s | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BARIA VUNG TAU PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 14,130,522 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 13,969,245 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 7,383,185 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 3,262,854 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 810,806 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,923,937 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 101,688 |
| Thuế sử dụng vốn NSNN
Revenues from using state budget capital | 1,355 |
| Thuế môn bài - License Tax | 297 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 424,771 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 67,098 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 32,865 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 29,527 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,109 |
| Thuế sử dụng vốn NSNN
Revenues from using state budget capital | 2,833 |
| Thuế môn bài - License Tax | 306 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 458 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 2,219,010 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,093,139 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 645,396 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,275 |
| Thuế môn bài - License Tax | 350 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Tiền thuê mặt đất mặt nước
Revenue from leasing land surface, water surface | 70,165 |
| Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
Overseas profits transmission tax | 408,685 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 383,066 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 244,037 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 123,327 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,803 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,461 |
| Thuế môn bài - License Tax | 11,248 |
| Thu khác - Others | 190 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 51,708 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 6,454 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 419,866 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 265,456 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 44,479 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 309,393 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 265,850 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 14,054 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 39,072 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 54,920 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 156,628 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 1,176 |
12 | Thu hoa lợi công sản tại xã
Renenue from public lands at communes | 3,179 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 84,772 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, special consumption tax, VAT tax on Imports | 4,778,021 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports | 3,786,590 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 991,431 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,943 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 1,089,588 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 715,508 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 161,277 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,712,475 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 5,551,198 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% - Revenue with 100% entitlement | 711,689 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,160,131 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 44,342 |
4 | Thu bổ sung ngân sách huyện xã
Transfers for low level budget | 824,167 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 715,508 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2,943 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 1,089,588 |
8 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions contributed by low-level budgets | 2,830 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 161,277 |
UBND BÀ RỊA VŨNG TÀU | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BARIA VUNG TAU PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,988,177 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 3,963,830 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 2,020,964 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 1,317,863 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 337,252 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 28,595 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 8,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 617,003 |
B | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 824,167 |
C | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budgets | 78,376 |
D | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 121,804 |
UBND BÀ RỊA VŨNG TÀU | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BARIA VUNG TAU PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
BY SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,780,260 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,732,710 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 1,658,064 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 74,646 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 605,019 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 12,042 |
2 | Chi an ninh - Security | 14,371 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 109,281 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 48,630 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 26,838 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 26,820 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 7,090 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,544 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 38,674 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 110,611 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 111,991 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 1,320 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 52,121 |
14 | Chi các chương trình mục tiêu - National target programs | 40,686 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 8,000 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 707,246 |
V | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budgets | 75,546 |
VI | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 78,756 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 572,983 |
UBND BÀ RỊA VŨNG TÀU | | | | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
BARIA VUNG TAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng chi
Total expenditure | Tổng chi từ ngân sách
Funde by budget resource | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Project 5 million hectare forestation | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment | Chi từ nguồn thu
Funded by owned revenues |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
Chi SN
GD - ĐT
Education and Training | Chi SN
y tế
Health care | Chi SN văn hoá, XH, TDTT
Culture, sports | Chi SN KHCN
Science, Technology | Chi SN
kinh tế
Economic services | Chi SN PTTH
TV-Radio broadcasting | Chi SN khác Other services | Quản lý
hành chính
Administration |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 98,908 | 80,586 | 76,123 | 73,974 | | | | | | 395 | 1,754 | 4,219 | | | 244 | 18,322 |
2 | Sở Y tế - Health Department | 105,361 | 58,697 | 51,536 | 2,899 | 45,555 | | | | | 897 | 2,185 | 7,161 | | | | 46,664 |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 7,130 | 7,130 | 7,130 | | | | | | 7,130 | | | | | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 26,159 | 26,159 | 23,364 | 652 | | 21,457 | | | | 128 | 1,127 | 2,710 | | | 85 | |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 7,976 | 7,976 | 5,070 | | | 4,555 | | | | | 515 | | | | 2,906 | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept. | 39,035 | 36,374 | 31,139 | | | | | 28,226 | | 256 | 2,657 | | | 80 | 5,155 | 2,661 |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 43,076 | 42,786 | 32,363 | 3,560 | | | | 303 | | 25,731 | 2,769 | 8,504 | | | 1,919 | 290 |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 40,918 | 31,800 | 31,761 | 8 | | | | 29,535 | | 8 | 2,210 | | | | 39 | 9,118 |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 1,641 | 1,641 | 1,641 | | | | | 352 | | 123 | 1,166 | | | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 19,159 | 19,159 | 19,159 | | | | | 17,400 | | | 1,759 | | | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science, Technology Dept. | 21,427 | 21,427 | 21,427 | | | | 19,404 | 307 | | 195 | 1,521 | | | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 22,320 | 22,320 | 11,349 | | | | | 9,610 | | 306 | 1,433 | 10,971 | | | | |
13 | Sở Thương mại - Trade Dept. | 4,719 | 4,719 | 4,719 | | | | | 446 | | | 4,273 | | | | | |
14 | Sở Du lịch - Tourism Dept. | 2,519 | 2,519 | 2,519 | | | | | 710 | | 41 | 1,768 | | | | | |
15 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee office | 15,298 | 15,298 | 15,298 | | | | | | | 351 | 14,947 | | | | | |
16 | Văn phòng HDND tỉnh
Peoples council office | 4,237 | 4,237 | 4,237 | | | | | | | | 4,237 | | | | | |
17 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 2,743 | 2,743 | 2,743 | | | | | 368 | | | 2,375 | | | | | |
18 | Sở Nội vụ - Home affairs | 10,487 | 10,487 | 10,487 | 6,293 | | | | | | | 4,194 | | | | | |
19 | Sở ngoại vụ - Foreign afffairs | 901 | 901 | 901 | | | | | | | 81 | 820 | | | | | |
20 | Sở Tư pháp - Justice Department | 3,181 | 3,181 | 3,142 | | | | | 806 | | 173 | 2,163 | 39 | | | | |
21 | Sở Tài chính - Finance Department | 4,032 | 4,032 | 4,032 | | | | | | | 112 | 3,920 | | | | | |
22 | Sở Thuỷ sản - Fishery Department | 6,735 | 6,735 | 5,155 | | | | | 4,128 | | | 1,027 | | | | 1,580 | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,880 | 1,880 | 1,880 | | | | | | | | 1,880 | | | | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 4,195 | 4,195 | 960 | | | | | | | 89 | 871 | 2,887 | | | 348 | |
25 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 2,105 | 2,105 | 1,839 | | | | | | | 1,839 | | 266 | | | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 5,358 | 5,358 | 5,093 | | | 2,361 | | 277 | | 2,455 | | | | | 265 | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,108 | 1,108 | 958 | | | | | | | | 958 | | | | 150 | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 1,129 | 1,129 | 1,034 | | | | | | | | 1,034 | 95 | | | | |
29 | Hội Nông dân -Farmers Organization | 1,316 | 1,316 | 1,216 | | | | | 163 | | | 1,053 | | | | 100 | |
UBND TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BA RIA _VUNG TAU PEOPLES COMMITTEE | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | KH vốn 2005
Planned funds 2005 | Vốn thanh toán trong năm
Total payment on year | Lũy kế thanh toán từ khởi công đến 31/01/2006
Paid value by 31/01/2006 | |
|
1 | Đường 51C - Highway 51C | 5,471 | 5,471 | 159 | |
2 | Đường Nguyễn An Ninh
Nguyễn An Ninh road | 2,240 | 2,238 | 10,974 | |
3 | Cải tạo nâng cấp QL 51B
Improve Highway 51B | 31,586 | 27,824 | 55,985 | |
4 | Cải tạo nâng cấp đường Huyền Trân công chúa
Improve Huyen Tran price road | 4,500 | 4,498 | 13,204 | |
5 | Đài PTTH tỉnh Bà Rịa
TV broadcasting station of Ba Ria | 3,000 | 3,000 | 25,822 | |
6 | HT khu nuôi tôm công nghiệp Lộc An
System of industrializes feeding shrim of Loc An | 13,500 | 13,500 | 38,069 | |
7 | Đường Chí Linh - TP Vũng Tàu
Road Chí Linh - Vũng Tàu | 3,623 | 3,623 | 8,270 | |
8 | Đường ven biển Hải Đăng - Phước Tĩnh
Coastal route of Hải Đăng - Phước Tĩnh | 15,950 | 15,945 | 91,012 | |
9 | Đường ven biển Lộc An - Phước Thuận
Coastal route of Lộc An - Phước Thuận | 12,050 | 12,028 | 39,475 | |
10 | Đường Hoàng Hoa Thám
Hoang Hoa Tham road | 45,900 | 45,900 | 46,270 | |
11 | HTKT khu tái định cư TT Phước Bửu
Technical infrastructure of the resettlement area of Phuoc Buu district town | 13,760 | 14,261 | 23,965 | |
12 | Đường ven biển Hồ Cốc - Bến Lội - Bình Châu
Coastal route of Hồ Cốc - Bến Lội - Bình Châu | 20,850 | 20,840 | 28,342 | |
13 | Đường ven biển Long Hải - Phước Hải
Coastal road of Long Hải - Phước Hải | 16,130 | 16,124 | 26,736 | |
14 | Cải tạo nâng cấp đường 30/4 Vũng Tàu
Upgrade the April 30 Road of Vung Tau | 10,000 | 10,000 | 17,246 | |
15 | Cải tạo bờ phía Đông - Sông Dinh
Improve the road aside the East Dinh river | 5,870 | 5,872 | 16,694 | |
16 | Đường 27/4 Xuyên Mộc
Road April 27 of Xuyen Moc | 22,500 | 22,186 | 32,199 | |
17 | Nâng cấp QL 56 (km 18 + 020 - km50+468)
Upgrade highway 56 (km 18 + 020 - km50+468) | 95,174 | 95,264 | 162,318 | |
18 | Kiên cố hóa kênh mương đập Sông Xoài
Canals construction for Xoai river damp | 6,791 | 6,791 | 7,826 | |
19 | Nâng cấp mở rộng QL 55 km45+850-77+268
Upgrade the highway 55 km45+850-77+268 | 12,680 | 12,680 | 13,960 | |
20 | HTKT khu tái định cư Bắc QL 55
Technical infrastructure of North highway 55 resettlement | 9,000 | 8,164 | 25,482 | |
21 | Trường THCS Nguyễn Trãi - Long Hương
Long Huong -Nguyen Trai secondary school | 5,104 | 5,104 | 8,845 | |
22 | Trường PTTH bán công Nguyễn Trãi
Nguyen Trai high school | 8,860 | 8,860 | 15,247 | |
23 | Đường Võ Thị Sáu - Vũng Tàu
Road of Võ Thị Sáu - Vũng Tàu | 18,577 | 18,577 | 21,668 | |
24 | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Vũng Tàu
Road of Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Vũng Tàu | 10,205 | 10,205 | 16,207 | |
25 | Đường I khu TĐC Ngọc Hà - Tân Thành
Ngoc Ha Tan Thanh road | 6,550 | 6,517 | 6,589 | |
26 | HTKT khu TĐC 25 ha - Phú Mỹ
Infrastructures of the 25-acre resettlement area of Phu My | 28,314 | 28,314 | 29,726 | |
27 | Đường số 1 TT Ngãi Giao
Road 1 of Ngai Giao district town | 14,798 | 14,798 | 16,775 | |
28 | Trường dạy nghề Huyện Tân Thành
Vocational training school of Tan Thanh district | 11,234 | 11,234 | 11,472 | |
29 | Trường mầm non Phước Trung
Phuoc Trung Preschool | 4,084 | 4,084 | 7,635 | |
30 | Trang TB cho mạng lưới y tế cơ sở
Medical equipments for root health net | 12,406 | 12,406 | 15,066 | |