HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM | | |
VIETNAM FARMERS ORGANIZATION | | |
| | | | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004 | |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET EXPENDITURES FY2004
| |
|
| | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Quyết toán
Final accounts | |
|
A | Quyết toán thu - Revenues | 980 | |
I | Tổng số thu - Total revenues from | 980 | |
1 | Thu hoạt động sản xuất, cung ứng DV
Providing goods and services | 650 | |
2 | Thu sự nghiệp khác - other revenues | 330 | |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước
Expenditures by Category, subcategory, item | | |
1 | LOẠI
CATEGORY 17 | HOẠT ĐỘNG ĐẢNG, ĐOÀN THỂ VÀ HIỆP HỘI
ACTIVITIES OF PARTY & ASSOCIATIONS | | |
| Khoản
Sub-category 02 | Hoạt động của các tổ chức chính trị XH
Activities of socio-political organizations | 11,449 | |
| Mục/Item | | | |
| 100 | Tiền lương - Salaries | 2,064 | |
| 101 | Tiền công - Wages | 90 | |
| 102 | Phụ cấp lương - Allowances | 224 | |
| 104 | Tiền thưởng - Bonus | 314 | |
| 105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 57 | |
| 106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 362 | |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng - Public service payment | 892 | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 280 | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 593 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 704 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 608 | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 253 | |
| 115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 199 | |
| 116 | Chi đoàn vào - Missions to Domestication | 101 | |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 434 | |
| 118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 209 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 849 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 1,115 | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn - Fix assets for specialized skills | 2,029 | |
| 123 | Trợ giá theo chính sách của nhà nước - Price subsidies by state policy | 70 | |
2 | LOẠI
CATEGORY 05 | SẢN XUẤT, PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT VÀ NƯỚC
MANUFACTURE, DISTRIBUTION OF ELECTRICITY, GAS, WATER | | |
| Khoản
Sub-category 06 | Chương trình mục tiêu quốc gia về nước sạch và vệ sinh môi trường
National program on fresh water and rural environmental sanitation | 600 | |
| Mục/Item | | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 6 | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 84 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 276 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 4 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 205 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 25 | |
3 | LOẠI
CATEGORY 11 | CÁC HOẠT ĐỘNG VỀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
SCIENCE AND TECHNOLOGY ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 03 | Các hoạt động khoa học công nghệ khác
Other technology and science activities | 366 | |
| Mục/Item | | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 27 | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 2 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 127 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 57 | |
| 115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 150 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 267 | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn - Fix assets for specialized skills | 50 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 46 | |
4 | LOẠI
CATEGORY 11 | CÁC HOẠT ĐỘNG VỀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
SCIENCE AND TECHNOLOGY ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 10 | Hoạt động về nghiên cứu và bảo vệ môi trường
Environment Research and Protection activities | 500 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 69 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 188 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 28 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 166 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 50 | |
5 | LOẠI
CATEGORY 12 | CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN KD TÀI SẢN, DỊCH VỤ, TƯ VẤN
ACTIVITIES RELATED TO PROPERTY BUSINESS,CONSULTANT,SERVICES | | |
| Khoản
Sub-category 11 | Hoạt động điều tra, thăm dò, khảo sát, tư vấn trong các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, nhân văn, môi trường và điều tra khác
Market Survey, research, consultation activities in field of economic, social, humanity, environment and other surveys | 901 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 14 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 319 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 40 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 307 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 221 | |
6 | LOẠI
CATEGORY 13 | QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VÀ AN NINH-QP, ĐẢM BẢO XH BẮT BUỘC
STATE MANAGEMENT & PUBLIC SECURITY, DEFENSE, SOCIAL RELIEFS | | |
| Khoản
Sub-category 11 | Chương trình phòng chống tội phạm
National Program for criminal prevention | 60 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 5 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 55 | |
| LOẠI
CATEGORY 14 | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
EDUCATION AND TRAINING | | |
| Khoản
Sub-category 11 | Đào tạo lại và bồi dưỡng nghiệp vụ khác cho cán bộ, công nhân viên
Re-training& professional and technical training for workers, staffs | 360 | |
| Mục/Item | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 319 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 41 | |
7 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 19 | Dự án phòng chống nạn mại dâm
Program for combating the prostitution | 168 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 14 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 62 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 16 | |
8 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 20 | Chương trình mục tiêu quốc gia về phòng chống ma tuý
National program for combate of drug | 330 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 30 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 199 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 81 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 20 | |
9 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 33 | Dự án hỗ trợ sản xuất và phát triển ngành nghề ở các xã nghèo
Project Subsidizing production, widening careers at poor communes | 1,000 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 60 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 190 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 570 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 180 | |
10 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 34 | Dự án hướng dẫn người nghèo cách làm ăn và khuyến nông, lâm, ngư
Project for consulting for the poor ways to work and incentive measures in agriculture - fisheries - forestry. | 3,000 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 546 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 563 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 1,781 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 110 | |
11 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 35 | Dự án đào tạo cán bộ làm công tác xóa đói giảm nghèo, cán bộ xã nghèo
Project for Training staffs work for poor reduction, poor communes | 250 | |
| Mục/Item | | | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 250 | |
12 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 41 | Dự án đảm bảo chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm
Project for assuring quality and safety of foodstuff | 100 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 19 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 57 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 12 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 12 | |
13 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 49 | Dự án nâng cao năng lực, hiện đại hoá các trung tâm dịch vụ việc làm
Project for strengthening capacity, modernizing job agencies | 400 | |
| Mục/Item | | | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn - Fix assets for specialized skills | 400 | |
14 | LOẠI
CATEGORY 14 | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
EDUCATION AND TRAINING | | |
| Khoản
Sub-category 24 | Dự án tăng cường năng lực đào tạo nghề
Project for strengthening capacity of vocational training | 1,600 | |
| Mục/Item | | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 38 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 34 | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 60 | |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 5 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 102 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 160 | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn - Fix assets for specialized skills | 1,200 | |
15 | LOẠI
CATEGORY 15 | Y TẾ VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
HEALTH CARE AND SOCIAL ACTIVITIES | | |
| Khoản
Sub-category 48 | Dự án tổ chức cho vay vốn theo các dự án giải quyết việc làm
Project for lending to programs of job creation | 950 | |
| Mục/Item | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 178 | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 48 | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 17 | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 213 | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 496 | |
| | | | |
* Ghi chú: Quyết toán chi NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ | | |
Remark: Final accounts of state budget expenditure included grants | |