UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,247,531 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,044,534 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 140,437 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 380 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 62,180 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,626,717 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,025,353 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 510,769 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 514,584 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 302,983 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 302,983 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 65,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 36,475 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 134,346 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 380 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 62,180 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,586,058 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 457,478 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 714,733 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 48,095 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 268,863 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN - Unbalance Expenditure | 50,795 |
8 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 44794 |
UBND TỈNH TÂY NINH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,325,535 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 808,863 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 441,524 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 367,339 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 302,983 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 302,983 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 65,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 109,806 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,733 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 380 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 35,770 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,321,737 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 995,265 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 326,472 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 37,147 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 289,325 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 627,654 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 216,490 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 69,245 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 147,245 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 326,472 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 37,147 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 289,325 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 24,540 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 33,742 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 26,410 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 590,793 |
UBND TỈNH TÂY NINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,247,531 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,185,351 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,044,534 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 102,206 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 44,739 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 57,202 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 248 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10 |
| Thu khác - Others | 7 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 70,827 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 32,151 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 37,984 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 110 |
| Thuế môn bài - License tax | 158 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 358 |
| Thu khác - Others | 66 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 66,693 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 32,944 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,205 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 29,292 |
| Thuế môn bài - License tax | 248 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 4 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 162,036 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 91,501 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 58,890 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,258 |
| Thuế môn bài - License tax | 8,793 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 732 |
| Thu khác - Others | 862 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 25,733 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 4,915 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 41,841 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 350,997 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 68,061 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 34,460 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 49,616 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,627 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 13,156 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,944 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 28,695 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,194 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 4,647 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 62,502 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 140,437 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 31,538 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 108,899 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 380 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 62,180 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 19,078 |
2 | Thu học phí - Tuition fees | 19,998 |
3 | Thu viện phí - Hospital fees | 14,372 |
4 | Các khoản phí, lệ phí - Other fees | 8,732 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,626,717 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,564,537 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 510,769 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 514,584 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 302,983 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 36,475 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 65,000 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 380 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 134,346 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 62,180 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 19,078 |
2 | Thu học phí - Tuition fees | 19,998 |
3 | Thu viện phí - Hospital fees | 14,372 |
4 | Các khoản phí, lệ phí - Other fees | 8,732 |
| | |
UBND TỈNH TÂY NINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,586,058 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,490,469 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 457,478 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 48,990 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 714,733 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 263,031 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,151 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 48,095 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 268,863 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 50,795 |
C | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia, chương trình 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Expenditure for National target progra, 135 program and 5 million hactare reforestation project | 44,794 |
UBND TỈNH TÂY NINH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 995,265 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 942,488 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 391,141 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 323,040 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 68,101 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 277,970 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security | 17,245 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 60,544 |
3 | Chi y tế - Health care | 25,303 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 4,151 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,639 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,155 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 5,407 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 21,984 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 61,020 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 60,422 |
11 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 8,100 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 48,095 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 223,982 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 22,791 |
C | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia, chương trình 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Expenditure for National target progra, 135 program and 5 million hactare reforestation project | 29,986 |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Trong đó - of which | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | GD-ĐT và dạy nghề
Educationvocational and training | Khoa học, công nghệ
Science, techs | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,260 | - | | | | | 2,260 | | | | | 390 | 1,870 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 13,398 | 6,871 | 6,871 | | | | 6,527 | 21 | | | | 10 | 6,496 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 100,626 | 40,240 | 40,240 | | | | 50,050 | 47,981 | | | | | 2,069 | | 10,336 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 36,740 | 5,270 | 5,270 | | | | 28,234 | 869 | 23,374 | | | | 982 | 3,009 | 3,236 | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 26,197 | 15,002 | 15,002 | | | | 10,312 | | | | | 88 | 1,163 | 9,061 | 883 | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 100,626 | 40,240 | 40,240 | | | | 50,050 | 47,981 | | | | | 2,069 | | 10,336 | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 44,065 | 19,779 | 19,779 | | | | 16,426 | 88 | | | | 14,132 | 2,206 | | 7,860 | |
8 | Sở Lao động TBXHLabor-invalid & social affairs department | 20,233 | 8,345 | 8,345 | | | | 9,038 | 2,157 | | | | | 891 | 5,990 | 2,850 | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 121,200 | 110,565 | 110,565 | | | | 10,635 | 24 | | | | 9,276 | 1,335 | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 3,917 | 3,222 | 3,222 | | | | 695 | 27 | | | | | 668 | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 24,788 | 15,129 | 15,129 | | | | 9,659 | 23 | | | | 92 | 9,544 | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 5,659 | 63 | 63 | | | | 5,596 | 78 | | 4,151 | | | 1,367 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 13,804 | - | | | | | 13,804 | 42 | | | | 12,558 | 1,204 | | | |
14 | Sở Thương mại Du lịch
Trade & Tourism department | 2,572 | 1,863 | 1,863 | | | | 709 | 21 | | | | | 688 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,921 | 80 | 80 | | | | 1,690 | 19 | | | | | 1,671 | | 151 | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 3,647 | - | | | | | 3,647 | 2,600 | | | | 270 | 777 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 773 | - | | | | | 773 | 23 | | | | | 750 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,028 | 860 | 860 | | | | 2,168 | 72 | | | | | 2,096 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,175 | - | | | | | 1,175 | 18 | | | | 90 | 1,067 | | | |
20 | Sở Ngoại vụForeign affairs department | 1,058 | - | | | | | 1,058 | 16 | | | | | 896 | 146 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 932 | - | | | | | 932 | | | | | | 932 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 4,200 | - | | | | | 4,200 | 35 | | | | | | 4,165 | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 5,748 | - | | | | | 1,358 | 10 | | | | | 548 | 800 | 4,390 | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 344 | - | | | | | 344 | 72 | | | | | 272 | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 861 | 263 | 263 | | | | 598 | 164 | | | | | 434 | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 13,350 | 2,895 | 2,895 | | | | 10,455 | | | | | 38 | | 10,417 | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 11,617 | 4,526 | 4,526 | | | | 6,811 | | | | | | | 6,811 | 280 | |
28 | Ban tôn giáo dân tộc - Board of religion Ethric | 1,239 | 684 | 684 | | | | 555 | 18 | | | | | 537 | | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,991 | 1,064 | 1,064 | | | | 927 | 10 | | | | | 917 | | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 4,081 | 1,158 | 1,158 | | | | 2,923 | 630 | | | | 610 | 1,319 | 364 | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,464 | 160 | 160 | | | | 1,304 | | | | | | 1,304 | | | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 351 | 68 | 68 | | | | 283 | | | | | | 283 | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,148 | 31 | 31 | | | | 1,117 | 6 | | | | | 1,111 | | | |
UBND TỈNH TÂY NINH | | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Cấp Dự án
Project level | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2004
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2004
Paid | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Dự án chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | | | |
I | Ngành Công nghiệp
Industry sector | | | | | | | | | |
| Hạ thế điện các ấp
Lowvoltage grid at hamlets | C | Các huyện | 2004-2005 | 200 km trung, hạ thế | | | | 1,694 | |
II | Ngành Nông nghiệp - thủy lợi
Agriculture sector | | | | | | | | | |
| Thành phần 2 kiên cố hóa kênh mương
Part2 of canals concretization | B | Các huyện | 2002-2005 | 187 km | 60,692 | 21,967 | 21,967 | 10,455 | |
| Hệ thống tưới tự chảy vùng nguyên liệu mía
Gravity irrigation system for sugarcane raw material areas | B | Tân Châu | 2001-2005 | 4520 ha | 84,068 | 20,032 | 20,032 | 5,659 | |
| Vườn quốc gia Lò Gò - Xa mát
Lo Go -Xa Mat National park | B | Tân Biên | 2004-2007 | | | 1,088 | 1,088 | 5,233 | |
III | Ngành Cấp nước
Water supply sector | | | | | | | | | |
| Hệ thống cấp nước sạch và VSMT lần 3
System of Living water supply and sanitation 3 | B | Thị xã/Town | 2004-2008 | 18000m3/ng | 171,200 | 3,523 | 3,523 | 1,319 | |
| Hệ thống cấp nước Gò Dầu
System of Living water supply of Go Dau | C | Gò Dầu | 2002-2005 | 2500m3/ng | 9,564 | 1,871 | 1,871 | 1,483 | |
IV | Ngành Xây dựng - Construction sector | | | | | | | | | |
| Kè đá rạch Tây Ninh
Stoneembark of Tay Ninh ditch | B | Thị xã/Town | 2000-2006 | 3200 md | 39,671 | 13,213 | 13,213 | 4,386 | |
| Trung tâm DN khu vực Nam Tây Ninh
Centre for business of South Tay Ninh | B | Trảng Bàng | 2003-2005 | 600 học viên | 25,545 | 6,051 | 6,051 | 3,552 | |
| Nhà công vụ tỉnh
Civil house of province | C | Thị xã/Town | 2004-2005 | 1987 m2 | 6,302 | 2,452 | 2,452 | 2,128 | |
V | Ngành Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | | |
| Nâng cấp đường 30-4
Improvement of road 30/4 | B | Thị xã/Town | 2004-2005 | 2,5 km | 102,832 | 40,463 | 40,463 | 38,786 | |
| Nâng cấp đường CMT8- Nguyễn Chí Thanh
Upgradation of August Revolutionary Road- Nguyen Chi Thanh | B | Thị xã/Town | 2004-2005 | 2,04 km | 26,931 | 5,425 | 5,425 | 13,180 | |
| Đường An Thạnh - Trà Cao
An Thanh - Tra Cao road | B | Trảng Bàng | 2004-2007 | 13,917 km | 29,366 | 852 | 852 | 6,980 | |
VI | Ngành Y tế và các hoạt động xã hội
Health sector and social affairs | | | | | | | | | |
| Trung tâm phòng chống lao tỉnh
Centre for Tuberculosis prevention of province | B | Châu Thành | 2004-2006 | 50 giường | 15212 | 303 | 303 | 3192 | |
| Khoa nội A Bệnh viện đa khoa
Inner ward A of General hospital | C | Thị xã/Town | 2004-2005 | 1000m2 | 4600 | 1690 | 1690 | 1515 | |
VII | Ngành Giáo dục và đào tạo
Education sector | | | | | | | | | |
| Trường THPT tỉnh
High schools of province | B | Thị xã/Town | 2004-2006 | 2000 học sinh | 32424 | 6655 | 6655 | 12943 | |
| Xây dựng trường học
Rebuild schools and classrooms | C | Các huyện | | | | | | 24497 | |
VIII | Ngành văn hóa thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | | |
| Quảng trường - đền tưởng niệm AHLS
Squares-Monuments of historic heroes | B | Thị xã/Town | 2004-2007 | 28526 m2 | | 1974 | 1974 | 5165 | |
| Khu di tích lịch sử Tua Hai
Historic prestiges of Tua Hai | C | Châu Thành | 2004-2005 | | 4857 | 1911 | 1911 | 1858 | |
| Các ngành khác - other sectors | | | | | | | | | |
IX | Đường khu dân cư phường III
Roads at residential areas of ward 3 | B | Thị xã/Town | | | 18399 | 7315 | 7315 | 5899 | |
| Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài
Economic zones at Moc Bai bordergate | B | Bến Cầu | | | | 39021 | 39021 | 38782 | |
| Khu kinh tế cửa khẩu Xa mát
Economic zones at Xa Mat bordergate | B | Tân Biên | | | | 699 | 699 | 4589 | |
B | Khởi công mới - New projects | | | | | | | | | |
I | Ngành Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | | |
| Đường 790 vòng qua khu DL Núi Bà
Road 790 passes around Nui Ba tourism | C | Thị xã/Town | 2004-2005 | 1,6km | 2036 | | | 1500 | |
| Đường xã Bình Thủy
Binh Thuy commnue roads | C | Trảng Bàng | 2004-2005 | 150 giường | 22375 | | | 352 | |
II | Các ngành khác - other sectors | | | | | | | | | |
| Bãi chôn lấp rác - Waste dumps | B | Tân Châu | 2005-2007 | 20ha | 12205 | 2329 | 2329 | 932 | |
| Khu du lịch truyền thống LH D/Tiếng
Traditional tourism area of LH, D.Tieng | B | DMC | 2005-2009 | | | | | 465 | |
| Cải tạo nhà ăn tỉnh ủy
Upgradation of Canteen of party committee | C | Thị xã/Town | | | | | | 1000 | |
UBND TỈNH TÂY NINH | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE TAY NINH | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 25,912 | 8,149 | 17,763 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 862 | 496 | 366 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,738 | 3,605 | 133 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,391 | 900 | 3,491 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,236 | | 3,236 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 883 | 325 | 558 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 12,522 | 2,823 | 9,699 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 280 | | 280 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 0 | | | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 0 | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 15,211 | 15,060 | 151 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 3,671 | 3,671 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 66,508 | 47,671 | 18,837 | |