Jounalists association

Jounalists association 28/08/2006 10:09:00 533

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

HỘI NHÀ BÁO VIỆT NAM

 

 

Biểu số 03

JOUNALISTS ASSOCIATION

 

 

Table 03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI TỪ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
VÀ NGUỒN KHÁC NĂM 2004

DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES FINANCED BY
STATE BUDGET AND OTHER SOURCES FY 2004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Million dongs

Stt
No.

Nội dung
items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

Nguồn NSNN
State budget

Nguồn khác
Other sources

I

Tổng số chi - Total expenditures

3,498

3,334

164

1

L17 K02 - Cat 17 - Subcat 02

3,268

3,104

164

 

Mục/Item

 

 

 

 

100

Tiền lương - Salaries

369

342

27

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

20

18

3

 

104

Tiền thưởng - Bonus

360

360

 

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

6

 

6

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

69

66

3

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

183

183

1

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

24

19

5

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
Communications

166

153

13

 

112

Hội nghị - Conferences

273

273

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

50

50

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

6

6

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

200

200

 

 

116

Chi đoàn vào - Missions to Domestication

66

66

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

59

59

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

947

879

68

 

134

Chi khác - Other expenditures

69

30

39

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

400

400

 

2

L14 K11 - Cat 14 - Subcat 11

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

140

140

 

3

L04 K16 - Cat 04 - Subcat 16

 

 

 

 

123

Trợ giá theo chính sách nhà nước
Price subsidies regarded to State policy

90

90

 

 

 

 

HỘI NHÀ BÁO VIỆT NAM

 

Biểu số 03

JOUNALISTS ASSOCIATION

 

Table 03

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004

DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Million dongs

 

 

 

 

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Dự toán
Plan 2004

Quyết toán
Final accounts 2004

I

Tổng số thu - Total revenue

3,006

3,006

1

 Thu phí, lệ phí - Fees and charges

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services

2,264

2,264

3

Thu sự nghiệp khác - other revenues

742

742

II

Số thu nộp NSNN
Revenues contributed to state budget

283

283

1

 Thu phí, lệ phí - Fees and charges

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services

283

283

3

Thu sự nghiệp khác - other revenues

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ
Revenues kept at spending units as regulations

2,723

2,723

1

 Thu phí, lệ phí - Fees and charges

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
Revenue from providing goods & services

1,981

1,981

3

Thu sự nghiệp khác - other revenues

742

742