Ally of collectives of Vietnam

Ally of collectives of Vietnam 28/08/2006 10:07:00 420

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu số 04

ALLY OF COLLECTIVES OF VIETNAM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004

DISCLOSURE OF PLAN OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET, OTHER RESOURCES FY2004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Trong đó - Including

Văn phòng liên minh

TT CTKTXH

TT khoa học CN&MT

Trường CB HTX & DNN

Trường TH QL&CN

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

A

QUYẾT TOÁN THU
FINAL ACCOUNTS OF REVENUES

649

520

162

162

191

-

-

-

1,453

1,453

1

Thu hội phí - fees contributed by members

 

61

61

 

 

 

 

 

 

580

580

2

Thu khác - other revenues

 

587

459

162

162

191

 

 

 

873

873

B

QUYẾT TOÁN CHI NSNN (FINANCED BY STATE BUDGET)
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Loại 13 - Khoản 01 - Cat 13- subcat.01

 

4,121

3,993

633

633

242

242

246

246

-

-

 

Mục / Item

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

100

Lương - Salaries

758

758

41

41

111

111

89

89

 

 

 

101

Tiền công - Wages

 

 

42

42

4

4

 

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

81

81

7

7

15

15

7

7

 

 

 

104

Tiền thưởng - Bonus

51

51

2

2

 

 

1

1

 

 

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

14

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

151

151

17

17

24

24

15

15

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

319

319

19

19

11

11

27

27

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

139

139

8

8

9

9

34

34

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

242

242

31

31

31

31

25

25

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

98

98

 

 

 

 

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

126

126

3

3

6

6

10

10

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

35

35

5

5

2

2

-

-

 

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

354

354

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

31

31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

119

119

11

11

1

1

13

13

 

 

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

562

562

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

54

54

9

9

5

5

9

9

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

99

71

32

32

17

17

16

16

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

798

698

406

406

5

5

 

 

 

 

 

157

Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organizations

88

88

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Loại 11 khoản 02- Cat.11- subcat.02

1,170

1,170

-

-

207

207

-

-

-

-

 

Mục / Item

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

24

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

174

174

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

914

914

 

 

207

207

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

58

58

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Loại 11 khoản 03 - Cat.11- subcat.03

-

-

-

-

344

344

-

-

-

-

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

144

144

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

 

 

6

6

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

 

 

45

45

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

 

 

67

67

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

13

13

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

 

 

56

56

 

 

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

 

 

13

13

 

 

 

 

4

Loại 12 khoản 11 - Cat.12- subcat.11

-

-

-

-

374

374

-

-

-

-

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

13

13

 

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

 

 

6

6

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

 

 

31

31

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

 

 

14

14

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

 

 

261

261

 

 

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

 

 

18

18

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

30

30

 

 

 

 

5

Loại 14 khoản 07 - Cat.14- subcat.07

 

 

 

 

-

-

-

-

3,426

3,426

 

100

Lương ngạch bậc - Salaries

 

 

 

 

 

 

 

 

620

620

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

 

 

 

 

108

108

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

 

 

 

 

 

 

 

 

208

208

 

103

Học bổng học sinh, SV- Scholarship

 

 

 

 

 

 

 

 

456

456

 

104

Tiền thưởng - Bonus

 

 

 

 

 

 

 

 

16

16

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

 

 

 

 

 

 

 

 

16

16

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

 

 

 

 

88

88

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

 

 

 

 

 

 

 

 

182

182

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

 

 

 

 

 

 

97

97

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

 

 

 

 

 

 

 

 

148

148

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

 

 

 

 

 

 

18

18

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

 

 

 

 

 

 

55

55

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

 

 

 

 

 

 

415

415

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

 

 

81

81

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

 

 

477

477

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

 

 

 

 

 

 

313

313

 

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

 

 

 

 

 

 

36

36

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

 

 

 

 

93

93

6

Loại 14 khoản 11 - Cat.14- subcat.11

 

 

 

 

 

-

438

438

-

-

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

 

 

 

 

438

438

 

 

7

Loại 14 khoản 12 - Cat.14- subcat.12

 

 

 

 

 

 

2,409

2,409

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

 

 

 

 

 

 

16

16

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

 

 

 

 

1,871

1,871

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

 

 

 

 

522

522

 

 

8

Loại 14 khoản 20 - Cat.14- subcat.20

 

 

 

 

 

 

 

 

350

350

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

 

 

 

 

350

350

9

Loại 14 khoản 24 - Cat.14- subcat.24

 

 

400

400

-

-

-

-

400

400

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

400

400

 

 

 

 

400

400

10

Loại 15 khoản 33 - Cat.15- subcat.33

-

-

1,458

1,458

-

-

-

-

-

-

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

 

 

13

13

 

 

 

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

5

5

 

 

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

569

569

 

 

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

21

21

 

 

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

430

430

 

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

420

420

 

 

 

 

 

 

C

QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN KHÁC  - FINAL ACCOUNTS OF
EXPENDITURES FINANCED BY OTHER SOURCES

522

522

207

207

112

112

-

-

1,922

1,922

 

100

Lương ngạch bậc - Salaries

126

126

207

207

18

18

 

 

231

231

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

 

 

 

 

43

43

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

0

0

 

 

 

 

 

 

80

80

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

0

0

 

 

 

 

 

 

2

2

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

5

5

 

 

2

2

 

108

Các khoản thanh toán khác - other payments

 

 

 

 

 

 

 

 

196

196

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

2

2

 

 

 

 

 

 

9

9

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

5

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

16

16

 

 

 

 

 

 

12

12

 

112

Hội nghị - Conferences

91

91

 

 

 

 

 

 

14

14

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

5

5

 

 

 

 

 

 

54

54

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

1

1

 

 

 

 

 

 

73

73

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

 

 

335

335

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

8

8

 

 

 

 

 

 

107

107

 

134

Chi khác - Other expenditures

265

265

 

 

12

12

 

 

720

720

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

76

76

 

 

42

42