LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM | | | | | | | | | | Biểu số 04 |
ALLY OF COLLECTIVES OF VIETNAM | | | | | | | | | | Table 04 |
| | | | | | | | | | | | |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF PLAN OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET, OTHER RESOURCES FY2004 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Trong đó - Including |
Văn phòng liên minh | TT CTKTXH | TT khoa học CN&MT | Trường CB HTX & DNN | Trường TH QL&CN |
Số báo cáo | Số được duyệt | Số báo cáo | Số được duyệt | Số báo cáo | Số được duyệt | Số báo cáo | Số được duyệt | Số báo cáo | Số được duyệt |
A | QUYẾT TOÁN THU
FINAL ACCOUNTS OF REVENUES | 649 | 520 | 162 | 162 | 191 | - | - | - | 1,453 | 1,453 |
1 | Thu hội phí - fees contributed by members | 61 | 61 | | | | | | | 580 | 580 |
2 | Thu khác - other revenues | 587 | 459 | 162 | 162 | 191 | | | | 873 | 873 |
B | QUYẾT TOÁN CHI NSNN (FINANCED BY STATE BUDGET)
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON | | | | | | | | | | |
1 | Loại 13 - Khoản 01 - Cat 13- subcat.01 | 4,121 | 3,993 | 633 | 633 | 242 | 242 | 246 | 246 | - | - |
| Mục / Item | | | | | | | | | | |
| 100 | Lương - Salaries | 758 | 758 | 41 | 41 | 111 | 111 | 89 | 89 | | |
| 101 | Tiền công - Wages | | | 42 | 42 | 4 | 4 | | | | |
| 102 | Phụ cấp lương - Allowances | 81 | 81 | 7 | 7 | 15 | 15 | 7 | 7 | | |
| 104 | Tiền thưởng - Bonus | 51 | 51 | 2 | 2 | | | 1 | 1 | | |
| 105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 14 | 14 | | | | | | | | |
| 106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 151 | 151 | 17 | 17 | 24 | 24 | 15 | 15 | | |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 319 | 319 | 19 | 19 | 11 | 11 | 27 | 27 | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 139 | 139 | 8 | 8 | 9 | 9 | 34 | 34 | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 242 | 242 | 31 | 31 | 31 | 31 | 25 | 25 | | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 98 | 98 | | | | | | | | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 126 | 126 | 3 | 3 | 6 | 6 | 10 | 10 | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 35 | 35 | 5 | 5 | 2 | 2 | - | - | | |
| 115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 354 | 354 | | | | | | | | |
| 116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 31 | 31 | | | | | | | | |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 119 | 119 | 11 | 11 | 1 | 1 | 13 | 13 | | |
| 118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 562 | 562 | | | | | | | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 54 | 54 | 9 | 9 | 5 | 5 | 9 | 9 | | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 99 | 71 | 32 | 32 | 17 | 17 | 16 | 16 | | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 798 | 698 | 406 | 406 | 5 | 5 | | | | |
| 157 | Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organizations | 88 | 88 | | | | | | | | |
2 | Loại 11 khoản 02- Cat.11- subcat.02 | 1,170 | 1,170 | - | - | 207 | 207 | - | - | - | - |
| Mục / Item | | | | | | | | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 24 | 24 | | | | | | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 174 | 174 | | | | | | | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 914 | 914 | | | 207 | 207 | | | | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 58 | 58 | | | | | | | | |
3 | Loại 11 khoản 03 - Cat.11- subcat.03 | - | - | - | - | 344 | 344 | - | - | - | - |
| 101 | Tiền công - Wages | | | | | 144 | 144 | | | | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | | | | | 6 | 6 | | | | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | | | 45 | 45 | | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | | | 67 | 67 | | | | |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | 13 | 13 | | | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | | | 56 | 56 | | | | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | | | | | 13 | 13 | | | | |
4 | Loại 12 khoản 11 - Cat.12- subcat.11 | - | - | - | - | 374 | 374 | - | - | - | - |
| 101 | Tiền công - Wages | | | | | 13 | 13 | | | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | | | 6 | 6 | | | | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | | | | | 31 | 31 | | | | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | | | 14 | 14 | | | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | | | 261 | 261 | | | | |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | | | | | 18 | 18 | | | | |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | 30 | 30 | | | | |
5 | Loại 14 khoản 07 - Cat.14- subcat.07 | | | | | - | - | - | - | 3,426 | 3,426 |
| 100 | Lương ngạch bậc - Salaries | | | | | | | | | 620 | 620 |
| 101 | Tiền công - Wages | | | | | | | | | 108 | 108 |
| 102 | Phụ cấp lương - Allowances | | | | | | | | | 208 | 208 |
| 103 | Học bổng học sinh, SV- Scholarship | | | | | | | | | 456 | 456 |
| 104 | Tiền thưởng - Bonus | | | | | | | | | 16 | 16 |
| 105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | | | | | | | | | 16 | 16 |
| 106 | Các khoản đóng góp - Contributions | | | | | | | | | 88 | 88 |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | | | | | | | | | 182 | 182 |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | | | | | | | 97 | 97 |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | | | | | | | | | 148 | 148 |
| 112 | Hội nghị - Conferences | | | | | | | | | 18 | 18 |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | | | | | | | 55 | 55 |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | | | | | | | 415 | 415 |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | | | 81 | 81 |
| 118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | | | 477 | 477 |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | | | | | | | 313 | 313 |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | | | | | | | | | 36 | 36 |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | | | | | 93 | 93 |
6 | Loại 14 khoản 11 - Cat.14- subcat.11 | | | | | | - | 438 | 438 | - | - |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | | | | | 438 | 438 | | |
7 | Loại 14 khoản 12 - Cat.14- subcat.12 | | | | | | | 2,409 | 2,409 | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | | | | | | | 16 | 16 | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | | | | | 1,871 | 1,871 | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | | | | | 522 | 522 | | |
8 | Loại 14 khoản 20 - Cat.14- subcat.20 | | | | | | | | | 350 | 350 |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | | | | | 350 | 350 |
9 | Loại 14 khoản 24 - Cat.14- subcat.24 | | | 400 | 400 | - | - | - | - | 400 | 400 |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | 400 | 400 | | | | | 400 | 400 |
10 | Loại 15 khoản 33 - Cat.15- subcat.33 | - | - | 1,458 | 1,458 | - | - | - | - | - | - |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | | | 13 | 13 | | | | | | |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | 5 | 5 | | | | | | |
| 112 | Hội nghị - Conferences | | | 569 | 569 | | | | | | |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | 21 | 21 | | | | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | 430 | 430 | | | | | | |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | 420 | 420 | | | | | | |
C | QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN KHÁC - FINAL ACCOUNTS OF
EXPENDITURES FINANCED BY OTHER SOURCES | 522 | 522 | 207 | 207 | 112 | 112 | - | - | 1,922 | 1,922 |
| 100 | Lương ngạch bậc - Salaries | 126 | 126 | 207 | 207 | 18 | 18 | | | 231 | 231 |
| 101 | Tiền công - Wages | | | | | | | | | 43 | 43 |
| 102 | Phụ cấp lương - Allowances | 0 | 0 | | | | | | | 80 | 80 |
| 105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 0 | 0 | | | | | | | 2 | 2 |
| 106 | Các khoản đóng góp - Contributions | | | | | 5 | 5 | | | 2 | 2 |
| 108 | Các khoản thanh toán khác - other payments | | | | | | | | | 196 | 196 |
| 109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 2 | 2 | | | | | | | 9 | 9 |
| 110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 5 | 5 | | | | | | | | |
| 111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 16 | 16 | | | | | | | 12 | 12 |
| 112 | Hội nghị - Conferences | 91 | 91 | | | | | | | 14 | 14 |
| 113 | Công tác phí - Business travelling fee | 0 | 0 | | | | | | | | |
| 114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 5 | 5 | | | | | | | 54 | 54 |
| 117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng - Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 1 | 1 | | | | | | | 73 | 73 |
| 118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng - Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | | | 335 | 335 |
| 119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 8 | 8 | | | | | | | 107 | 107 |
| 134 | Chi khác - Other expenditures | 265 | 265 | | | 12 | 12 | | | 720 | 720 |
| 145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | 76 | 76 | | | 42 | 42 |