Hochiminh national university

Hochiminh national university 29/08/2006 10:50:00 870

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

 

HOCHIMINH NATIONAL UNIVERSITY

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2003

REPORT ON DISCLOSURE OF STATE BUDGET EXPENDITURE-REVENUE FINAL ACCOUNTS,

 OTHER SOURCES FINAL ACCOUNTS FY 2003

 

 

 

 

 

 

 

Đồng - dongs

 

 

 

 

Stt
No

Chỉ tiêu
Items

Số liệu báo cáo
Planned

Số liệu được duyệt
Approved

A

Quyết toán thu - Final accounts of revenues

 

 

I

Dự toán thu - Plan of revenues

206,534,877,232

206,534,877,232

1

Thu phí, lệ phí - Fees

186,020,728,926

186,020,728,926

 

 - Học phí - Tuition

176,249,109,835

176,249,109,835

 

 - Thu lệ phí - Fees

9,771,619,091

9,771,619,091

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others

20,514,148,306

20,514,148,306

3

Kinh phí tài trợ - Grants

 

 

II

Số thu nộp ngân sách nhà nước
Contributions to state budget

 

 

1

Thu phí, lệ phí - Fees

 

 

 

 - Học phí - Tuition

 

 

 

 - Thu lệ phí - Fees

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others

 

 

3

Kinh phí tài trợ - Grants

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ- Revenues retained

206,534,877,232

206,534,877,232

1

Thu phí, lệ phí - Fees

186,020,728,926

186,020,728,926

 

 - Học phí - Tuition

176,249,109,835

176,249,109,835

 

 - Thu lệ phí - Fees

9,771,619,091

9,771,619,091

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vu, thu khác
Revenues from production, service provision,others

20,514,148,306

20,514,148,306

3

Kinh phí tài trợ - Grants

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước
State budget source

118,988,971,816

118,988,971,816

1

 Loại 14 khoản 09 - Cat 10-09

91,375,876,016

91,375,876,016

 

Thanh toán cá nhân - Individual payment

33,878,048,600

33,878,048,600

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

33,316,194,692

33,316,194,692

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

13,942,981,781

13,942,981,781

 

Các khoản chi khác - Others

10,238,650,943

10,238,650,943

2

Loại 14 khoản 10 - Cat 14-10

5,983,862,163

5,983,862,163

 

Thanh toán cá nhân - Individual payment

 

 

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

4,485,423,148

4,485,423,148

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

847,000,000

847,000,000

 

Các khoản chi khác - Others

651,439,015

651,439,015

3

Loại 11 khoản 01 - Cat 11-01

21,422,884,125

21,422,884,125

 

Thanh toán cá nhân - Individual payment

452,025,320

452,025,320

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

13,677,357,764

13,677,357,764

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

6,891,401,202

6,891,401,202

 

Các khoản chi khác - Others

402,099,839

402,099,839

4

Loại 10 khoản 08 - Cat 10-08

118,023,752

118,023,752

 

Chi viện trợ - Grants

118,023,752

118,023,752

5

Loại 12 khoản 11 - Cat 12-11

88,325,760

88,325,760

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

88,325,760

88,325,760

C

Quyết toán các nguồn chi khác - Other sources

154,145,788,111

154,145,788,111

1

Học phí - Tuition

128,205,324,198

128,205,324,198

 

Thanh toán cá nhân - Individual payment

32,953,915,305

32,953,915,305

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

76,744,093,736

76,744,093,736

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

7,302,919,438

7,302,919,438

 

Các khoản chi khác - Others

8,326,357,080

8,326,357,080

 

Chi xây lắp - Construction, installation

2,878,038,639

2,878,038,639

2

Lệ phí - Fees

9,342,787,116

9,342,787,116

 

Thanh toán cá nhân - Individual payment

1,885,705,514

1,885,705,514

 

Nghiệp vụ chuyên môn - Professional services

6,750,338,180

6,750,338,180

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

57,522,782

57,522,782

 

Các khoản chi khác - Others

649,190,640

649,190,640

3

Kinh phí tài trợ - Grants

 

0

4

Kinh phí khác - Other expenditures

16,597,676,797

16,597,676,797

 

Thanh toán cá nhân  - Individual payment

8,828,311,394

8,828,311,394

 

Nghiệp vụ chuyên môn- Professional services

4,657,223,551

4,657,223,551

 

Mua sắm sửa chữa - Purchase, repair of assets

564,140,522

564,140,522

 

Các khoản chi khác - Others

2,541,271,330

2,541,271,330

 

Chi viện trợ - Grants

6,730,000

6,730,000