BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 03/CKTC-NSNN | |
MINISTRY OF FINANCE | Table 03/CKTC-NSNN | |
| | | |
QUYẾT TOÁN THU CÂN ĐỐI NSNN THEO LĨNH VỰC NĂM 2004 | |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET BALANCING REVENUES BY
SECTOR FY 2006 | |
| | | |
| | Tỷ đồng - Billions of dong | |
| | | |
STT
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts
2004 | |
|
A | Thu theo dự toán của Quốc hội
Revenues by the National assemblys plan | 190,929 | |
I | Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô)
Domestic revenues (excluding oil revenues) | 104,577 | |
1 | Thu từ kinh tế quốc doanh - SOE sector revenues | 32,177 | |
2 | Thu từ DN có vốn đầu tư nước ngoài (không kể thu từ dầu thô)
Foreign invested enterprises revenues (excluding oil revenues) | 15,109 | |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenues | 13,261 | |
4 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax | 130 | |
5 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 3,521 | |
6 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 2,607 | |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | 4,570 | |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 3,583 | |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 4,182 | |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land revenues | 17,463 | |
a | Thuế nhà đất - Land and housing tax | 438 | |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 640 | |
c | Thu tiền thuê đất - Land rental revenues | 846 | |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 14,202 | |
e | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of state-owned houses revenue | 1,338 | |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 7,005 | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes | 968 | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 48,562 | |
III | Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export, net | 34,913 | |
1 | Thuế XNK, tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Import and export duties, special consumtion tax on imports | 21,614 | |
2 | Thuế GTGT hàng hoá NK thu cân đối ngân sách
V.A.T on imports, Net | 13,259 | |
| Số thu - Revenues, Gross | 24,175 | |
| Số hoàn thuế GTGT và chi phí quản lý thu thuế
Ammount of returned VAT & management costs of tax collection activities | -10,915 | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies on imports price | 40 | |
IV | Thu viên trợ không hoàn lại - Grants | 2,877 | |
B | Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenues from the financial reserve fund | 396 | |
C | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 7,289 | |
D | Thu chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward revenues to spend on salary reform and staffs streamline | 3,600 | |
E | Kinh phí đã xuất quĩ năm 2003 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2004 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in 2003 which have not been accounted in 2003, moved forward to be accounted for in 2004 budget; ; and brought forward revenues to spend under the current regulations | 12,790 | |
F | Chênh lệch thu chi ngân sách địa phương năm 2003
Balance of local budget in 2003 | 9,772 | |
| TỔNG THU CÂN ĐỐI NSNN NĂM 2004
TOTAL BALANCE REVENUES 2004 | 224,776 | |