BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 06/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | Table 06/CKTC-NSNN |
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG
THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2003 |
FINAL ACCOUNTS OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURE
BY SECTORS FY 2003 |
|
| | | Tỷ đồng - Billion dongs |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | Chi cân đối ngân sách nhà nước
State Budget Balancing Expenditure | 95,189 |
I | Chi đầu tư phát triển - Capital expenditures | 24,277 |
| Trong đó - Including | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Construction expenditure | 20,273 |
2 | Chi bổ sung Quỹ Hỗ trợ xuất khẩu; thưởng xuất khẩu & hỗ trợ xuất khẩu cho một số mặt hàng quan trọng
Addition to Export Assistancy Fund; reward to export and other significant commodities | 437 |
3 | Cấp bổ sung vốn điều lệ Quỹ Hỗ trợ Phát triển, bảo hiểm tiền gửi, vốn cổ phần các quỹ - Addition to regulated capital of DAF, deposit insurance and shares of funds | 723 |
4 | Cho vay tôn nền và làm nhà ở vùng ngập lũ của các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long - Lending households with poor conditions (e.g flooded) in Mekong River Delta | 150 |
5 | Bù lãi suất tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho DN công ích
Compensating incentive credit interest, funding Public enterprises | 1,176 |
6 | Chi cho vay giải quyết việc làm và hỗ trợ các trung tâm giải quyết việc làm - Spending job creation, supporting Centre for Jobs | 189 |
7 | Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Project 5 million hectare reforestration | 46 |
II | Chi trả nợ và viện trợ - Capital, aids payment | 24,049 |
1 | Trả nợ trong nước - For Domestic | 17,017 |
2 | Trả nợ ngoài nước - For External | 6,860 |
3 | Viện trợ - for Aids | 172 |
III | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 46,523 |
1 | Chi quốc phòng - National defense | 12,374 |
2 | Chi an ninh - National security | 5,223 |
3 | Chi đặc biệt - Special actions | 152 |
4 | Chi Giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 3,148 |
5 | Chi Y tế - Health | 1,333 |
6 | Chi Dân số và KHH gia đình - Population, family planning | 339 |
7 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,351 |
8 | Chi Văn hóa thông tin - Culture and information | 342 |
9 | Chi Phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 328 |
10 | Chi Thể dục thể thao - Sports | 171 |
11 | Chi lương hưu và bảo đảm xã hội - Pension and social reliefs | 14,405 |
12 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economics | 2,446 |
13 | Chi quản lý hành chính - Administration | 4,295 |
14 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách - Policy commodity subsidies | 290 |
15 | Chi khác - Others | 327 |
IV | Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu nhập khẩu thực hiện ổn định giá bán trong nước
Funding Petroleum Import Enterprises to stabilize domestic sale price | 337 |
V | Chi tinh giản biên chế - Streamline of civil servants | 2.0 |
B | Chi chuyển nguồn sang năm 2004 cho cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Expenditures transferred from previous year to 2004 budget to implement the reform of salary and civil servants | 3,200 |
C | Chi bổ sung chi NSĐP - Addition to local budget | 43,141 |
D | Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2003 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2004 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để chi theo chế độ qui định
Unsettled expenditures which have allocated for 2003 and the others transfer 2004 budget to impl. final accounts | 10,522 |
1 | Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2003 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2004 quyết toán theo chế độ
Unsettled expenditures which have allocated for 2003 transfer 2004 budget to implement final accounts. | 3,340 |
2 | Số chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để chi theo chế độ
Expenditures transfered from 2003 budget to 2004 budget to implement final accounts. | 7,182 |
| Tổng số - Total (A+B+C+D) | 152,051 |