Final accounts of expenditures of state budget, central budget, local budget by structure for 2004

Final accounts of expenditures of state budget, central budget, local budget by structure for 2004 10/08/2006 10:18:00 687

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

 

 

Phụ lục 04/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

 

 

Table 04/CKTC-NSNN

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC, CHI NSTW, CHI NSĐP

THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2004

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES OF STATE BUDGET, CENTRAL BUDGET, LOCAL BUDGET BY STRUCTURE FY 2004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ đồng - Billions of dong

 

 

 

 

 

STT
No.

Chỉ tiêu
Items

Quyết toán
Final accounts 2004

Chia ra - Including

NSTW
Central budget

NSĐP
Local budget

A

Chi theo dự toán Quốc hội
Expenditures by the National assemblys plan

214,176

110,955

103,221

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

66,115

23,361

42,754

II

Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids

34,243

30,879

3,364

III

(2)

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

107,979

51,131

56,848

 

Trong đó - Of which

 

 

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and vocational training

25,343

3,824

21,519

2

Chi khoa học, công nghệ
Science and technology

2,362

1,819

543

IV

Bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

78

 

78

V

Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu
Subsidies for Petrol trading enterprises

5,560

5,560

 

VI

Chi tinh giản biên chế - Staffs streamline expenditure

200

23

177

B

Chi chuyển nguồn năm 2004 sang năm 2005 thực hiện cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Brought forward expenditures to spend on salary reform and staffs streamline

11,143

10,143

1,000

C

Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2004 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2005 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2004 sang năm 2005 để chi theo chế độ qui định
Paid-out-funds in 2004 which have not been accounted in FY2004 budget, moved forward to be accounted for in FY2005 budget; and brought forward revenues to spend under the current regulations

23,296

13,281

10,015

 

Tổng số (A+B+C) - Total

(1)

248,615

134,378

114,236

D

Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

14,638

7,205

7,433

 

Tổng số (A+B+C+D) - Total

263,253

141,584

121,669

E

Chi từ nguồn vay nước ngoài về cho vay lại
Onlending expenditures

10,123

10,123

 

 

Tổng số (A+B+C+D+E) - Total

273,376

151,707

121,669

 

 

 

 

 

Ghi chú: (1) NSTW không bao gồm bổ sung cân đối và bổ sung có mục tiêu cho NSĐP

                (2) Gồm cả chi thực hiện cải cách tiền lương

Remark: (1) Central budget excludes balance transfer and target transfer to local budget

 

     (2) Including salary reform expenditure