UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 296,150 | |
1 | Thu nội địa - Domestic Revenues | 253,099 | |
2 | Thu thuế xuất, nhập khẩu - Customs Revenues | 25,696 | |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,355 | |
II | Thu ngân sách địa phương
Local Budget Revenues | 1,363,986 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 251,566 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 871,151 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 372,619 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 498,532 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 139,998 | |
4 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 67,329 | |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 0 | |
6 | Thu vay đầu tư kiên cố hoá kênh mương
Borrowing for canals concretization | 15,000 | |
7 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unblance revenues | 17,355 | |
8 | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 | |
III | Chi ngân sách địa phương
Local Budget Expenditures | 1,340,643 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment expenditures | 427,130 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 575,830 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 800 | |
4 | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 0 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 304,741 | |
6 | Chi trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for canals concretization borrowings | 13,200 | |
7 | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 | |
8 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,355 | |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT BUDGETS FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,176,842 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 163,049 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 871,151 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 372,619 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 498,532 |
3 | Thu vay đầu tư kiên cố hoá kênh mương
Borrowing for canals concretization | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 114,517 |
5 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 401 |
6 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 12,724 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,167,583 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 562,600 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfers to districts budget | 396,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 201,955 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 194,825 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,479 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 12,724 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 564,093 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 79,940 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 396,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 201,955 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 194,825 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 25,481 |
4 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 61,892 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 59,079 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 296,150 |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 253,099 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 61,753 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 24,068 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,875 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 29,635 |
| Thuế môn bài - License Tax | 128 |
| Thu khác - Other Revenues | 47 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 21,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 11,328 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,553 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 54 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,919 |
| Thuế môn bài - License Tax | 140 |
| Thu khác - Others | 6 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 206 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 199 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 50,236 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,846 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 16,551 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 259 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 817 |
| Thuế môn bài - License Tax | 2,763 |
| Thu khác - Others | 0 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 8,275 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,375 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,675 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from State-run lotteries | 18,887 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 14,185 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 12,818 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 30,767 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 3,022 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 2,986 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 936 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 23,113 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 710 |
12 | Các khoản thu tại xã - Revenue at communes | 637 |
13 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
14 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 31,285 |
II | Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu
Revenues from customs | 25,696 |
III | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,355 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,363,986 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 846,512 |
1 | Các khoản thu cố định và điều tiết
Revenue with 100% entitlement and shared revenues | 251,566 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 372,619 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 139,998 |
4 | Thu vay đầu tư kiên cố hoá kênh mương
Borrowing for canals concretization | 15,000 |
5 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 67,329 |
II | Thu bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương
Target transfers from central budget | 498,532 |
III | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 |
IV | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,355 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,340,643 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,323,288 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 427,130 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 34,039 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 575,830 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 209,779 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 5,321 |
III | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 800 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 304,741 |
VI | Chi trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for canals concretization borrowings | 13,200 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,355 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,167,583 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 308,189 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 308,189 |
2 | Chi hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp nhà nước
Capital support for SOEs | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 240,411 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,043 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,569 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 58,584 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 42,924 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 5,321 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 8,200 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,482 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 2,359 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 23,028 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 28,947 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 55,741 |
12 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách - Price support | 1,801 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,412 |
14 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 0 |
III | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 396,780 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,479 |
V | Bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 800 |
VI | Chi trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for canals concretization borrowings | 13,200 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 12,724 |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditure | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditure | Trong đó: of which |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | SN Kinh tế, trợ giá, bù lỗ
Economic service and support price | Giáo dục
đào tạo
Education and training | SN Y tế
Health care |
Vốn trong nước
Domestic Capital | Vốn nước ngoài
External Capital |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 3,295 | 3,295 | | 30,065 | | 29,002 | |
2 | Sở Y tế - Health Department | 3,297 | 3,297 | | 27,496 | | | 26,816 |
3 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | | | | 1,690 | | | |
4 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 4,814 | 4,814 | | 1,257 | | | |
5 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 6,120 | 6,120 | | 1,227 | 251 | | |
6 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | | | | 2,463 | | | |
7 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 31,951 | 31,951 | | 3,944 | 3,545 | | |
8 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 3,051 | 3,051 | | 523 | | | |
9 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,776 | 1,776 | | 938 | | | |
10 | Sở Khoa học công nghệScience and Technology Dept. | 1,340 | 1,340 | | 4,941 | | | |
11 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 6,682 | 6,682 | | 5,131 | 4,190 | | |
12 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 1,230 | 1,230 | | 557 | | | |
13 | Văn phòng HĐND và UBND
Peoples Committee and Peoples Council Office | 767 | 767 | | 10,095 | | | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 2,727 | 2,727 | | 2,239 | 1,138 | | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | 3,160 | | 1,051 | |
16 | Sở Tư pháp
Justice Department | | | | 945 | | | |
17 | Sở Tài chính
Finance Department | | | | 1,937 | | | |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | | | | 746 | | | |
19 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | | | | 303 | | | |
20 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commitssion | | | | | | | |
21 | Văn phòng Tỉnh uỷ
Committee Party Office | 22 | 22 | | 12,077 | | | |
22 | Mặt trận Tổ quốcFatherland Front Commission | | | | 1,268 | | | |
23 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 326 | 326 | | 1,819 | | | |
24 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 392 | 392 | | 1,185 | | | |
25 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | | | | 414 | | | |
26 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 15 | 15 | | 840 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 5,264 | | | 3,933 | | | |
28 | Sở Công an - Public security office | 30 | | | 3,979 | | | |
UBND TỈNH KONTUM | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
thực hiện
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Total plan approved | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2004
Performed Value | Đã thanh toán từ KC đến 31/01/2005
Paid value | Quyết toán
Final Accounts
2004 | |
|
| | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
| Các dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
I | Ngành nông nghiệp - Agriculture sector | | | | | | | | |
1 | Dự án CSHT nông thôn (vốn đối ứng)
Rural infratructure project (VNs fund) | Toàn tỉnh
all province | 1999-2004 | đường cấp 4, dài 55km, sửa chữa 6 công trình thủy lợi | 105,116 | 815 | 809 | 809 | |
II | Ngành lâm nghiệp - Forestry sector | | | | | | | | |
1 | Nhà làm việc hạt phúc kiểm lâm sản Măng Kenh
Offices for County for forestry production control of Mang Kenh | Dakma, Dakglei | 2004-2005 | 353.29m2 | 2,911 | 1,201 | 1,198 | 1,198 | |
III | Ngành thuỷ lợi - Irrigation sector | | | | | | | | |
1 | Thuỷ lợi Daknong, Dak Xu, Ngoc Hoi
Irrigation system at Daknong, Dak Xu, Ngoc Hoi | Daknong, Dak Xu, Ngoc Hoi | 2002-2004 | Cấp 5, tưới tự chảy 34 ha lúa 02 vụ | 2,915 | 529 | 359 | 359 | |
2 | Hồ chứa Dakloh, trạm bơm, hệ thống kênh Nam Dak Ha
Lake of Dakloh, pumping station and system of canal of South Dakha | Ngoc Wang, Dak ha | 2002-2006 | Trạm 02 bơm | 4,554 | 1,222 | 1,176 | 1,176 | |
IV | Ngành công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Lưới điện xã Đăk côi, Kon rẫy
Construct the Power grid at Dakcoi, Kon Ray communes | Đăk côi, Kon rẫy | 2001-2003 | 31,93km trung thế, và 5.……32 km hạ thế, 9 TBA | 8,427 | 1,605 | 1,678 | 1,678 | |
IV | Ngành cấp nước - Water supplies | | | | | | | | |
1 | Cải tạo nâng cấp hệ thống cấp nước thị xã Kon Tum
Improve the watersupply system of KonTum | Kon Tum | 1998-2005 | 17000m3/ngày đêm | 67,326 | 5,806 | 5,526 | 5,526 | |
V | Ngành xây dựng - Construction sector | | | | | | | | |
1 | Đầu tư CSHT khu công nghiệp Hoà Bình
Infrastructure of cassava starch producing plant | Hoà Bình, Kon Tum | 2004-2005 | Bồi thường GPMB trong 59,5ha | 57,214 | 12,249 | 10,065 | 10,065 | |
VI | Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường Đăktả - Ngọc Linh
Roads at Dakta -Ngoc Linh | Đăkglei | 2003-2005 | BTXM=1229km, đá dăm láng nhựa =39.89km | 120,967 | 4,611 | 5,097 | 5,097 | |
2 | Nâng cấp cải tạo tỉnh lộ 676 Km0-Km6+738
Upgradattion of provincial road 676 Km0-Km6+738 | Konplong | 2004-2004 | KSLDA | 45,222 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | |
3 | Dự án giao thông Yasia - Yaly
Yasia - Yaly transport project | Yasia- Yaly - Sa Thầy | 2001-2004 | 16.6km, C5,C6 miền núi | 26,813 | 8,922 | 8,740 | 8,740 | |
4 | Đường giao thông từ thị trấn Đăkglei đến xã Đăk nhoong
Rural Road from Dakglei to Dak Nhoong commune | TT--- | 2002-2005 | 13.7m; bn=6.5m | 32,698 | 5,767 | 4,942 | 4,942 | |
5 | Đường giao thông xã Ngọc Tem
Rural road at Ngoc Tem commune | Ngọc tem, Konplông | 2002-2005 | 17.1km | 29,444 | 13,290 | 7,982 | 7,982 | |
6 | Đường Đăkmôn - Đăklong (km9- km118+ 656)
Road to Dakmon- Dak Long (km9-118+656) | Đăkmôn- Đăklong, Đăkglei | 2003-2005 | đường cấp 4, 705m | 24,124 | 101 | 251 | 251 | |
7 | Cải tạo nâng cấp tỉnh lộ 676(km 7- km20)
Improve the provincial way 676(km 7- km20) | Kon Tum | 2003-2004 | 498m2 | 45,138 | 1,009 | 1,005 | 1,005 | |
VII | Các dự án khác - Other projects | | | | | | | | |
1 | Nhà khách HDND và UBND Kon Tum
Offices for Peoples councils and committee of province | Kon Tum | 2001-2003 | 1903m2 | 6,206 | 283 | 400 | 400 | |
2 | Trung tâm y tế huyện Đăktô
Health center at Dak To district | Đăktô | 2001-2004 | 105 giường
105 beds | 10,530 | 3,800 | 3,600 | 2,850 | |
3 | Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum
Kon Tum teaching college | Thị xã Kon Tum | 2003-2005 | nhà cấp 2, 4000m2; cấp4.=3.700m2 | 16,261 | 2,401 | 2,161 | 2,161 | |
4 | Trường cao đẳng sư phạm Kon Tum
Kon Tum teaching college | Thị xã Kon Tum | 2003-2004 | nhà học 18 lớp, giảng đường 4445m2 | 11,553 | 4,200 | 4,050 | 4,050 | |
5 | Bệnh viện huyện Konplông
Konplong district hospital | krongplong | 2003-2005 | 3982m2 | 14,021 | 2,277 | 2,271 | 2,271 | |
UBND TỈNH KON TUM | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
| Tổng cộng | 333,300 | 248,818 | 84,482 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 39,492 | 14,486 | 25,006 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 9,816 | 7,056 | 2,760 | |
2 | CT nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 4,786 | 4,619 | 167 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 2,339 | | 2,339 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 3,709 | | 3,709 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 1,339 | | 1,339 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 17,503 | 2,811 | 14,692 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 38,622 | 37,308 | 1,314 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program Five million hectare Forestation | 10,484 | 10,484 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments | 244,702 | 186,540 | 58,162 | |
UBND TỈNH KON TUM | | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
| | | | | | |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2005 |
|
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Các huyện, thị xã
Name of district | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp
Total Provincial State Budget Revenue by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện, thị xã
Total district balancing expenditure | Bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện
Tranfer from Provincial Budget to district budget |
Tổng số
Total | Bổ sung cân đối
Balancing Transfer | Bổ sung có mục tiêu
Target Transfer |
1 | KonTum | 99,242 | 97,286 | 32,266 | 22,259 | 10,007 |
2 | Đăk Hà | 80,245 | 76,920 | 52,383 | 32,351 | 20,032 |
3 | Đăk Tô | 67,661 | 66,771 | 47,811 | 27,400 | 20,411 |
4 | ĐăkgLei | 72,256 | 72,557 | 56,747 | 28,158 | 28,589 |
5 | Ngọc Hồi | 48,150 | 48,356 | 38,756 | 22,432 | 16,324 |
6 | KonpLong | 62,915 | 61,868 | 53,337 | 18,713 | 34,624 |
7 | Kon Rẫy | 41,617 | 40,790 | 34,246 | 19,179 | 15,067 |
8 | Sa Thầy | 53,892 | 53,524 | 43,163 | 23,797 | 19,366 |
9 | TuMoRong | 38,114 | 37,953 | 38,070 | 7,666 | 30,404 |
| Tổng số - Total | 564,092 | 556,025 | 358,709 | 201,955 | 194,824 |