Ministry of labor invalid - social affairs

Ministry of labor invalid - social affairs 28/08/2006 10:19:00 820

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ LAO ĐỘNG TBXH

 

 

 

 

 

Biểu 03

MINISTRY OF LABOR -INVALID - SOCIAL AFFAIRS

 

 

 

 

 

Table 03

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI  QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004

 DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET& OTHER SOURCES FY2004 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Số báo cáo
Submited accounts

Số được duyệt
Approved accounts

Tổng

Nguồn NSNN

Nguồn khác

Tổng

Nguồn NSNN

Nguồn khác
Other sources

A

QUYẾT TOÁN THU
FINAL ACCOUNTS OF REVENUES

 

 

 

 

 

 

I

Tổng số thu - Total revenues from

135

 

 

135

 

 

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

89,340

 

 

89,340

 

 

2

Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

31,475

 

 

31,475

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

13,852

 

 

13,852

 

 

II

Số thu nộp NSNN
Contributions to state budget

23,358

 

 

23,358

 

 

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

22,441

 

 

22,441

 

 

2

Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

464

 

 

464

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

453

 

 

453

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ
Revenues kept at units as regulations

111,309

 

 

111,309

 

 

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

66,899

 

 

66,899

 

 

2

Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

31,011

 

 

31,011

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

13,399

 

 

13,399

 

 

B

DỰ TOÁN CHI NSNN
PLAN OF EXPENDITURES

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó - Including

 

 

 

 

 

 

I

Loại 14 K 06 - Cat.14- Subcat.06

250

220

29

250

 

250

123

Trợ giá theo chính sách của nhà nước
Price subsidies regarded to State policy

200

200

 

200

 

200

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

50

20

29

50

 

50

II

Loại 11 K 02 - Cat.11- Subcat.02

9,603

9,534

69

9,603

9,534

69

100

Tiền lương - Salaries

1,507

1,507

 

1,507

1,507

 

101

Tiền công - Wages

69

69

 

69

69

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

55

55

 

55

55

 

104

Tiền thưởng - Bonus

31

31

 

31

31

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

12

12

 

12

12

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

236

236

 

236

236

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

203

203

 

203

203

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

133

133

 

133

133

 

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

165

165

 

165

165

 

112

Hội nghị - Conferences

9

9

 

9

9

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

72

72

 

72

72

 

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

42

42

 

42

42

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

76

76

 

76

76

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

5,818

5,768

50

5,818

5,768

50

134

Chi khác - Other expenditures

121

121

 

121

121

 

144

TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets

23

23

 

23

23

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

1,032

1,013

19

1,032

1,013

19

III

Loại 12 K 13 - Cat.12 - Subcat.13

14,380

 

14,380

14,380

 

14,380

100

Tiền lương - Salaries

1,275

 

1,275

1,275

 

1,275

101

Tiền công - Wages

170

 

170

170

 

170

102

Phụ cấp lương - Allowances

27

 

27

27

 

27

103

Học bổng học sinh, SV- Scholarship

 

 

 

 

 

 

104

Tiền thưởng - Bonus

11

 

11

11

 

11

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

31

 

31

31

 

31

106

Các khoản đóng góp - Contributions

242

 

242

242

 

242

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

1,922

 

1,922

1,922

 

1,922

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

496

 

496

496

 

496

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

255

 

255

255

 

255

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

341

 

341

341

 

341

112

Hội nghị - Conferences

62

 

62

62

 

62

113

Công tác phí - Business travelling fee

498

 

498

498

 

498

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

1,450

 

1,450

1,450

 

1,450

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

46

 

46

46

 

46

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

 

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

496

 

496

496

 

496

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

179

 

179

179

 

179

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

2,258

 

2,258

2,258

 

2,258

134

Chi khác - Other expenditures

3,698

 

3,698

3,698

 

3,698

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

806

 

806

806

 

806

149

Chi phí xây dựng cơ bản khác
Other capital expenditure

118

 

118

118

 

 

IV

Loại 13 K 02- Cat.13- Subcat.02

47,989

39,647

8,342

47,989

39,647

8,342

100

Tiền lương - Salaries

7,421

6,755

666

7,421

6,755

666

101

Tiền công - Wages

222

196

26

222

196

26

102

Phụ cấp lương - Allowances

699

635

64

699

635

64

104

Tiền thưởng - Bonus

363

344

20

363

344

20

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

46

45

1

46

45

1

106

Các khoản đóng góp - Contributions

1,081

937

144

1,081

937

144

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

173

173

 

173

173

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

2,438

2,216

222

2,438

2,216

222

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

1,143

1,005

139

1,143

1,005

139

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

2,279

1,900

379

2,279

1,900

379

112

Hội nghị - Conferences

2,730

2,452

278

2,730

2,452

278

113

Công tác phí - Business travelling fee

2,003

1,782

221

2,003

1,782

221

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

7,145

6,299

847

7,145

6,299

847

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

2,043

842

1,201

2,043

842

1,201

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

301

51

251

301

51

251

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

862

716

146

862

716

146

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

531

498

33

531

498

33

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

8,620

7,302

1,318

8,620

7,302

1,318

122

Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs

46

42

4

46

42

4

134

Chi khác - Other expenditures

1,785

1,068

717

1,785

1,068

717

140

Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities

640

598

41

640

598

41

144

TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets

76

51

25

76

51

25

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

4,496

2,896

1,600

4,496

2,896

1,600

157

 Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization

845

845

 

845

845

 

V

Loại 14 K 07 - Cat.14 - Subcat.07

133,240

117,538

15,702

133,240

117,538

15,702

100

Tiền lương - Salaries

6,031

5,707

323

6,031

5,707

323

101

Tiền công - Wages

 

 

 

 

 

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

7,611

5,260

2,351

7,611

5,260

2,351

103

Học bổng học sinh, SV- Scholarship

3,327

3,304

23

3,327

3,304

23

104

Tiền thưởng - Bonus

547

443

105

547

443

105

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

876

172

704

876

172

704

106

Các khoản đóng góp - Contributions

1,204

1,204

 

1,204

1,204

 

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

4,734

2,500

2,234

4,734

2,500

2,234

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

2,705

2,397

308

2,705

2,397

308

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

1,474

1,079

395

1,474

1,079

395

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

1,582

1,387

195

1,582

1,387

195

112

Hội nghị - Conferences

327

177

150

327

177

150

113

Công tác phí - Business travelling fee

1,113

859

254

1,113

859

254

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

17,842

16,464

1,378

17,842

16,464

1,378

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

37

14

23

37

14

23

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

210

210

 

210

210

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

2,078

1,017

1,061

2,078

1,017

1,061

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

459

387

72

459

387

72

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

30,706

28,311

2,395

30,706

28,311

2,395

134

Chi khác - Other expenditures

7,131

4,926

2,205

7,131

4,926

2,205

140

Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities

 

 

 

 

 

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

42,013

40,695

1,317

42,013

40,695

1,317

VI

Loại 14-09 - Cat. 14  subcat.09

14,077

9,039

5,038

14,077

9,039

5,038

100

Tiền lương - Salaries

1,720

1,661

59

1,720

1,661

59

101

Tiền công - Wages

1

1

 

1

1

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

970

564

406

970

564

406

103

Học bổng học sinh, SV- Scholarship

785

785

 

785

785

 

104

Tiền thưởng - Bonus

83

28

55

83

28

55

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

19

18

1

19

18

1

106

Các khoản đóng góp - Contributions

320

320

 

320

320

 

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

891

 

891

891

 

891

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

684

672

12

684

672

12

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

401

320

81

401

320

81

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

195

176

19

195

176

19

112

Hội nghị - Conferences

204

158

46

204

158

46

113

Công tác phí - Business travelling fee

184

85

99

184

85

99

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

268

254

13

268

254

13

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

772

449

323

772

449

323

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

418

418

 

418

418

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

2,964

1,534

1,430

2,964

1,534

1,430

134

Chi khác - Other expenditures

1,420

261

1,159

1,420

261

1,159

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

1,777

1,333

444

1,777

1,333

444

VII

Loại 15-08 - Cat. 15  subcat.08

41,498

38,157

3,341

41,498

38,157

3,341

100

Tiền lương - Salaries

5,346

4,986

360

5,346

4,986

360

101

Tiền công - Wages

7

7

 

7

7

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

1,752

1,699

54

1,752

1,699

54

104

Tiền thưởng - Bonus

983

67

916

983

67

916

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

78

75

3

78

75

3

106

Các khoản đóng góp - Contributions

1,041

1,041

 

1,041

1,041

 

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

449

141

308

449

141

308

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

2,024

1,894

130

2,024

1,894

130

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

595

477

118

595

477

118

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

526

492

34

526

492

34

112

Hội nghị - Conferences

12

8

4

12

8

4

113

Công tác phí - Business travelling fee

749

684

65

749

684

65

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

1,348

1,125

223

1,348

1,125

223

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

3,722

3,583

139

3,722

3,583

139

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

1,308

1,060

248

1,308

1,060

248

122

Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs

17,831

17,322

509

17,831

17,322

509

134

Chi khác - Other expenditures

1,198

1,056

142

1,198

1,056

142

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

2,529

2,441

88

2,529

2,441

88

VIII

Loại 15-08 - Cat. 15  subcat.08

102,952

81,141

21,810

102,952

81,141

21,810

100

Tiền lương - Salaries

17,793

2,720

15,074

17,793

2,720

15,074

101

Tiền công - Wages

1,691

27

1,664

1,691

27

1,664

102

Phụ cấp lương - Allowances

2,603

1,705

899

2,603

1,705

899

104

Tiền thưởng - Bonus

2,395

1,666

729

2,395

1,666

729

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

50

50

 

50

50

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

3,990

2,932

1,058

3,990

2,932

1,058

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

7

7

 

7

7

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

4,591

4,428

163

4,591

4,428

163

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

1,088

1,054

34

1,088

1,054

34

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

1,406

1,347

58

1,406

1,347

58

112

Hội nghị - Conferences

177

177

 

177

177

 

113

Công tác phí - Business travelling fee

1,414

1,344

70

1,414

1,344

70

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

276

218

58

276

218

58

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

26

26

 

26

26

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

3,677

3,576

101

3,677

3,576

101

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

4,729

4,373

356

4,729

4,373

356

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

678

483

195

678

483

195

122

Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs

46,730

45,429

1,302

46,730

45,429

1,302

134

Chi khác - Other expenditures

234

224

10

234

224

10

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

8,827

8,787

41

8,827

8,787

41

148

Trang thiết bị - Equipment and spare parts

569

569

 

569

569

 

 

 

 

BỘ LAO ĐỘNG TBXH

 

 

 

 

 

 

 

Biểu 04

 

MINISTRY OF LABOR -INVALID - SOCIAL AFFAIRS

 

 

 

 

 

 

 

Table 04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI  QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004

 DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET& OTHER SOURCES FY2004 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Tr. CĐSPKT Nam Định

SOS Làng trẻ em VN

Báo Lao động xã hội

Cục quản lý LĐ ngoài nước

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

Số báo cáo

Số được duyệt

A

QUYẾT TOÁN THU
FINAL ACCOUNTS OF REVENUES

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Tổng số thu - Total revenues from

8,447

8,447

17,664

17,664

6,041

6,041

38,260

38,260

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

7,604

7,604

16,782

16,782

 

 

33,015

33,015

2

Thu từ hoạt động sx và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

283

283

 

 

5,609

5,609

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

560

560

881

881

432

432

5,246

5,246

II

Số thu nộp NSNN
Contributions to state budget

 

 

 

 

 

 

20,797

20,797

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

 

 

 

 

 

 

20,797

20,797

2

Thu từ hoạt động sx và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ
Revenues kept at units as regulations

8,447

8,447

17,664

17,664

6,041

6,041

17,464

17,464

1

Thu phí lệ phí - Fees and charges

7,604

7,604

16,782

16,782

 

 

12,218

12,218

2

Thu từ hoạt động sx và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services

283

283

 

 

5,609

5,609

 

 

3

Thu sự nghiệp khác - Others

560

560

881

881

432

432

5,246

5,246

 

 

 

BỘ LAO ĐỘNG TBXH

 

 

 

 

 

Biểu 04

MINISTRY OF LABOR -INVALID - SOCIAL AFFAIRS

 

 

 

 

 

Table 04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004

 DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET& OTHER SOURCES FY2004 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No.

Chỉ tiêu
Items

Dự án Vie02/2001 - Project Vie02/2001

Số báo cáo - Submited accounts

Số được duyệt - Approved accounts

Tổng
Total

Nguồn NSNN
State budget

Nguồn khác
Other sources

Tổng
Total

Nguồn NSNN
State budget

Nguồn khác
Other sources

B

DỰ TOÁN CHI NSNN
PLAN OF EXPENDITURES

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó - Including

 

 

 

 

 

 

I

Loại 13 K 02- Cat.13- Subcat.02

12,889

5,182

7,707

12,889

5,182

7,707

100

Tiền lương - Salaries

622

239

383

622

239

383

101

Tiền công - Wages

6

6

 

6

6

 

102

Phụ cấp lương - Allowances

 

 

 

 

 

 

104

Tiền thưởng - Bonus

 

 

 

 

 

 

105

Phúc lợi tập thể - Public welfare

 

 

 

 

 

 

106

Các khoản đóng góp - Contributions

 

 

 

 

 

 

108

Các khoản thanh toán khác - Other payments

 

 

 

 

 

 

109

Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment

3

3

 

3

3

 

110

Vật tư văn phòng - Office Supplies

115

34

82

115

34

82

111

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications

65

47

18

65

47

18

112

Hội nghị - Conferences

1,615

322

1,293

1,615

322

1,293

113

Công tác phí - Business travelling fee

468

279

189

468

279

189

114

Chi phí thuê mướn - Rental cost

3,942

2,106

1,837

3,942

2,106

1,837

115

Chi đoàn ra - Abroad travel

 

 

 

 

 

 

116

Chi đoàn vào - Mission to domestication

 

 

 

 

 

 

117

Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

17

8

9

17

8

9

118

Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation  for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure

 

 

 

 

 

 

119

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for  special operation of each industry

5,382

1,626

3,756

5,382

1,626

3,756

134

Chi khác - Other expenditures

170

155

15

170

155

15

144

TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets

6

6

 

6

6

 

145

Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills

478

352

125

478

352

125