BỘ LAO ĐỘNG TBXH | | | | | | Biểu 03 |
MINISTRY OF LABOR -INVALID - SOCIAL AFFAIRS | | | | | | Table 03 |
| | | | | | | |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2004 |
DISCLOSURE OF FINAL ACCOUNTS OF REVENUES AND EXPENDITURES FINANCED BY STATE BUDGET& OTHER SOURCES FY2004 |
| | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No. | Chỉ tiêu
Items | Số báo cáo
Submited accounts | Số được duyệt
Approved accounts |
Tổng | Nguồn NSNN | Nguồn khác | Tổng | Nguồn NSNN | Nguồn khác
Other sources |
A | QUYẾT TOÁN THU
FINAL ACCOUNTS OF REVENUES | | | | | | |
I | Tổng số thu - Total revenues from | 135 | | | 135 | | |
1 | Thu phí lệ phí - Fees and charges | 89,340 | | | 89,340 | | |
2 | Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services | 31,475 | | | 31,475 | | |
3 | Thu sự nghiệp khác - Others | 13,852 | | | 13,852 | | |
II | Số thu nộp NSNN
Contributions to state budget | 23,358 | | | 23,358 | | |
1 | Thu phí lệ phí - Fees and charges | 22,441 | | | 22,441 | | |
2 | Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services | 464 | | | 464 | | |
3 | Thu sự nghiệp khác - Others | 453 | | | 453 | | |
III | Số được để lại chi theo chế độ
Revenues kept at units as regulations | 111,309 | | | 111,309 | | |
1 | Thu phí lệ phí - Fees and charges | 66,899 | | | 66,899 | | |
2 | Thu từ hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ
Providing goods and services | 31,011 | | | 31,011 | | |
3 | Thu sự nghiệp khác - Others | 13,399 | | | 13,399 | | |
B | DỰ TOÁN CHI NSNN
PLAN OF EXPENDITURES | | | | | | |
| Trong đó - Including | | | | | | |
I | Loại 14 K 06 - Cat.14- Subcat.06 | 250 | 220 | 29 | 250 | | 250 |
123 | Trợ giá theo chính sách của nhà nước
Price subsidies regarded to State policy | 200 | 200 | | 200 | | 200 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 50 | 20 | 29 | 50 | | 50 |
II | Loại 11 K 02 - Cat.11- Subcat.02 | 9,603 | 9,534 | 69 | 9,603 | 9,534 | 69 |
100 | Tiền lương - Salaries | 1,507 | 1,507 | | 1,507 | 1,507 | |
101 | Tiền công - Wages | 69 | 69 | | 69 | 69 | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 55 | 55 | | 55 | 55 | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 31 | 31 | | 31 | 31 | |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 12 | 12 | | 12 | 12 | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 236 | 236 | | 236 | 236 | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 203 | 203 | | 203 | 203 | |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 133 | 133 | | 133 | 133 | |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 165 | 165 | | 165 | 165 | |
112 | Hội nghị - Conferences | 9 | 9 | | 9 | 9 | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 72 | 72 | | 72 | 72 | |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 42 | 42 | | 42 | 42 | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 76 | 76 | | 76 | 76 | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 5,818 | 5,768 | 50 | 5,818 | 5,768 | 50 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 121 | 121 | | 121 | 121 | |
144 | TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets | 23 | 23 | | 23 | 23 | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 1,032 | 1,013 | 19 | 1,032 | 1,013 | 19 |
III | Loại 12 K 13 - Cat.12 - Subcat.13 | 14,380 | | 14,380 | 14,380 | | 14,380 |
100 | Tiền lương - Salaries | 1,275 | | 1,275 | 1,275 | | 1,275 |
101 | Tiền công - Wages | 170 | | 170 | 170 | | 170 |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 27 | | 27 | 27 | | 27 |
103 | Học bổng học sinh, SV- Scholarship | | | | | | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 11 | | 11 | 11 | | 11 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 31 | | 31 | 31 | | 31 |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 242 | | 242 | 242 | | 242 |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 1,922 | | 1,922 | 1,922 | | 1,922 |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 496 | | 496 | 496 | | 496 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 255 | | 255 | 255 | | 255 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 341 | | 341 | 341 | | 341 |
112 | Hội nghị - Conferences | 62 | | 62 | 62 | | 62 |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 498 | | 498 | 498 | | 498 |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 1,450 | | 1,450 | 1,450 | | 1,450 |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 46 | | 46 | 46 | | 46 |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | | | | | | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 496 | | 496 | 496 | | 496 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 179 | | 179 | 179 | | 179 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 2,258 | | 2,258 | 2,258 | | 2,258 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 3,698 | | 3,698 | 3,698 | | 3,698 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 806 | | 806 | 806 | | 806 |
149 | Chi phí xây dựng cơ bản khác
Other capital expenditure | 118 | | 118 | 118 | | |
IV | Loại 13 K 02- Cat.13- Subcat.02 | 47,989 | 39,647 | 8,342 | 47,989 | 39,647 | 8,342 |
100 | Tiền lương - Salaries | 7,421 | 6,755 | 666 | 7,421 | 6,755 | 666 |
101 | Tiền công - Wages | 222 | 196 | 26 | 222 | 196 | 26 |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 699 | 635 | 64 | 699 | 635 | 64 |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 363 | 344 | 20 | 363 | 344 | 20 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 46 | 45 | 1 | 46 | 45 | 1 |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 1,081 | 937 | 144 | 1,081 | 937 | 144 |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 173 | 173 | | 173 | 173 | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 2,438 | 2,216 | 222 | 2,438 | 2,216 | 222 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 1,143 | 1,005 | 139 | 1,143 | 1,005 | 139 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 2,279 | 1,900 | 379 | 2,279 | 1,900 | 379 |
112 | Hội nghị - Conferences | 2,730 | 2,452 | 278 | 2,730 | 2,452 | 278 |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 2,003 | 1,782 | 221 | 2,003 | 1,782 | 221 |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 7,145 | 6,299 | 847 | 7,145 | 6,299 | 847 |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 2,043 | 842 | 1,201 | 2,043 | 842 | 1,201 |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 301 | 51 | 251 | 301 | 51 | 251 |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 862 | 716 | 146 | 862 | 716 | 146 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 531 | 498 | 33 | 531 | 498 | 33 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 8,620 | 7,302 | 1,318 | 8,620 | 7,302 | 1,318 |
122 | Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs | 46 | 42 | 4 | 46 | 42 | 4 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 1,785 | 1,068 | 717 | 1,785 | 1,068 | 717 |
140 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities | 640 | 598 | 41 | 640 | 598 | 41 |
144 | TSCĐ vô hình - Invisible fixed assets | 76 | 51 | 25 | 76 | 51 | 25 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 4,496 | 2,896 | 1,600 | 4,496 | 2,896 | 1,600 |
157 | Đóng góp với các tổ chức quốc tế
Contributions to international organization | 845 | 845 | | 845 | 845 | |
V | Loại 14 K 07 - Cat.14 - Subcat.07 | 133,240 | 117,538 | 15,702 | 133,240 | 117,538 | 15,702 |
100 | Tiền lương - Salaries | 6,031 | 5,707 | 323 | 6,031 | 5,707 | 323 |
101 | Tiền công - Wages | | | | | | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 7,611 | 5,260 | 2,351 | 7,611 | 5,260 | 2,351 |
103 | Học bổng học sinh, SV- Scholarship | 3,327 | 3,304 | 23 | 3,327 | 3,304 | 23 |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 547 | 443 | 105 | 547 | 443 | 105 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 876 | 172 | 704 | 876 | 172 | 704 |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 1,204 | 1,204 | | 1,204 | 1,204 | |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 4,734 | 2,500 | 2,234 | 4,734 | 2,500 | 2,234 |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 2,705 | 2,397 | 308 | 2,705 | 2,397 | 308 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 1,474 | 1,079 | 395 | 1,474 | 1,079 | 395 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 1,582 | 1,387 | 195 | 1,582 | 1,387 | 195 |
112 | Hội nghị - Conferences | 327 | 177 | 150 | 327 | 177 | 150 |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 1,113 | 859 | 254 | 1,113 | 859 | 254 |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 17,842 | 16,464 | 1,378 | 17,842 | 16,464 | 1,378 |
115 | Chi đoàn ra - Abroad travel | 37 | 14 | 23 | 37 | 14 | 23 |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 210 | 210 | | 210 | 210 | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 2,078 | 1,017 | 1,061 | 2,078 | 1,017 | 1,061 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 459 | 387 | 72 | 459 | 387 | 72 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 30,706 | 28,311 | 2,395 | 30,706 | 28,311 | 2,395 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 7,131 | 4,926 | 2,205 | 7,131 | 4,926 | 2,205 |
140 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm
Support to job creations activities | | | | | | |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 42,013 | 40,695 | 1,317 | 42,013 | 40,695 | 1,317 |
VI | Loại 14-09 - Cat. 14 subcat.09 | 14,077 | 9,039 | 5,038 | 14,077 | 9,039 | 5,038 |
100 | Tiền lương - Salaries | 1,720 | 1,661 | 59 | 1,720 | 1,661 | 59 |
101 | Tiền công - Wages | 1 | 1 | | 1 | 1 | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 970 | 564 | 406 | 970 | 564 | 406 |
103 | Học bổng học sinh, SV- Scholarship | 785 | 785 | | 785 | 785 | |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 83 | 28 | 55 | 83 | 28 | 55 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 19 | 18 | 1 | 19 | 18 | 1 |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 320 | 320 | | 320 | 320 | |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 891 | | 891 | 891 | | 891 |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 684 | 672 | 12 | 684 | 672 | 12 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 401 | 320 | 81 | 401 | 320 | 81 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 195 | 176 | 19 | 195 | 176 | 19 |
112 | Hội nghị - Conferences | 204 | 158 | 46 | 204 | 158 | 46 |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 184 | 85 | 99 | 184 | 85 | 99 |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 268 | 254 | 13 | 268 | 254 | 13 |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 772 | 449 | 323 | 772 | 449 | 323 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 418 | 418 | | 418 | 418 | |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 2,964 | 1,534 | 1,430 | 2,964 | 1,534 | 1,430 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 1,420 | 261 | 1,159 | 1,420 | 261 | 1,159 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 1,777 | 1,333 | 444 | 1,777 | 1,333 | 444 |
VII | Loại 15-08 - Cat. 15 subcat.08 | 41,498 | 38,157 | 3,341 | 41,498 | 38,157 | 3,341 |
100 | Tiền lương - Salaries | 5,346 | 4,986 | 360 | 5,346 | 4,986 | 360 |
101 | Tiền công - Wages | 7 | 7 | | 7 | 7 | |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 1,752 | 1,699 | 54 | 1,752 | 1,699 | 54 |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 983 | 67 | 916 | 983 | 67 | 916 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 78 | 75 | 3 | 78 | 75 | 3 |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 1,041 | 1,041 | | 1,041 | 1,041 | |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 449 | 141 | 308 | 449 | 141 | 308 |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 2,024 | 1,894 | 130 | 2,024 | 1,894 | 130 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 595 | 477 | 118 | 595 | 477 | 118 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 526 | 492 | 34 | 526 | 492 | 34 |
112 | Hội nghị - Conferences | 12 | 8 | 4 | 12 | 8 | 4 |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 749 | 684 | 65 | 749 | 684 | 65 |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 1,348 | 1,125 | 223 | 1,348 | 1,125 | 223 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 3,722 | 3,583 | 139 | 3,722 | 3,583 | 139 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 1,308 | 1,060 | 248 | 1,308 | 1,060 | 248 |
122 | Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs | 17,831 | 17,322 | 509 | 17,831 | 17,322 | 509 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 1,198 | 1,056 | 142 | 1,198 | 1,056 | 142 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 2,529 | 2,441 | 88 | 2,529 | 2,441 | 88 |
VIII | Loại 15-08 - Cat. 15 subcat.08 | 102,952 | 81,141 | 21,810 | 102,952 | 81,141 | 21,810 |
100 | Tiền lương - Salaries | 17,793 | 2,720 | 15,074 | 17,793 | 2,720 | 15,074 |
101 | Tiền công - Wages | 1,691 | 27 | 1,664 | 1,691 | 27 | 1,664 |
102 | Phụ cấp lương - Allowances | 2,603 | 1,705 | 899 | 2,603 | 1,705 | 899 |
104 | Tiền thưởng - Bonus | 2,395 | 1,666 | 729 | 2,395 | 1,666 | 729 |
105 | Phúc lợi tập thể - Public welfare | 50 | 50 | | 50 | 50 | |
106 | Các khoản đóng góp - Contributions | 3,990 | 2,932 | 1,058 | 3,990 | 2,932 | 1,058 |
108 | Các khoản thanh toán khác - Other payments | 7 | 7 | | 7 | 7 | |
109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public service payment | 4,591 | 4,428 | 163 | 4,591 | 4,428 | 163 |
110 | Vật tư văn phòng - Office Supplies | 1,088 | 1,054 | 34 | 1,088 | 1,054 | 34 |
111 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc - Communications | 1,406 | 1,347 | 58 | 1,406 | 1,347 | 58 |
112 | Hội nghị - Conferences | 177 | 177 | | 177 | 177 | |
113 | Công tác phí - Business travelling fee | 1,414 | 1,344 | 70 | 1,414 | 1,344 | 70 |
114 | Chi phí thuê mướn - Rental cost | 276 | 218 | 58 | 276 | 218 | 58 |
116 | Chi đoàn vào - Mission to domestication | 26 | 26 | | 26 | 26 | |
117 | Sửa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng
Fix assets Current reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 3,677 | 3,576 | 101 | 3,677 | 3,576 | 101 |
118 | Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và các công trình hạ tầng
Fix assets major reparation for special purpose in Maintenance, preservation of infrastructure | 4,729 | 4,373 | 356 | 4,729 | 4,373 | 356 |
119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
Goods and services for special operation of each industry | 678 | 483 | 195 | 678 | 483 | 195 |
122 | Chi công tác hỗ trợ người có công và xã hội
Expenditures for Social affairs | 46,730 | 45,429 | 1,302 | 46,730 | 45,429 | 1,302 |
134 | Chi khác - Other expenditures | 234 | 224 | 10 | 234 | 224 | 10 |
145 | Mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
Fix assets for specialized skills | 8,827 | 8,787 | 41 | 8,827 | 8,787 | 41 |
148 | Trang thiết bị - Equipment and spare parts | 569 | 569 | | 569 | 569 | |