NB | Ng.Bình | 2003-2004 | | 1,242 | 400 | 200 | 200 | |
| Phát triển lưới điện 2 xã điểm Hưng Đạo - Minh Tâm
Develop the power grid at 2 communes of Hưng Đạo - Minh Tâm | | 2003-2004 | | 5,428 | 255 | 225 | 255 | |
| Phát triển lưới điện cụm xã Q.Ttrọng - C.Tân - Minh Khai TA
Develop the power grid of comuune group of Q.Ttrọng - C.Tân - Minh Khai TA | T.An | 2003-2004 | | 10,497 | 775 | 750 | 775 | |
2 | Thương mại- du lịch - Trade &tourism | | | | | | | | |
| Chợ xã Lương Thông TN
Marts at Luong Thong -TN communes | T.Nông | 2003-2004 | | 1,327 | 1,233 | 1,233 | 1,208 | |
| Chợ Cao Bình HA
Cao Binh mart of HA | Hòa An | 2002-2004 | | 2,920 | 578 | 589 | 578 | |
3 | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Ttâm giáo dục thường xuyên Quảng Uyên
Center for life-education of Quang Uyen | Q.Uyên | 2003-2004 | 240 học sinh | 5,518 | 2,336 | 1,500 | 1,566 | |
| Trường THCS Hợp Giang
Hop Giang secondary school | Thị xã | 2004-2005 | 4184 m2 | 7,679 | 3,747 | 2,100 | 2,853 | |
| Trường PTTH Bế Văn Đàn
Be Van Dan high school | Thị xã | 2003-2005 | | 8,162 | 3,743 | 2,543 | 3,223 | |
| Trường tiểu học + THCS xã Độc lập Quảng Uyên
Primary school and secondary school at Doc Lap Quang Uyen commues | Q.Uyên | 2004-2005 | 890 học sinh | 7,390 | 1,000 | 1,000 | 200 | |
4 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Nhà công vụ tỉnh - Civil services house | Thị xã | 2005-2008 | 1950 m2 | 7,239 | 1,884 | 1,693 | 1,693 | |
5 | Công cộng - Public sector | | | | | | | | |
| Trung tâm huấn luyện thể thao, CSCĐ tỉnh
Center for sports training of province | Thị xã | 2004-2005 | 1650 m2 | 5,935 | 890 | 850 | 850 | |
II | Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
1 | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Nâng cấp trường cao đẳng sư phạm
Upgrade the Teacher training college | TXCB | 2004-2005 | 1200 học sinh | 32,655 | 1,500 | 1,500 | 450 | |
| Trường mầm non Bảo Lạc
Bao Lac preschool | Bảo Lạc | 2005-2007 | 203 học sinh | 5149 | 400 | 400 | 80 | |
| Trường THCS xã Hưng Đạo HA
Hung Dao secondary school | Hòa An | 2005-2007 | 890 học sinh | 4,697 | 500 | 500 | | |
| Trường THCS Đông Khê TA
Dong Khe TA secondary school | Thạch An | 2005-2006 | 2150 m2 | 4,670 | 500 | 500 | 124 | |
| Trường mẫu giáo Sông Hiến
Song Hien kindergarten | Thị xã | 2005-2006 | 1607 m2 | 5,673 | 500 | 500 | 170 | |
2 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Nhà công vụ huyện Hạ Lang
House for civil services of Ha Lang | Hạ Lang | 2003-2005 | 302 m2 | 1,229 | 800 | 800 | 800 | |
| Ctạo trang bị nội thất nhà kháchVP tỉnh ủy
Improve the interiors of guesthouse of Office of Provincial party committee | Thị xã | 2003-2006 | | 1,339 | 262 | 262 | 262 | |
UBND TỈNH CAO BẰNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts
2005 | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 167,128 | 120,466 | 46,662 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 54,586 | 11,505 | 43,081 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 5,043 | 2,278 | 2,765 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 6,851 | 6,851 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 4,350 | | 4,350 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 6,594 | | 6,594 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 4,259 | 2,376 | 1,883 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 27,489 | | 27,489 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 102,831 | 99,683 | 3,148 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project | 9,711 | 9,278 | 433 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and assignments | | | | |