ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | |
HOCHIMINH NATIONAL UNIVERSITY | |
| | |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2003 |
REPORT ON DISCLOSURE OF STATE BUDGET EXPENDITURE-REVENUE FINAL ACCOUNTS, |
OTHER SOURCES FINAL ACCOUNTS FY 2003 |
| | | |
| | | Đồng - dongs |
| | | |
Stt
No | Chỉ tiêu
Items | Số liệu báo cáo
Planned | Số liệu được duyệt
Approved |
A | Quyết toán thu - Final accounts of revenues | | |
I | Dự toán thu - Plan of revenues | 206,534,877,232 | 206,534,877,232 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees | 186,020,728,926 | 186,020,728,926 |
| - Học phí - Tuition | 176,249,109,835 | 176,249,109,835 |
| - Thu lệ phí - Fees | 9,771,619,091 | 9,771,619,091 |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others | 20,514,148,306 | 20,514,148,306 |
3 | Kinh phí tài trợ - Grants | | |
II | Số thu nộp ngân sách nhà nước
Contributions to state budget | | |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees | | |
| - Học phí - Tuition | | |
| - Thu lệ phí - Fees | | |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others | | |
3 | Kinh phí tài trợ - Grants | | |
III | Số được để lại chi theo chế độ- Revenues retained | 206,534,877,232 | 206,534,877,232 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees | 186,020,728,926 | 186,020,728,926 |
| - Học phí - Tuition | 176,249,109,835 | 176,249,109,835 |
| - Thu lệ phí - Fees | 9,771,619,091 | 9,771,619,091 |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others | 20,514,148,306 | 20,514,148,306 |
3 | Kinh phí tài trợ - Grants | | |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước
State budget source | 118,988,971,816 | 118,988,971,816 |
1 | Loại 14 khoản 09 - Cat 10-09 | 91,375,876,016 | 91,375,876,016 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | 33,878,048,600 | 33,878,048,600 |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 33,316,194,692 | 33,316,194,692 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 13,942,981,781 | 13,942,981,781 |
| Các khoản chi khác - Others | 10,238,650,943 | 10,238,650,943 |
2 | Loại 14 khoản 10 - Cat 14-10 | 5,983,862,163 | 5,983,862,163 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | | |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 4,485,423,148 | 4,485,423,148 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 847,000,000 | 847,000,000 |
| Các khoản chi khác - Others | 651,439,015 | 651,439,015 |
3 | Loại 11 khoản 01 - Cat 11-01 | 21,422,884,125 | 21,422,884,125 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | 452,025,320 | 452,025,320 |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 13,677,357,764 | 13,677,357,764 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 6,891,401,202 | 6,891,401,202 |
| Các khoản chi khác - Others | 402,099,839 | 402,099,839 |
4 | Loại 10 khoản 08 - Cat 10-08 | 118,023,752 | 118,023,752 |
| Chi viện trợ - Grants | 118,023,752 | 118,023,752 |
5 | Loại 12 khoản 11 - Cat 12-11 | 88,325,760 | 88,325,760 |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 88,325,760 | 88,325,760 |
C | Quyết toán các nguồn chi khác - Other sources | 154,145,788,111 | 154,145,788,111 |
1 | Học phí - Tuition | 128,205,324,198 | 128,205,324,198 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | 32,953,915,305 | 32,953,915,305 |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 76,744,093,736 | 76,744,093,736 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 7,302,919,438 | 7,302,919,438 |
| Các khoản chi khác - Others | 8,326,357,080 | 8,326,357,080 |
| Chi xây lắp - Construction, installation | 2,878,038,639 | 2,878,038,639 |
2 | Lệ phí - Fees | 9,342,787,116 | 9,342,787,116 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | 1,885,705,514 | 1,885,705,514 |
| Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services | 6,750,338,180 | 6,750,338,180 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 57,522,782 | 57,522,782 |
| Các khoản chi khác - Others | 649,190,640 | 649,190,640 |
3 | Kinh phí tài trợ - Grants | | 0 |
4 | Kinh phí khác - Other expenditures | 16,597,676,797 | 16,597,676,797 |
| Thanh toán cá nhân - Individual payment | 8,828,311,394 | 8,828,311,394 |
| Nghiệp vụ chuyên môn- Professional services | 4,657,223,551 | 4,657,223,551 |
| Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets | 564,140,522 | 564,140,522 |
| Các khoản chi khác - Others | 2,541,271,330 | 2,541,271,330 |
| Chi viện trợ - Grants | 6,730,000 | 6,730,000 |