UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
LAMDONG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,203,696 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô) - Domestic revenues | 1,054,044 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (cân đối) - Customs revenue, net | 5,910 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | |
5 | Thu biện pháp tài chính - Financial instruments | 124,785 | |
6 | Thu không cân đối ngân sách - Unbalance revenue | 18,957 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 2,386,310 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 1,068,184 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 797,590 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 398,621 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 398,969 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 115,000 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 154,341 | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 126,410 | |
6 | Thu biện pháp tài chính - Financial instruments | 124,785 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 2,258,522 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 501,639 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,036,977 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 23,933 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 | |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 236,207 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 338,182 | |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 120,284 | |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LAMDONG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,936,987 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 803,913 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 701,193 |
| Các khoản thu phân chia NS tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 102,720 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 797,590 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 398,621 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 398,969 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 115,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 116,848 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 38,052 |
6 | Thu từ các khoản quản lý qua NS - Unbalance revenues | 65,584 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,904,992 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 994,896 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 560,302 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 65,560 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 494,742 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 261,607 |
4 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 23,935 |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 |
6 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 62,952 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,073,962 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 266,169 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 238,122 |
| Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 28,047 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial level budget | 622,741 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 102,495 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 520,246 |
3 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 59,201 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,493 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 88,358 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 978,169 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LAMDONG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,203,696 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,059,954 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,054,044 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 77,624 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 61,259 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 5,066 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 91 |
| Thuế môn bài - License Tax | 188 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10,955 |
| Thu khác - Others | 65 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 76,641 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 46,571 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,001 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 7,326 |
| Thuế môn bài - License Tax | 313 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 14,540 |
| Thu khác - Others | 890 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 30,060 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 19,124 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 9,958 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 321 |
| Thuế môn bài - License Tax | 190 |
| Thu khác - Others | 467 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 303,486 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 213,406 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 72,046 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,768 |
| Thuế môn bài - License Tax | 10,864 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,821 |
| Thu khác - Others | 2,581 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 38,041 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 802 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 13,291 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 119,600 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 28,160 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 29,629 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 255,053 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 13,750 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 18,429 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 5,214 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 186,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 31,660 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at commune | 3,530 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 78,127 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import duties, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 5,910 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, special sonsumption tax on Imports | 3,207 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports, net | 2,703 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 115,000 |
B | Thu không cân đối ngân sách (phạt an toàn giao thông)
Unbalance revenues (Fine on traffic safety) | 18,957 |
C | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 124,785 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 38,612 |
2 | Khác - Others | 86,173 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,386,310 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,261,525 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 1,068,184 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 797,590 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 126,410 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 115,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 154,341 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 124,785 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LAMDONG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,258,522 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,902,031 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 501,639 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,036,977 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 393,917 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 9,789 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 23,933 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 338,182 |
B | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 236,207 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 120,284 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LAMDONG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,904,992 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditure | 384,911 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 384,911 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditure | 372,851 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 7,121 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,599 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 101,817 |
4 | Chi y tế - Health care | 19,250 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,412 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 8,409 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 11,230 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 3,485 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 18,263 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 42,500 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 94,465 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,068 |
13 | Chi khác - Others | 49,232 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 23,933 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,300 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 560,303 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 261,607 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs and other expenditures | 236,207 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 63,880 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
LAM DONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005 | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Million of dongs | |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các CTMTQG
National target programs | Chi thực hiện mục tiêu nhiệm vụ khác
Other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
SN
Kinh tế
Economics | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi SN
GD-ĐT
Education and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi Đảm bảo XH
Social relief | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,290 | 3,290 | | | | | | 3,290 | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,528 | 6,528 | | 146 | | | | 6,382 | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 132,175 | 114,206 | | | 112,380 | | | 1,826 | | 17,969 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 35,563 | 31,075 | | | 929 | 29,105 | | 1,041 | | 4,488 | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 1,033 | 1,033 | | | | | | 1,033 | | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 9,263 | 7,134 | | 380 | 125 | | | 916 | 5,713 | 1,630 | 499 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 4,950 | 4,950 | | | 935 | | | 605 | 3,410 | | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 10,158 | 10,058 | 7,587 | | | | | 2,471 | | 100 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 9,246 | 7,810 | | | 3,266 | | 2,827 | 1,297 | 420 | 1,336 | 100 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 6,196 | 6,196 | 5,200 | | | | | 996 | | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 6,119 | 6,119 | 3,939 | | | | | 2,180 | | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,000 | 1,000 | | | | | | 1,000 | | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 9,683 | 9,683 | | 8,656 | | | | 1,027 | | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 10,051 | 10,051 | 8,570 | | | | | 1,481 | | | | |
15 | Sở Thương mại và du lịch
Trade and tourism department | 1,033 | 1,033 | | | | | | 1,033 | | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,359 | 1,359 | | | | | | 1,359 | | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,506 | 1,506 | | 29 | | | | 1,477 | | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,771 | 2,771 | | | | | | 2,271 | 500 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 3,089 | 3,089 | | 200 | | | | 2,889 | | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,637 | 1,637 | | | | | | 1,637 | | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,057 | 1,057 | | | | | | 1,057 | | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 12,529 | 10,684 | | | | | | | 10,684 | | 1,845 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 9,189 | 2,273 | | | | | | 2,273 | | 6,916 | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 449 | 449 | | | | | | 449 | | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 7,639 | 7,639 | | | | | | | 7,639 | | | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 5,104 | 4,527 | | | | | | | 4,527 | 577 | | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 785 | 785 | | | | | | 785 | | | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,205 | 1,205 | | | | | | 1,185 | 20 | | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,437 | 2,437 | | | | | | 1,637 | 800 | | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 768 | 768 | | | | | | 758 | 10 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 577 | 577 | | | | | | 577 | | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,623 | 1,123 | | | | | | 1,123 | | 500 | | |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
LAM DONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
| FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2005 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2005
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2005
Paid | Quyết toán
Final accounts
2005 | |
|
A | Dự án chuyển tiếp - Continued project | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm A và B - Grouped A&B | | | | | | | | |
| Bệnh viện II Lâm Đồng
Hospital 2 of Lam Dong | Bảo Lộc | 1997-2000 | 300 giường | 20,995 | 17,769 | 17,769 | 2,000 | |
| Hồ chứa nước Đắc Lô
Daklo lake | Cát Tiên | 2000-2003 | 960 ha | 16,200 | 11,893 | 11,893 | 4,000 | |
| Vốn đối ứng HT thoát nước Đà Lạt
Counterpart fund for drainage system of Da Lat | Đà Lạt | 2001-2005 | 7500 m3/ngày | 321,000 | 205,545 | 47,500 | 10,000 | |
2 | Dự án nhóm C - Grouped C | | | | | | | | |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
Xô Viết Nghệ Tĩnh road | Đà Lạt | 2000-2001 | 3,5 km | 26,618 | 6,500 | 6,500 | 7,446 | |
| Đường 725 từ Cam Ly - Tà Nùng
Road 725 from Cam Ly to Tà Nùng | Đà Lạt | 2000-2002 | 15 km | 11,500 | 7,600 | 3,000 | 2,378 | |
| NLV huyện ủy và UBND huyện Lâm Hà
Offices for district party committee and peoples committee of Lam Ha | Lâm Hà | 2001-2004 | 1420 m2 | 8,500 | 6,000 | 6,000 | 2,000 | |
| Trường THCS Phan Chu Trinh
Phan Chu Trinh secondary school | Đà Lạt | 2003-2004 | | 4,200 | 2,200 | 2,000 | 2,000 | |
| Đường 725 đoạn Đinh Văn - Tân Hà
Road 725 part of Đinh Văn - Tân Hà | Lâm Hà | 2002-2003 | 8,9 km | 12,000 | 5,500 | 4,500 | 2,500 | |
| Đường Đinh Văn - Ba Cảng
Đinh Văn - Ba Cảng road | Lâm Hà | 2002-2003 | 7,3 km | 9,500 | 6,500 | 6,500 | 2,500 | |
| Đường từ đèo B40- Lộc Bắc
Road from B40 to Loc Bac | Bảo Lâm | 2002-2003 | 6,25 km | 13,455 | 12,280 | 12,280 | 3,500 | |
| Cầu Quảng Lập - Đơn Dương
Bridges of Quảng Lập - Đơn Dương | Đ.dương | 2003-2005 | 120 m | 13,362 | 3,000 | 2,000 | 4,000 | |
| Đường Nguyễn Công Trứ nối dài
Nguyen Cong Tru road lengthened | Bảo Lộc | 2003-2004 | 719 m | 8,831 | 2,000 | 2,000 | 2,552 | |
| Hồ chứa nước Lộc Thanh
Loc Thanh lake | Bảo Lộc | 2004-2005 | 600 ha | 5,376 | 1,000 | 500 | 2,000 | |
| Hồ chứa nước Mai Thành - Lộc Tiến
Mai Thành - Lộc Tiến lake | Bảo Lộc | 2004-2006 | 350 ha | 8,469 | 1,500 | 500 | 2,000 | |
| Hệ thống thủy lợi Xuân Sơn - Xuân Trường
Irrigation system of Xuân Sơn - Xuân Trường | Đà Lạt | 2004-2005 | 150 ha | 6,638 | 2,000 | 1,000 | 2,500 | |
| NLV huyện ủy và UBND huyện Đơn Dương
Offices for party committee and peoples committee of Don Duong | Đ.dương | 2003-2004 | 2700 m2 | 5,220 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | |
| Đường nội thị TT Đạ Tẻh
Internal road of Da The district town | Đạ Tẻh | 2003-2004 | 7 km | 9,900 | 8,500 | 6,210 | 2,709 | |
| Nâng cấp đường Tân Hà - Tân Thanh Lâm Hà - Improve roads of Tân Hà - Tân Thanh Lâm Hà | Lâm Hà | 2004-2005 | 12,79 km | 14,900 | 7,400 | 7,400 | 3,819 | |
| Đường vào TT xã Tân Thành
Road to center of Tan Thanh commune | Đ.Trọng | 2004-2005 | 6,6 km | 9,970 | 2,500 | 2,000 | 3,854 | |
| HT cấp nước sinh hoạt Xuân Trường
Living water system for Xuan Truong | Đà Lạt | 2004-2005 | 1520 m3/ngày | 8,658 | 6,500 | 4,050 | 2,000 | |
| Đối ứng XD đường cao tốc
Counterpart fund for construction of highway | Đ.Trọng | 2004-2007 | | 196,000 | 29,000 | 29,000 | 6,000 | |
B | Khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
| TT bồi dưỡng chính trị Bảo Lâm
Center for fostering politics of Bao Lam | Bảo Lâm | 2,004 | 719 m2 | 2,096 | | | 1,000 | |
| Trường THCS Đầm Ròn
Dam Ron secondary school | L.Dương | 2004-2005 | | 1,655 | | | 1,396 | |
| Trường Tiểu học Hòa Nam 1
Hoa Nam 1 primary school | Di Linh | 2004 | | 1,743 | | | 1,500 | |
| Điện hạ thế 7 thôn huyện Đơn Dương
Lowvoltage lines at 7 villages of Don Duong | Đ.dương | 2004 | 47,5 km | 2,995 | | | 1,248 | |
| NLV khối mặt trận, đoàn thể Đức Trọng
Offices for father land committee, unions of Duc Trong district | Đ.Trọng | 2004-2005 | 727 m2 | 1,458 | | | 1,400 | |
| Hồ chứa thôn 10 Ninh Loan - Đức Trọng
Lake at village 10 of Ninh Loan of Duc Trong | Đ.Trọng | 2005-2006 | 91 ha | 6,283 | | | 1,000 | |
| Trường PT dân tộc nội trú huyện Bảo Lâm
Ethnnic high school of Bao Lam district | Bảo Lâm | 2005-2006 | | 4,902 | | | 1,141 | |
| XD thôn dân tộc kiểu mẫu Cát Tiên
Modelling ethnic village of Cat Tien | Cát Tiên | 2005 | | 3,000 | | | 1,000 | |
| XD trụ sở BQL DA huyện Đam Rông
Office for PMU of Dam Rong district | Đam Rong | 2005 | | | | | 27,765 | |
| HT thủy lợi Đắc Tông
Dac Tong irrigation system | L.Dương | 2004-2005 | 200 ha | 10,289 | | | 2,000 | |
| Đường Bù Khiêu - Đ.Phổ - Đ.Nai
Bù Khiêu - Đ.Phổ - Đ.Nai roads | Cát Tiên | 2004-2005 | 7,1 km | 12,000 | | | 2,296 | |
| Đường Lộc Nga - Tân Lạc - Bảo Lâm
Roads of Lộc Nga - Tân Lạc - Bảo Lâm | Bảo Lâm | 2005-2006 | 8,88 km | 17,677 | | | 2,000 | |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
LAM DONG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 84,218 | 71,716 | 12,502 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 11,916 | 11,296 | 620 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 2,001 | 1,901 | 100 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,971 | | 5,971 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,604 | | 3,604 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,630 | | 1,630 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 19,394 | 19,394 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 577 | | 577 | |
8 | Chương trình 661 - 661 Program | 5,730 | 5,730 | | |
9 | Chương trình 135 - 135 Program | 33,395 | 33,395 | | |
II | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 151,989 | 120,897 | 31,092 | |