NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM | | Biểu số 03 |
THE STATE BANK OF VIETNAM | | Table 03 |
| | | | |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2003 |
REPORT ON DISCLOSURE OF STATE BUDGET EXPENDITURE-REVENUE
FINAL ACCOUNTS, OTHER SOURCES FINAL ACCOUNTS FY 2003 |
| | | | |
| | | | Đồng - Dongs |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Số báo cáo
Planned | Số được duyệt
Approved |
A | QUYẾT TOÁN THU - FINAL ACCOUNTS OF REVENUEs | 24,474,885,816 | 25,849,161,816 |
I | Tổng số thu - Total revenues | 24,474,885,816 | 25,849,161,816 |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees | 19,408,489,200 | 20,782,765,200 |
2 | Thu khác - Others | 5,066,396,616 | 5,066,396,616 |
II | Số thu nộp ngân sách nhà nước
Contributions to state budget | | |
1 | Thu phí, lệ phí - Fees | | |
III | Số được để lại chi theo chế độ- Revenues retained | 24,474,885,816 | 25,849,161,816 |
1 | Phí, lệ phí - Fees | 19,408,489,200 | 20,782,765,200 |
2 | Thu khác - Others | 5,066,396,616 | 5,066,396,616 |
B | QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET EXPENDITURES | 53,444,509,912 | 53,616,189,316 |
1 | LOẠI 14 KHOẢN 09 - CAT.14-03 | 49,215,151,493 | 49,386,830,897 |
| M100 | Tiền lương - Salary | 11,742,220,900 | 11,742,220,900 |
| 01 | Lương ngạch bậc - Grade salary | 7,376,159,308 | 7,376,159,308 |
| 02 | Lương tập sự - Probation salary | 79,704,200 | 79,704,200 |
| 03 | Lương HĐ dài hạn - Permanent contracted salary | 17,681,400 | 17,681,400 |
| 03 | Lương CBCNV ngoài biên chế - Addional | | |
| 15 | Lương khác (lương kỳ II) - Others (term II) | 4,268,675,992 | 4,268,675,992 |
| M101 | Tiền công - Wages | 342,196,320 | 342,196,320 |
| 01 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc - Part time working | 342,196,320 | 342,196,320 |
| 15 | Khác - Others | | |
| M102 | Phụ cấp lương - Allowance of salary | 4,726,068,280 | 4,726,068,280 |
| 01 | Chức vụ - Titles | 188,206,500 | 188,206,500 |
| 03 | Trách nhiệm - responsibility | 2,469,000 | 2,469,000 |
| 04 | Làm đêm, thêm giờ - Overtime working | 4,503,190,680 | 4,503,190,680 |
| 05 | Độc hại, nguy hiểm - Danger, hazards | 14,583,500 | 14,583,500 |
| 08 | Phụ cấp đặc biệt của ngành (30, 35% phụ cấp lương giáo viên)
Sectoral allowance (30-35% for teacher) | 4,448,000 | 4,448,000 |
| 11 | Phụ cấp giảng ngoài trời - Outdoor teaching | 5,478,000 | 5,478,000 |
| 15 | Khác - Other | 7,692,600 | 7,692,600 |
| M103 | Học bổng học sinh, sinh viên - Scholarships | 1,125,327,000 | 1,125,327,000 |
| M104 | Tiền thưởng - Reward | 2,387,249,700 | 787,249,700 |
| 01 | Thưởng thường xuyên - Reccurently | 1,793,199,700 | 193,199,700 |
| 02 | Thưởng đột xuất (toàn HV) - Promtly | | |
| 15 | Thưởng khác - Others | 594,050,000 | 594,050,000 |
| M105 | Phúc lợi tập thể - Collective welfare | 2,489,887,100 | 2,470,903,100 |
| 01 | Trợ cấp khó khăn thường xuyên
Recur. subsidies to the poor condition area | | |
| 02 | Trợ cấp khó khăn đột xuất - promtly subsidies | 200,000 | 200,000 |
| 03 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm - Holiday fees | 37,444,500 | 37,444,500 |
| 15 | Các khoản khác - Others | 2,452,242,600 | 2,433,258,600 |
| | +Khác (Hiếu hỉ, thăm hỏi ...)
- Others (wedding, mourning, visiting) | 39,318,000 | 39,318,000 |
| | +Trợ cấp nghỉ hưu - Susidies for the retired | 18,984,000 | - |
| | +Nước uống - Drinking | 103,659,900 | 103,659,900 |
| | +Thuốc chữa bệnh - Medicine | 189,650,700 | 189,650,700 |
| | +Ăn ca - Break meal | 2,100,630,000 | 2,100,630,000 |
| M106 | Các khoản đóng góp - Contriburions | 1,202,012,746 | 1,202,012,746 |
| 01 | Bảo hiểm xã hội (15%) - Social insurance | 962,438,725 | 962,438,725 |
| 02 | Bảo hiểm y tế (2%) - Health insurance | 113,622,390 | 113,622,390 |
| 3 | Kinh phí công đoàn (2%) - Trade Union fees | 125,951,631 | 125,951,631 |
| 15 | Khác - Others | | |
| M109 | Thanh toán dịch vụ công cộng
Public services payment | 3,005,605,300 | 3,005,605,300 |
| 01 | Thanh toán tiền điện - Electricity fees | 1,983,039,274 | 1,983,039,274 |
| 02 | Thanh toán tiền nước - Water fees | 554,289,926 | 554,289,926 |
| 03 | Thanh toán tiền nhiên liệu - Fuel fees | 333,645,800 | 333,645,800 |
| 04 | Thanh toán tiền vệ sinh, môi trường
Cleansing, environ | 124,520,800 | 124,520,800 |
| 15 | Khác - Others | 10,109,500 | 10,109,500 |
| M110 | Vật tư văn phòng - Offices materials | 1,013,491,600 | 1,013,491,600 |
| 01 | Văn phòng phẩm - Stationery | 390,796,950 | 390,796,950 |
| 02 | Sách, tài liệu chế độ - Documentation | 52,918,300 | 52,918,300 |
| 03 | Mua sắm C. cụ, D.cụ VF - Tools | 322,208,900 | 322,208,900 |
| 15 | Khác - Others | 247,567,450 | 247,567,450 |
| M111 | Th. Tin, T. truyền, L.lạc
Propaganda, information, communiccation | 1,625,373,579 | 1,625,373,579 |
| 01 | Cước phí điện thoại trong nước
Domestic telephone cost | 531,806,764 | 531,806,764 |
| 02 | Cước phí điện thoại quốc tế
International telephone cost | | |
| 03 | Cước phí bưu chính - Post cost | 51,500,395 | 51,500,395 |
| 04 | Fax - Fax cost | 2,295,265 | 2,295,265 |
| 05 | Thuê bao kênh vệ tinh
Subscription of satellite | 7,780,199 | 7,780,199 |
| 06 | Tuyên truyền - Propaganda | 10,853,000 | 10,853,000 |
| 07 | Quảng cáo - Advertisement | 167,968,000 | 167,968,000 |
| 08 | Phim ảnh - Films | 15,014,500 | 15,014,500 |
| 09 | Ấn phẩm tuyên truyền - Publication | 151,550,806 | 151,550,806 |
| 10 | Sách báo tạp chí thư viện
Books, magazines, library | 668,123,150 | 668,123,150 |
| 15 | Khác - Others | 18,481,500 | 18,481,500 |
| M112 | Hội nghị - Conference | 73,044,900 | 73,044,900 |
| 01 | In, mua tài liệu
Printing, purchasing documents | | |
| 02 | Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
Support to lecturers, reporters | | |
| 03 | Tiền vé máy bay, tầu, xe
Air, train, bus ticket | | |
| 04 | Tiền thuê phòng ngủ - Hotels | | |
| 05 | Thuê hội trường, phương tiện v/c
Venues, means of transport | | |
| 06 | Các khoản thuê mướn khác - Others | | |
| 15 | Khác - Others | 73,044,900 | 73,044,900 |
| M113 | Công tác phí - Work fees | 603,839,200 | 603,839,200 |
| 01 | Tiền vé máy bay, tầu, xe
Air, train, bus ticket | 464,888,500 | 464,888,500 |
| 02 | Phụ cấp lưu trú - allowance for residing | 110,611,100 | 110,611,100 |
| 03 | Tiền thuê phòng ngủ - Hotels | 21,010,600 | 21,010,600 |
| 15 | Khác - Others | 7,329,000 | 7,329,000 |
| M114 | Chi phí thuê mướn - Hiring, leasing fees | 2,559,985,076 | 2,559,985,076 |
| 01 | Thuê Ô tô - Motors | 24,321,000 | 24,321,000 |
| 02 | Thuê nhà - Houses | 6,783,400 | 6,783,400 |
| 04 | Thuê thiết bị các loại - Equipment | | |
| 06 | Thuê chuyên gia
Domestic lecturers, specialists | 961,469,000 | 961,469,000 |
| 07 | Thuê LĐ trong nước (GV giảng)- Domestic lecturers | 885,207,900 | 885,207,900 |
| 08 | Thuê đào tạo lại cán bộ - Retraining | 496,366,800 | 496,366,800 |
| 15 | Chi phí thuê mướn khác - Others | 185,836,976 | 185,836,976 |
| M115 | Đoàn ra - Delegation to work overseas | | |
| 01 | Tiền vé máy bay, tầu, xe
Air, train, bus ticket | | |
| 02, 04 | Tiền ăn, tiêu vặt - Meals and others | | |
| 03 | Tiền ở - Hotels | | |
| 05 | Phí, lệ phí - Fees | | |
| 99 | Chi khác (thuê phương tiện) - Means of transport | | |
| 99 | Chi khác - Others | | |
| M117 | Sửa T.X-TSCĐ P.vụ C.tác CM và duy tu
bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng
Repairing fixed assets for pro-services and maintaining infrastructure works | 1,716,628,645 | 1,716,628,645 |
| 01 | Thuê Ô tô - Motors | 183,000 | 183,000 |
| 02 | Ôtô con, ôtô tải - Cars, trucks | 156,227,200 | 156,227,200 |
| 04 | Tàu thuyền - Ship, boats | | |
| 05 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
Maintaining,completing computers software | 9,251,500 | 9,251,500 |
| 06 | Trang TB KT chuyên dụng
Technical equipment | 36,339,200 | 36,339,200 |
| 07 | Máy tính, máy phô tô, máy fax
Computers, photocopiers, fax machine | 76,274,000 | 76,274,000 |
| 08 | Điều hoà nhiệt độ - Conditioners | 89,186,000 | 89,186,000 |
| 09 | Nhà cửa - Houses | 1,013,819,082 | 1,013,819,082 |
| 10 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy- Firing equipment | 18,309,000 | 18,309,000 |
| 11 | Công trình văn hoá thể thao - Socio-cultural works | 25,445,000 | 25,445,000 |
| 12 | Đường điện, cấp thoát nước - E-rope, water supply | 136,658,813 | 136,658,813 |
| 13 | Đường sá cầu cống, bến cảng
Road, bridge, ports | 25,430,000 | 25,430,000 |
| 15 | Các TSCĐ và các công trình HTCS khác
Other fixed assets, infrastructure works | 129,505,850 | 129,505,850 |
| M118 | Sửa T.X-TSCĐ P.vụ C.tác CM và duy tu
bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng
Repairing fixed assets for pro-services and maintaining infrastructure works | 1,376,320,096 | 614,723,000 |
| 01 | Thuê Ô tô - Motors | | |
| 02 | Ôtô con, ôtô tải - Cars, trucks | | |
| 04 | Tàu thuyền - Ship, boats | | |
| 05 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
Maintaining,completing computers software | 12,000,000 | 12,000,000 |
| 06 | Trang TB KT chuyên dụng
Technical equipment | | |
| 07 | Máy tính, máy phô tô, máy fax
Computers, photocopiers, fax machine | | |
| 08 | Điều hoà nhiệt độ - Conditioners | | |
| 09 | Nhà cửa - Houses | 1,362,920,096 | 601,323,000 |
| 10 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy- Firing equipment | | |
| 11 | Công trình văn hoá thể thao - Socio-cultural works | | |
| 12 | Đường điện, cấp thoát nước - E-rope, water supply | | |
| 13 | Đường sá cầu cống, bến cảng
Road, bridge, ports | | |
| 15 | Các TSCĐ và các công trình HTCS khác
Other fixed assets, infrastructure works | 1,400,000 | 1,400,000 |
| M119 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn theo ngành
Professional services by sector | 1,986,244,276 | 1,986,244,276 |
| 01 | Vật tư - Materials | 21,334,400 | 21,334,400 |
| 02 | Trang thiết bị kỹ thuật trường
Technical equipment (not fixed assets) | 194,041,580 | 194,041,580 |
| 03 | In, ấn chỉ +In giáo trình tài liệu
Printing, seals, documents | 60,927,446 | 60,927,446 |
| 04 | Đồng phục trang phục - Suit | 304,000,000 | 304,000,000 |
| 05 | Bảo hộ lao động - Labor protection | 18,408,600 | 18,408,600 |
| 14 | Chi thanh toán hợp đồng với bên ngoài
Payment for external contracts | 80,902,000 | 80,902,000 |
| 15 | Chi phí khác - Others | 1,306,630,250 | 1,306,630,250 |
| M127 | Chi viện trợ - Aids | | |
| 01 | Chi đào tạo học sinh Lào - Training Laos students | | |
| M134 | Chi khác - Others | 1,911,375,391 | 4,444,651,891 |
| 02 | Chi tiếp khách - Guest reception | 347,292,200 | 347,292,200 |
| 04 | Chi kỷ niệm các ngày lễ
Celebrating traditional holiday | 175,244,000 | 175,244,000 |
| 05 | Chi khắc phục thiên tai - God-acts recover | 1,264,000 | 1,264,000 |
| 09 | Chi các khoản phí và lệ phí - Fees | 33,311,217 | 33,311,217 |
| 10 | Chi bảo hiểm tài sản phương tiện
Insurance of assets, means of transport | 58,863,000 | 58,863,000 |
| 11 | Chi hỗ trợ khác (Văn thể SV, Đoàn TN)
Others (social culture, sports, youth unison) | 131,090,000 | 131,090,000 |
| 16 | Chi lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập
Set up Fund for income reserve | - | 933,276,500 |
| 17 | Chi lập quỹ phúc lợi - set up Fund for welfare | - | 800,000,000 |
| 18 | Chi lập quỹ khen thưởng
Set up Fund for remuneration | - | 800,000,000 |
| 19 | Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
Set up Fund for pro-service | | |
| 14+99 | Chi tiếp khách và chi khác
Reception of guests and others | | |
| 15 | Các khoản chi khác - Others | 1,164,310,974 | 1,164,310,974 |
| M140 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
Support to job creation | | 18,984,000 |
| 0 6 | Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN
Arranging civil services | | 18,984,000 |
| M145 | Mua sắm TSCĐ dùng cho công tác
Purchasing fixed assets for pro-services | 2,328,281,384 | 2,328,281,384 |
| 06 | Trang thiết bị KT chuyên dụng
Technical equipment | 100,366,000 | 100,366,000 |
| 07 | Máy tính, máy phô tô, máy fax
Computers, photocopiers, fax machine | 1,397,764,539 | 1,397,764,539 |
| 08 | Máy điều hoà nhiệt độ - conditioners | 217,775,000 | 217,775,000 |
| 09 | Nhà cửa - Houses | | |
| 10 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy
Firing equipment | 10,389,000 | 10,389,000 |
| 15 | Các tài sản khác - Other assets | 316,959,335 | 316,959,335 |
| M147 | Chi xây lắp - Construction, Installation | 7,000,000,000 | 7,000,000,000 |
| 0 1 | Chi xây lắp các hạng mục CT
Construction, Installation for works part | 6,450,000,000 | 6,450,000,000 |
| 99 | Chi khác - Others | 550,000,000 | 550,000,000 |
2 | | LOẠI 14 KHOẢN 21 - CAT .14-21 | 1,838,402,904 | 1,838,402,904 |
| 118 | Sửa T.X-TSCĐ P.vụ C.tác CM và duy tu
bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng
Repairing fixed assets for pro-services and maintaining infrastructure works | 1,838,402,904 | 1,838,402,904 |
| 0 9 | Nhà cửa - Houses | 1,838,402,904 | 1,838,402,904 |
3 | | LOẠI 11 KHOẢN 03 - CAT.11-03 | 1,515,558,000 | 1,515,558,000 |
| M109 | Thanh toán dịch vụ công cộng - Public services payment | 6,854,600 | 6,854,600 |
| 0 3 | Xăng xe ô tô - fuel | 6,854,600 | 6,854,600 |
| M110 | Vật tư văn phòng - Offices materials | 35,711,000 | 35,711,000 |
| 0 1 | Văn phòng phẩm - Stationery | 35,711,000 | 35,711,000 |
| M111 | Thông tin tuyên truyền - Propaganda | 85,843,900 | 85,843,900 |
| 0 1 | Cước điện thoại - Tele cost | 2,300,000 | 2,300,000 |
| 0 5 | Thuê bao vệ tinh - Satellite subsciption | 19,763,400 | 19,763,400 |
| 10 | Mua báo chí - Buying newspaper | 63,780,500 | 63,780,500 |
| M114 | Đào tạo cán bộ - Training | 5,427,000 | 5,427,000 |
| 0 8 | Thuê đào tạo lại cán bộ - Retraining | 5,427,000 | 5,427,000 |
| M115 | Đoàn ra - Delegation to work overseas | 200,000,000 | 200,000,000 |
| 01 | Tiền vé máy bay, tầu, xe - Air, train, bus ticket | 85,493,000 | 85,493,000 |
| 02 + 04 | Tiền ăn + Tiêu vặt - Meals and other | 44,892,000 | 44,892,000 |
| 03 | Tiền ở - Hotels | 49,880,000 | 49,880,000 |
| 05 | Phí, lệ phí - Fees | 5,887,000 | 5,887,000 |
| 99 | Chi khác (thuê phương tiện) - Means of transport | 6,236,000 | 6,236,000 |
| 99 | Chi khác - Others | 7,612,000 | 7,612,000 |
| M117 | SCthường xuyên TSCĐ- repair of fixed assets | 1,810,000 | 1,810,000 |
| 0 7 | Sửa chữa máy móc - Repair of machine | 1,810,000 | 1,810,000 |
| M119 | Chi phí hoạt động chuyên môn ngành
Pro-services by sector | 964,050,500 | 964,050,500 |
| 14 | Chi thanh toán hợp đồng với bên ngoài
Payment for external contracts | 964,050,500 | 964,050,500 |
| M134 | Chi khác - Others | 115,864,000 | 115,864,000 |
| 10 | Chi mua bảo hiểm phương tiện
Insurance for means of transport | 6,300,000 | 6,300,000 |
| 14-99 | Chi khác - Others | 109,564,000 | 109,564,000 |
| M145 | Mua sắm TSCĐ cho công tác chuyên môn
Purchasing fixed assets for pro-services | 99,997,000 | 99,997,000 |
| 0 7 | Máy tính, máy phô tô, máy fax
Computers, photocopiers, fax machines | 99,997,000 | 99,997,000 |
3 | | LOẠI 10 KHOẢN 08 - CAT.10-08 | 486,039,315 | 486,039,315 |
| M127 | Chi viện trợ - Aids | 486,039,315 | 486,039,315 |
| 0 1 | Chi đào tạo học sinh Lào
Training Laos students | 486,039,315 | 486,039,315 |
4 | | LOẠI 14 KHOẢN 11 - CAT .14-11 | 389,358,200 | 389,358,200 |
| M114 | Chi phí thuê mướn - Hiring, leasing fees | 389,358,200 | 389,358,200 |
| 0 8 | Thuê đào tạo lại cán bộ - Retraining | 389,358,200 | 389,358,200 |