Ministry of trade

Ministry of trade 28/08/2006 10:16:00 427

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ THƯƠNG MẠI

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu 1

MINISTRY OF TRADE

 

 

 

 

 

 

 

 

Table 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2004

 DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES ALLOCATED TO ITS AGENCIES FY 2004

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Trong đó - Including

VP Bộ tại HN

Cục quản lý thị trường

Cục xúc tiến thương mại

VP Bộ tại HCM

Viện NCTM

Trường cán bộ TMTW

Trường CĐ KTKTTM

Trường CĐKTĐN

TTTTTM

A

DỰ TOÁN CHI NSNN (FUNDED BY STATE BUDGET)
PLAN OF EXPENDITURES

54,152

3,655

10,867

1,271

5,824

6,358

6,273

9,426

5,305

 

Trong đó - Including

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Loại 11 K 02 - Cat.11- Subcat.02

2,846

 

 

 

4,684

50

 

 

1,173

100

Tiền lương - Salaries

 

 

 

 

859

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

 

 

 

 

49

 

 

 

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

172

 

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

 

 

 

 

88

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

 

 

43

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

 

 

 

 

45

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

 

 

32

 

 

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

 

 

 

 

80

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

41

 

 

 

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

200

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

2,846

 

 

 

2,187

50

 

 

1,173

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

 

 

47

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

841

 

 

 

 

II

Loại 11 K10- Cat.11- Subcat.10

1,202

 

 

 

760

40

 

 

200

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

1,187

 

 

 

760

40

 

 

200

134

Chi khác - Other expenditures

15

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Loại 12 K 10- Cat.12- Subcat.10

370

 

3,738

 

 

 

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

 

 

105

 

 

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

66

 

 

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

 

 

475

 

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

239

 

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

185

 

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

148

 

 

 

 

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

172

 

949

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

198

 

1,519

 

 

 

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

16

 

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

36

 

 

 

 

 

 

IV

Loại 13 K 01- Cat.13 - Subcat.01

49,662

3,108

4,487

873

 

 

 

 

 

100

Tiền lương - Salaries

5,095

489

341

354

 

 

 

 

 

101

Tiền công - Wages

350

13

81

21

 

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

455

72

23

21

 

 

 

 

 

104

Tiền thưởng - Bonus

136

22

 

 

 

 

 

 

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

99

6

 

 

 

 

 

 

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

1,202

79

65

47

 

 

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

1,390

195

140

153

 

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

1,218

156

140

79

 

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

2,147

268

109

76

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

1,580

166

109

69

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

1,643

304

18

8

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

1,186

4

767

 

 

 

 

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

18,231

2

 

 

 

 

 

 

 

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

661

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

741

314

42

24

 

 

 

 

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

474

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

3,220

116

1,090

1

 

 

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

872

112

72

20

 

 

 

 

 

140

Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities

270

15

 

 

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

5,484

773

537

 

 

 

 

 

 

157

 Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization

1,081

 

953

 

 

 

 

 

 

V

Loại 14 K 09- Cat.14- Subcat.09

 

 

 

 

 

 

4,726

5,146

 

B

QUYẾT TOÁN CÁC NGUỒN CHI KHÁC
F/C OF EXPENDITURE FUNDED BY OTHER SOURCES

6,221

998

 

 

700

2,637

4,832

10,165

2,309

 

Trong đó - Including

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

Loại 11 K 02- Cat.11- Subcat.02

 

 

 

 

688

 

 

 

 

VII

Loại 14 K 07- Cat.14- Subcat.07

 

 

 

 

 

2,637

 

 

 

VIII

Loại 12 K 13- Cat.12- Subcat.13

 

 

 

 

 

 

 

 

2,280

IX

Loại 13 K 01- Cat.13- Subcat.01

6,221

998

 

 

 

 

 

 

 

100

Tiền lương - Salaries

 

 

 

 

 

 

 

 

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

 

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

26

 

 

 

 

 

 

 

 

104

Tiền thưởng - Bonus

22

283

 

 

 

 

 

 

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

6

 

 

 

 

 

 

 

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

 

 

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

56

 

 

 

 

 

 

 

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

225

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

143

 

 

 

 

 

 

 

 

112

Hội nghị - Conferences

168

 

 

 

 

 

 

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

436

 

 

 

 

 

 

 

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

154

 

 

 

 

 

 

 

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

96

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

123

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

564

 

 

 

 

 

 

 

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

37

156

 

 

 

 

 

 

 

134

Chi khác - Other expenditures

1,705

524

 

 

 

 

 

 

 

140

Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets

 

 

 

 

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

2,262

35

 

 

 

 

 

 

 

157

 Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization

198

 

 

 

 

 

 

 

 

X

Loại 14 K 09 - Cat.14 - Subcat.09

 

 

 

 

 

 

4,832

10,165

 

100

Tiền lương - Salaries

 

 

 

 

 

 

396

502

 

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

 

 

5

218

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

 

 

 

 

 

 

1,394

181

 

103

Học bổng học sinh SV - Student scholarship

 

 

 

 

 

 

 

10

 

104

Tiền thưởng - Bonus

 

 

 

 

 

 

1,135

56

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

 

 

 

 

 

 

284

70

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

 

 

33

2

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

 

 

 

 

 

 

-64

155

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

 

 

 

 

 

 

49

119

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

 

 

 

 

 

 

35

95

 

112

Hội nghị - Conferences

 

 

 

 

 

 

62

 

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

 

 

 

 

 

 

97

7

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

 

 

 

 

 

 

8

2,077

 

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

 

 

 

 

 

 

12

524

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

93

200

 

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

205

195

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

 

 

 

 

 

 

713

4,090

 

134

Chi khác - Other expenditures

 

 

 

 

 

 

284

803

 

140

Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets

 

 

 

 

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

 

 

 

 

 

 

89

202

 

157

 Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization