BỘ THƯƠNG MẠI | | | | | | | | | Biểu 1 |
MINISTRY OF TRADE | | | | | | | | | Table 1 |
| | | | | | | | | | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES ALLOCATED TO ITS AGENCIES FY 2004 |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Trong đó - Including |
VP Bộ tại HN
| Cục quản lý thị trường
| Cục xúc tiến thương mại
| VP Bộ tại HCM
| Viện NCTM
| Trường cán bộ TMTW
| Trường CĐ KTKTTM
| Trường CĐKTĐN
| TTTTTM
|
A | DỰ TOÁN CHI NSNN (FUNDED BY STATE BUDGET)
PLAN OF EXPENDITURES | 54,152 | 3,655 | 10,867 | 1,271 | 5,824 | 6,358 | 6,273 | 9,426 | 5,305 |
| Trong đó - Including | | | | | | | | | |
I | Loại 11 K 02 - Cat.11- Subcat.02 | 2,846 | | | | 4,684 | 50 | | | 1,173 |
100 | Tiền lương - Salaries | | | | | 859 | | | | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | | | | | 49 | | | | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | | | | | 172 | | | | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | | | | | 88 | | | | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | | | 43 | | | | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | | | | | 45 | | | | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | | | 32 | | | | |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | | | | | 80 | | | | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | 41 | | | | |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | 200 | | | | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 2,846 | | | | 2,187 | 50 | | | 1,173 |
134 | Chi khác - Other expenditures | | | | | 47 | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | 841 | | | | |
II | Loại 11 K10- Cat.11- Subcat.10 | 1,202 | | | | 760 | 40 | | | 200 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 1,187 | | | | 760 | 40 | | | 200 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 15 | | | | | | | | |
III | Loại 12 K 10- Cat.12- Subcat.10 | 370 | | 3,738 | | | | | | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | | | 105 | | | | | | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | 66 | | | | | | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | | | 475 | | | | | | |
112 | Hội nghị - Conferences | | | 239 | | | | | | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | 185 | | | | | | |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | 148 | | | | | | |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 172 | | 949 | | | | | | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 198 | | 1,519 | | | | | | |
134 | Chi khác - Other expenditures | | | 16 | | | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | 36 | | | | | | |
IV | Loại 13 K 01- Cat.13 - Subcat.01 | 49,662 | 3,108 | 4,487 | 873 | | | | | |
100 | Tiền lương - Salaries | 5,095 | 489 | 341 | 354 | | | | | |
101 | Tiền công - Wages | 350 | 13 | 81 | 21 | | | | | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 455 | 72 | 23 | 21 | | | | | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 136 | 22 | | | | | | | |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 99 | 6 | | | | | | | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 1,202 | 79 | 65 | 47 | | | | | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 1,390 | 195 | 140 | 153 | | | | | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 1,218 | 156 | 140 | 79 | | | | | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 2,147 | 268 | 109 | 76 | | | | | |
112 | Hội nghị - Conferences | 1,580 | 166 | 109 | 69 | | | | | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 1,643 | 304 | 18 | 8 | | | | | |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 1,186 | 4 | 767 | | | | | | |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 18,231 | 2 | | | | | | | |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 661 | | | | | | | | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 741 | 314 | 42 | 24 | | | | | |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 474 | | | | | | | | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 3,220 | 116 | 1,090 | 1 | | | | | |
134 | Chi khác - Other expenditures | 872 | 112 | 72 | 20 | | | | | |
140 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities | 270 | 15 | | | | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 5,484 | 773 | 537 | | | | | | |
157 | Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization | 1,081 | | 953 | | | | | | |
V | Loại 14 K 09- Cat.14- Subcat.09 | | | | | | | 4,726 | 5,146 | |
B | QUYẾT TOÁN CÁC NGUỒN CHI KHÁC
F/C OF EXPENDITURE FUNDED BY OTHER SOURCES | 6,221 | 998 | | | 700 | 2,637 | 4,832 | 10,165 | 2,309 |
| Trong đó - Including | | | | | | | | | |
VI | Loại 11 K 02- Cat.11- Subcat.02 | | | | | 688 | | | | |
VII | Loại 14 K 07- Cat.14- Subcat.07 | | | | | | 2,637 | | | |
VIII | Loại 12 K 13- Cat.12- Subcat.13 | | | | | | | | | 2,280 |
IX | Loại 13 K 01- Cat.13- Subcat.01 | 6,221 | 998 | | | | | | | |
100 | Tiền lương - Salaries | | | | | | | | | |
101 | Tiền công - Wages | | | | | | | | | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 26 | | | | | | | | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 22 | 283 | | | | | | | |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 6 | | | | | | | | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | | | | | | | | | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 56 | | | | | | | | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 225 | | | | | | | | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 143 | | | | | | | | |
112 | Hội nghị - Conferences | 168 | | | | | | | | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 436 | | | | | | | | |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 154 | | | | | | | | |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 96 | | | | | | | | |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 123 | | | | | | | | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 564 | | | | | | | | |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | | | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 37 | 156 | | | | | | | |
134 | Chi khác - Other expenditures | 1,705 | 524 | | | | | | | |
140 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities | | | | | | | | | |
144 | TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets | | | | | | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 2,262 | 35 | | | | | | | |
157 | Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization | 198 | | | | | | | | |
X | Loại 14 K 09 - Cat.14 - Subcat.09 | | | | | | | 4,832 | 10,165 | |
100 | Tiền lương - Salaries | | | | | | | 396 | 502 | |
101 | Tiền công - Wages | | | | | | | 5 | 218 | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | | | | | | | 1,394 | 181 | |
103 | Học bổng học sinh SV - Student scholarship | | | | | | | | 10 | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | | | | | | | 1,135 | 56 | |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | | | | | | | 284 | 70 | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | | | | | | | 33 | 2 | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | | | | | | | -64 | 155 | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | | | | | | | 49 | 119 | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | | | | | | | 35 | 95 | |
112 | Hội nghị - Conferences | | | | | | | 62 | | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | | | | | | | 97 | 7 | |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | | | | | | | 8 | 2,077 | |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | | | | | | | 12 | 524 | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | 93 | 200 | |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | | | | | | | 205 | 195 | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | | | | | | | 713 | 4,090 | |
134 | Chi khác - Other expenditures | | | | | | | 284 | 803 | |
140 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities | | | | | | | | | |
144 | TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets | | | | | | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | | | | | | | 89 | 202 | |
157 | Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization | | | | | | | | | |