HỘI CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM | | | Biểu 03 |
VETERANS ASSOCIATION OF VIETNAM | | | Table 03 |
| | | | |
| | | | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGETS FY 2004 |
| | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
Stt
No. | Chỉ tiêu - Items | Tổng số
Total | Trong đó - Including |
Nguồn ngân sách
State budget | Khác
Other sources |
I | Tổng kinh phí được chuẩn quyết toán
Total expenditures approved to settle | 6,577 | 5,993 | 584 |
| Gồm - Including | | | |
1 | Loại 17.02 chi hoạt động đoàn thể (tw hội)
Cat.17.02 activities of associations (at central level) | 5,192 | 4,793 | 399 |
| Trong đó - Of which | | | |
1.1 | Thanh toán cá nhân - Personal emoluments | 1,071 | 1,071 | |
1.2 | Nghiệp vụ chuyên môn
Goods & services for special operations | 3,217 | 3,217 | |
1.3 | Trang bị - Equipments | 208 | 208 | |
1.4 | Chi khác - Other expenditures | 696 | 297 | 399 |
2 | Loại 15.08 Chi hoạt động xã hội (Làng Hữu Nghị)
Cat.15.08 Social activities (of Huu Nghi Village ) | 400 | 400 | |
3 | Loại 15.20 Phòng chống ma tuý
Cat.15.20 Prevention activities of drug | 220 | 220 | |
4 | Loại 4-16 Bù báo giá
Cat.4-16 Subsidies for discrepancies of price | 150 | 150 | |
5 | Loại 13.11 Phòng chống tội phạm
Cat.13-11 Prevention activities of criminals | 150 | 150 | |
6 | Loại 15.18 Phòng chống HIV -AIDS
Cat.15-18 Prevention activities of HIV-AIDS | 30 | 30 | |
7 | Loại 15.35 Xoá đói giảm nghèo
Cat.15-35 Poor Reduction and hunger erasion | 250 | 250 | |
8 | Loại 15.21 Hỗ trợ quốc gia về việc làm
Cat.15-21 Support activities of job creation | 185 | | 185 |
II | Số chuyển năm sau - Carried forward expenditures | 727 | 113 | 614 |
| Gồm - Including | | | |
1 | Nguồn NSNN - State budget source | 113 | 113 | |
2 | Nguồn khác - Other sources | 614 | | 614 |