UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2005 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 806,943 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô) - Domestic Revenues | 737,677 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu - Customs Revenues | 2,285 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 170 | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 66,811 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 2,146,202 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 732,344 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 300,169 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 432,175 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,030,582 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549,876 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 480,706 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 170 | |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 78,580 | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 222,715 | |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 66,811 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,110,562 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development Investment Expenditures | 332,455 | |
2 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 12,140 | |
3 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 998,066 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 | |
5 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 66,811 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 366,813 | |
7 | Chi các CTMTQG, CT 135, DA 5 triệu ha rừng, các mục tiêu, nhiệm vụ TW bổ sung
Nation target program, 135, 5 million hectares forestation and transfer targets | 332,877 | |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,706,953 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 438,449 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,030,582 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549,876 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 480,706 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,418 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 105 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 185,043 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 35,356 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,705,402 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 738,294 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 718,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 404,201 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 314,057 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 213,494 |
4 | Chi các khoản quản lý qua ngân sách - Unbalance expenditure | 35,356 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Revenues | 1,157,507 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 293,895 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 718,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 404,201 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 314,057 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 76,162 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,672 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 65 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 31,455 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,123,418 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,123,239 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,056,428 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 737,678 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 169,494 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 95,438 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 60,512 |
| Thuế môn bài - License Tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,876 |
| Thu khác - Others | 368 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 42,076 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 20,586 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 6,805 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 658 |
| Thuế môn bài - License Tax | 341 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,966 |
| Thu khác - Others | 1,720 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 10,403 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 5,010 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,363 |
| Thuế môn bài - License Tax | |
| Thu khác - Others | 4,030 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 215,371 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 155,406 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 43,838 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 487 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7,955 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,139 |
| Thu khác - Others | 5,546 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 27,132 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 8,467 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 4,542 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 22,287 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 37,527 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 18,353 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 136,308 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 12,112 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 11,847 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 6,098 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 98,979 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 7,272 |
12 | Thu sự nghiệp - Service revenues | 852 |
13 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,122 |
14 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 41,744 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports | 2,285 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 495 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 1,790 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 170 |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 78,580 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 222,715 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 66,811 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction | 24,262 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees revenue | 42,468 |
3 | Khác - Others | 81 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,146,202 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,079,391 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 300,169 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 432,175 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,030,582 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 15,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 222,715 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 170 |
7 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 78,580 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 66,811 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,110,562 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,043,751 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 606,612 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 84,876 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 1,056,786 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 426,273 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 4,929 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 12,140 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 366,813 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 66,811 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,705,402 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget Balancing Expenditures | 1,670,046 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 371,674 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 369,558 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 2,116 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 353,080 |
1 | Chi an ninh quốc phòng địa phương - Defense and Security | 13,170 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 95,575 |
3 | Chi y tế - Health care | 50,906 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 4,929 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 10,712 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 9,895 |
7 | Chi thể dục thể thao - Sports | 2,511 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 22,088 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 50,781 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 78,982 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,891 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 4,640 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Point 3 - The State Budget Law | 12,140 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 718,258 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 213,494 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 35,356 |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2005 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng chi
Expenditure | Trong đó - Of which: | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment |
Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which: |
Chi SN
GD - ĐT
Education and Training | Chi SN
y tế
Health care | Chi SN khoa học công nghệ
Science and Techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | Chi SN
kinh tế
Economic services | Quản lý
hành chính
Administration | Chi SN khác Other services |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 35,755 | | 14,023 | 12,549 | | | | | 1,474 | | 21,732 | | |
2 | Sở Y tế - Health Department | 9,638 | | 9,638 | 310 | 8,312 | | | | 1,016 | | | | |
3 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 4,794 | 1,176 | 2,305 | | | | | | 808 | 1,497 | 1,313 | | |
4 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 1,225 | 66 | 1,159 | | | | | | 654 | 505 | | | |
5 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 1,666 | 173 | 1,493 | | | | | 150 | 1,343 | | | | |
6 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 7,408 | | 7,208 | | | | 6,091 | | 1,117 | | 100 | | 100 |
7 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 6,482 | | 6,482 | | | | | 5,625 | 857 | | | | |
8 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 1,013 | 113 | 900 | | | | | 93 | 807 | | | | |
9 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,234 | 364 | 870 | | | | | | 870 | | | | |
10 | Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 4,259 | | 4,259 | | | 3,511 | | | 748 | | | | |
11 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 9,526 | | 1,076 | | | | | | 1,076 | | | | 8,450 |
12 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 1,732 | 700 | 1,032 | | | | | 100 | 932 | | | | |
13 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 9,890 | 2,805 | 7,085 | | | | | | 7,085 | | | | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,975 | 12 | 1,963 | | | | | | 1,963 | | | | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs dept | 1,935 | 557 | 1,378 | 70 | | | | | 1,308 | | | | |
16 | Sở Tư pháp
Justice Department | 983 | | 983 | | | | | | 983 | | | | |
17 | Sở Tài chính
Finance Department | 2,230 | | 2,230 | | | | | | 2,230 | | | | |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,695 | | 1,695 | | | | | | 1,695 | | | | |
19 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 4,623 | | 1,570 | | 313 | | 600 | | 657 | | 2,357 | | 696 |
20 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 487 | | 440 | | | | | | 440 | | | | 47 |
21 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,743 | 184 | 1,559 | | | | | | 1,559 | | | | |
22 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 7,003 | 1,000 | 6,003 | | | | | 10 | 5,993 | | | | |
23 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,068 | | 1,068 | | | | | | 1,068 | | | | |
24 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 544 | | 544 | | | | | | 544 | | | | |
25 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,038 | | 1,038 | | | | | | 1,038 | | | | |
26 | Ban chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 10,522 | 6,419 | 4,103 | | | | | | | 4,103 | | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 7,658 | | 6,908 | | | | 350 | | | 6,558 | 750 | | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2005 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Total plan approved | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2005
Performed volume till 31/12/2005 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid value till 31/12/2005 | Quyết toán
Final accounts 2005 | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued projects | | | | 352,524 | 116,576 | 109,754 | 41,231 | |
1 | Khu kinh tế cửa khẩu
Bordergate economic area | | | | | | | | |
| Khu kinh tế cửa khẩu Đức Cơ
Duc Co bordergate economic area | Đức Cơ | 2002-2010 | | | 11,777 | 11,777 | 4,167 | |
2 | Ngành Lâm nghiệp - Forestry sector | | | | | | | | |
| Dự án vườn quốc gia Kon Ka Kinh
Project National park of Kon ka Kinh | Mang Yang | 2002-2007 | | 18,590 | 11,927 | 11,927 | 3,772 | |
3 | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Quốc lộ 14 qua thành phố Pleiku
Nationway 14 through Pleiku city | Pleiku | 2003-2007 | 10 km | 134,000 | 16,100 | 16,100 | 7,980 | |
4 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Khu công nghiệp Trà Đa
Tra Da industrial zone | Pleiku | 2003-2007 | 120 ha | 109,184 | 26,828 | 26,828 | 9,500 | |
5 | Ngành Thủy lợi - Irrigation sector | | | | | | | | |
| Hồ la Dreh - La Dreh lake | Krôngpa | 2003-2006 | 500 ha | 39,000 | 24,702 | 24,702 | 11,890 | |
6 | Quản lý hành chính - Administration sector | | | | | | | | |
| Đề án tin học hóa QL hành chính NN
Project Computerization of state administration | Toàn tỉnh | 2002-2007 | 2002-2007 | 25,750 | 7,778 | 7,778 | 2,461 | |
7 | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Bệnh viện đa khoa khu vực Ayunpa
General hospital of Ayunpa | Ayunpa | 2003-2005 | 120 giường | 13,500 | 9,679 | 9,679 | 769 | |
8 | Ngành phát thanh truyền hình
Broadcasting sector | | | | | | | | |
| Trạm phát sóng Hàm Rồng
Broadcasting station of Ham Rong | Pleiku | 2003-2005 | 10 kw | 12,500 | 7,785 | 963 | 692 | |
B | Khởi công mới - New projects | | | | 88,972 | 17,614 | 17,614 | 8,770 | |
1 | Ngành Giáo dục - Education sector | | | | | | | | |
| Trường THPT Trà Bá
Tra Ba high school | Pleiku | 2005-2006 | 1000 học sinh | 11,292 | 900 | 900 | 900 | |
2 | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Nâng cấp bệnh viện khu vực An Khê
Upgradation of hospitals of An Khe | An Khê | 2005-2007 | 120 giường | 17,648 | 791 | 791 | 791 | |
| Bệnh viện y học dân tộc
Traditional-oriented medical hospital | Pleiku | 2005-2007 | 150 giường | 18,401 | 3,383 | 3,383 | 3,383 | |
| Bệnh viện huyện Đăk Pơ
Hospital of Dakpo hospital | Đăk Pơ | 2005-2006 | 60 giường | 10,967 | 250 | 250 | 250 | |
3 | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đường nối 5 xã Nam Mang Yang (TL 662)
Inter-communal road of 5 communes of south Mang Yang (of provincial road 662) | Mang Yang | 2005-2006 | 23 km | 30,664 | 12,290 | 12,290 | 3,446 | |
UBND TỈNH GIA LAI | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
GIA LAI PEOPLES COMMITTEE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS
AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 59,699 | 13,625 | 46,074 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 11,017 | 6,944 | 4,073 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,291 | 5,019 | 272 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 6,764 | 696 | 6,068 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 4,036 | | 4,036 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 2,279 | 966 | 1,313 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 29,562 | | 29,562 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 750 | | 750 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 63,521 | 62,763 | 758 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 14,498 | 14,498 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and assignments | 195,159 | 180,270 | 14,889 | |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT BUDGETS FY2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,176,842 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 163,049 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 871,151 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 372,619 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 498,532 |
3 | Thu vay đầu tư kiên cố hoá kênh mương
Borrowing for canals concretization | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 114,517 |
5 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 401 |
6 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 12,724 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,167,583 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 562,600 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfers to districts budget | 396,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 201,955 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 194,825 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,479 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 12,724 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 564,093 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 79,940 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 396,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 201,955 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 194,825 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 25,481 |
4 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 61,892 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 59,079 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 296,150 |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 253,099 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 61,753 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 24,068 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,875 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 29,635 |
| Thuế môn bài - License Tax | 128 |
| Thu khác - Other Revenues | 47 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 21,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 11,328 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,553 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 54 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,919 |
| Thuế môn bài - License Tax | 140 |
| Thu khác - Others | 6 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 206 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 199 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 50,236 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,846 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 16,551 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 259 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 817 |
| Thuế môn bài - License Tax | 2,763 |
| Thu khác - Others | 0 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 8,275 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,375 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,675 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from State-run lotteries | 18,887 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 14,185 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 12,818 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 30,767 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 3,022 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 2,986 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 936 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 23,113 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 710 |
12 | Các khoản thu tại xã - Revenue at communes | 637 |
13 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
14 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 31,285 |
II | Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu
Revenues from customs | 25,696 |
III | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,355 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,363,986 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 846,512 |
1 | Các khoản thu cố định và điều tiết
Revenue with 100% entitlement and shared revenues | 251,566 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 372,619 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 139,998 |
4 | Thu vay đầu tư kiên cố hoá kênh mương
Borrowing for canals concretization | 15,000 |
5 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 67,329 |
II | Thu bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương
Target transfers from central budget | 498,532 |
III | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 |
IV | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,355 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2005 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,340,643 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,323,288 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 427,130 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 34,039 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 575,830 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 209,779 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 5,321 |
III | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions from lowlevel budget | 1,587 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 800 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 304,741 |
VI | Chi trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for canals concretization borrowings | 13,200 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,355 |
UBND TỈNH KON TUM | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
KONTUM PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,167,583 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 308,189 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 308,189 |
2 | Chi hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp nhà nước
Capital support for SOEs | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 240,411 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,043 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,569 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 58,584 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 42,924 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 5,321 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 8,200 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,482 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 2,359 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 23,028 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 28,947 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 55,741 |
12 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách - Price support | 1,801 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 2,412 |
14 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 0 |
III | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 396,780 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,479 |
V | Bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 800 |
VI | Chi trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
Payment for canals concretization borrowings | 13,200 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 12,724 |