HỘI NHÀ BÁO VIỆT NAM | | | Biểu số 03 |
JOUNALISTS ASSOCIATION | | | Table 03 |
| | | | | |
| | | | | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI TỪ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
VÀ NGUỒN KHÁC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES FINANCED BY
STATE BUDGET AND OTHER SOURCES FY 2004 |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Million dongs |
Stt
No. | Nội dung
items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including |
Nguồn NSNN
State budget | Nguồn khác
Other sources |
I | Tổng số chi - Total expenditures | 3,498 | 3,334 | 164 |
1 | L17 K02 - Cat 17 - Subcat 02 | 3,268 | 3,104 | 164 |
| Mục/Item | | | |
| 100 | Tiền lương - Salaries | 369 | 342 | 27 |
| 101 | Tiền công - Wages | | | |
| 102 | Phụ cấp lương - Allowances | 20 | 18 | 3 |
| 104 | Tiền thưởng - Bonus | 360 | 360 | |
| 105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 6 | | 6 |
| 106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 69 | 66 | 3 |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 183 | 183 | 1 |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 24 | 19 | 5 |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
Communications | 166 | 153 | 13 |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 273 | 273 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 50 | 50 | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 6 | 6 | |
| 115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 200 | 200 | |
| 116 | Chi đoàn vào - Missions to Domestication | 66 | 66 | |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 59 | 59 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 947 | 879 | 68 |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 69 | 30 | 39 |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 400 | 400 | |
2 | L14 K11 - Cat 14 - Subcat 11 | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 140 | 140 | |
3 | L04 K16 - Cat 04 - Subcat 16 | | | |
| 123 | Trợ giá theo chính sách nhà nước
Price subsidies regarded to State policy | 90 | 90 | |
HỘI NHÀ BÁO VIỆT NAM | | Biểu số 03 |
JOUNALISTS ASSOCIATION | | Table 03 |
| | | |
| | | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2004 |
| | | |
| | | |
| | | Triệu đồng - Million dongs |
| | | |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Dự toán
Plan 2004 | Quyết toán
Final accounts 2004 |
I | Tổng số thu - Total revenue | 3,006 | 3,006 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | | |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services | 2,264 | 2,264 |
3 | Thu sự nghiệp khác - other revenues | 742 | 742 |
II | Số thu nộp NSNN
Revenues contributed to state budget | 283 | 283 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | | |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services | 283 | 283 |
3 | Thu sự nghiệp khác - other revenues | | |
III | Số được để lại chi theo chế độ
Revenues kept at spending units as regulations | 2,723 | 2,723 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | | |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services | 1,981 | 1,981 |
3 | Thu sự nghiệp khác - other revenues | 742 | 742 |