Final accounts of central budget expenditure by sector for year 2003

Final accounts of central budget expenditure by sector for year 2003 29/08/2006 10:31:00 702

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

Phụ lục 06/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

Table 06/CKTC-NSNN

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG
 THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2003

 FINAL ACCOUNTS OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURE
BY SECTORS FY 2003

 

 

 

 

                                                        Tỷ đồng - Billion dongs

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

Chi cân đối ngân sách nhà nước
State Budget Balancing Expenditure

95,189

I

Chi đầu tư phát triển - Capital expenditures

24,277

 

Trong đó - Including

 

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Construction expenditure

20,273

2

Chi bổ sung Quỹ Hỗ trợ xuất khẩu; thưởng xuất khẩu & hỗ trợ xuất khẩu cho một số mặt hàng quan trọng
Addition to Export Assistancy Fund; reward to export and other significant commodities

437

3

Cấp bổ sung vốn điều lệ Quỹ Hỗ trợ Phát triển, bảo hiểm tiền gửi, vốn cổ phần các quỹ - Addition to regulated capital of DAF, deposit insurance and shares of  funds

723

4

Cho vay tôn nền và làm nhà ở vùng ngập lũ của các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long - Lending households with poor conditions (e.g flooded) in Mekong River Delta

150

5

Bù lãi suất tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho DN công ích
Compensating incentive credit interest, funding Public enterprises

1,176

6

Chi cho vay giải quyết việc làm và hỗ trợ các trung tâm giải quyết việc làm - Spending job creation, supporting Centre for Jobs

189

7

Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Project 5 million hectare reforestration

46

II

Chi trả nợ và viện trợ - Capital, aids payment

24,049

1

Trả nợ trong nước - For Domestic

17,017

2

Trả nợ ngoài nước - For External

6,860

3

Viện trợ  - for Aids

172

III

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

46,523

1

Chi quốc phòng - National defense

12,374

2

Chi an ninh - National security

5,223

3

Chi đặc biệt - Special actions

152

4

Chi Giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

3,148

5

Chi Y tế  - Health                                                            

1,333

6

Chi Dân số và KHH gia đình - Population, family planning

339

7

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

1,351

8

Chi Văn hóa thông tin - Culture and information

342

9

Chi Phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television                                     

328

10

Chi Thể dục thể thao - Sports

171

11

Chi lương hưu và bảo đảm xã hội - Pension and social reliefs

14,405

12

Chi sự nghiệp kinh tế - Economics

2,446

13

Chi quản lý hành chính - Administration                                              

4,295

14

Chi trợ giá mặt hàng chính sách - Policy commodity subsidies

290

15

Chi khác - Others

327

IV

Hỗ trợ tài chính cho DN kinh doanh xăng dầu nhập khẩu thực hiện ổn định giá bán trong nước
Funding Petroleum Import Enterprises to stabilize domestic sale price

337

V

Chi tinh giản biên chế - Streamline of civil servants

2.0

B

Chi chuyển nguồn sang năm 2004 cho cải cách tiền lương và tinh giản biên chế
Expenditures transferred from previous year to 2004 budget to implement the reform of  salary and civil servants

3,200

C

Chi bổ sung chi NSĐP - Addition to local budget

43,141

D

Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2003 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2004 quyết toán và số chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để chi theo chế độ qui định
Unsettled expenditures which have allocated for 2003 and the others transfer 2004 budget to impl. final accounts

10,522

1

Kinh phí đã xuất quĩ ngân sách năm 2003 chưa quyết toán, chuyển sang năm 2004 quyết toán theo chế độ
Unsettled expenditures which have allocated for 2003 transfer 2004 budget to implement final accounts.

3,340

2

Số chuyển nguồn năm 2003 sang năm 2004 để chi theo chế độ
Expenditures transfered from 2003 budget to 2004 budget to implement final accounts.

7,182

 

Tổng số - Total (A+B+C+D)

152,051