Ministry of health

Ministry of health 29/08/2006 03:12:00 1024

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ Y TẾ

 

MINISTRY OF HEALTH

 

 

 

 

THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NĂM 2003 ĐƯỢC DUYỆT
CHI THƯỜNG XUYÊN VÀ CTMTQG 2003

REPORT ON DISCLOSURE OF STATE BUDGET FINAL ACCOUNTS
OF RECURRENT EXPENDITURES AND NTPS 2003

 

 

 

 

 

VND

1,000,000

Stt
No

Tên cơ quan, đơn vị
Name of Agency

Số quyết toán năm
 2003 được duyệt
Final accounts approved 2003

Trong đó - Including

NSNN
State budget

Viện trợ
Grants

Khác
Others

A

B

1=2+3+4

2

3

4

1

Trường Kỹ thuật thiết bị y tế
School for technics of health equipment

5,163

3,994

0

1,169

 

Chi đào tạo nghề loại 14-07 - Training

3,652

2,483

0

1,169

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

11

11

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

1,500

1,500

0

0

2

Tr.THKT Dược Hải Dương
Technical secondary school

5,812

4,859

0

953

 

Chi đào tạo trung học 14-08 - Training

5,490

4,538

0

953

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

22

22

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

300

300

0

0

3

Trường KTYTTW II Đà Nẵng
Health Technical secondary school N.II

6,386

4,959

95

1,332

 

Chi đào tạo trung học 14-08 - Training

6,018

4,591

95

1,332

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

68

68

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

300

300

0

0

4

Tr. TH Y HCT Tuệ tĩnh I - Hà tây
Health Technical secondary school N.I

5,580

4,172

0

1,408

 

Chi đào tạo trung học 14-08 - Training

5,069

3,662

0

1,408

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

10

10

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

500

500

0

0

5

Trường CĐ KTYT I Hải Dương
Health technical College

9,306

6,908

168

2,230

 

Chi đào tạo trung học 14-08 - Training

6,804

4,406

168

2,230

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

1,970

1,970

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

32

32

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

500

500

0

0

6

Trường Đại học Y Hà nội
Hanoi Health University

52,710

32,602

10,987

9,121

 

Chi NCKH - Science research

5,220

5,220

0

0

 

Chi Sự nghiệp kinh tế 12-11 - Economics

15

15

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

37,158

17,050

10,987

9,121

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

68

68

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

9,500

9,500

0

0

 

Chi CT Đào tạo 14-21- Training program

600

600

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế - Health care

120

120

0

0

 

Chi CTDSKHHGĐ (15-04)
Program Population, planning family

29

29

0

0

7

Tr.Đại học  Dược Hà nội
Hanoi Medical University

17,501

14,414

211

2,876

 

Chi NCKH - Science research

1,769

1,769

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

13,609

10,523

211

2,876

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

122

122

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

1,500

1,500

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

500

500

0

0

8

Tr.Đại học Y Thái bình
Medical University

25,432

11,836

10,721

2,876

 

Chi NCKH - Science research

780

780

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

23,731

10,135

10,721

2,876

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

61

61

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

860

860

0

0

9

Đại học Y Dược TP HCM
Medical &Pharmacy University

73,481

46,388

171

26,922

 

Chi NCKH - Science research

2,102

2,102

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08
Technical Secondary school

8,117

8,117

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

54,589

27,496

171

26,922

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

76

76

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

7,998

7,998

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

600

600

0

0

10

Tr. Đại học Y Hải phòng
Haiphong Health University

10,828

8,300

0

2,528

 

Chi NCKH - Science research

187

187

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

9,598

7,070

0

2,528

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

43

43

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

1,000

1,000

0

0

11

Tr. Đại học Điều dưỡng Nam định
University of  treat &help convalesce

10,601

8,668

0

1,933

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

4,216

2,284

0

1,933

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

6,346

6,346

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

39

39

0

0

12

Trường ĐH Y tế công cộng
Puclic Health University

15,046

4,148

10,067

831

 

Chi NCKH - Science research

191

191

0

0

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

13,034

2,136

10,067

831

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

512

512

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Retraining of Post-university

1,008

1,008

0

0

 

Chi Ctrình đào tạo - Training program

300

300

0

0

13

Trường ĐH Y Dược Cần Thơ
Medical &Pharmacy University

5,428

3,898

0

1,530

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

5,406

3,876

0

1,530

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

22

22

0

0

14

Trường ĐH Răng Hàm Mặt Hà Nội
University of teeth, jaw, face

2,185

1,849

0

337

 

Chi đào tạo đại học 14-09
Higher education Training

2,174

1,838

0

337

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

11

11

0

0

15

Viện VSDT Trung ương
National Institute of hygiene and epidemiology

227,775

148,222

78,106

1,446

 

Chi NCKH - Science research

875

875

0

0

 

Chi Đào tạo lại  - Retraining

18

18

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Higher education Training

164

125

0

39

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

82,504

69,687

11,414

1,404

 

Chi Dự trữ quốc gia (15-05)
National reservation

1,500

1,500

0

0

 

Chi Dự án TCMR - Projects

137,599

70,907

66,692

0

 

Chi Dự án PC Sốt xuất huyết
Project Petechial fever

4,824

4,821

0

4

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project prevent HIV/AIDS

291

291

0

0

16

Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh
HCM Pasteur Institute

18,276

8,901

6,852

2,524

 

Chi NCKH - Science research

143

143

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

15,002

5,627

6,852

2,524

 

Chi Dự án TCMR - Projects

2,468

2,468

0

0

 

Chi Dự án PC Sốt xuất huyết
Project Petechial fever

486

486

0

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

177

177

0

0

17

Viện Vệ sinh YTCC TP HCM
Institute of Hygiene and public health

6,845

4,414

0

2,431

 

Chi NCKH - Science research

60

60

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

103

100

0

3

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

99

99

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

6,235

3,807

0

2,428

 

Chi Dự án ĐBCLVSATTP
Project Safety of foodstuff

348

348

0

0

18

Viện Vắc xin Nha trang
Nhatrang Vaccine Institute

16,690

5,254

18

11,418

 

Chi NCKH - Science research

1,410

1,410

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

15,280

3,844

18

11,418

19

Viện Pasteur Nha trang
Nhatrang Pasteur Institute

12,366

11,008

346

1,012

 

Chi NCKH - Science research

1,203

1,203

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

454

402

0

53

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

6,866

5,561

346

959

 

Chi Dự án TCMR - Projects

1,984

1,984

0

0

 

Chi Dự án PC Sốt xuất huyết
Project Petechial fever

463

463

0

0

 

Chi Dự án ĐBCLVSATTP
Project Safety of foodstuff

1,207

1,207

0

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

187

187

0

0

20

Viện Vệ sinh DT T.Nguyên
 Institute of hygiene and epidemiology

6,907

6,809

0

98

 

Chi NCKH - Science research

127

127

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

5,261

5,162

0

98

 

Chi Dự án TCMR - Projects

1,066

1,066

0

0

 

Chi Dự án PC Sốt xuất huyết
Project Petechial fever

96

96

0

0

 

Chi Dự án ĐBCLVSATTP
Project Safety of foodstuff

251

251

0

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

106

106

0

0

21

Viện Kiểm nghiệm - Testing Institute

9,443

6,680

50

2,713

 

Chi NCKH - Science research

505

505

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

8,898

6,135

50

2,713

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

40

40

0

0

22

Viện Sốt rét-KST-CT Hà nội
Institute of malaria & parasite, insects

28,678

16,076

11,776

826

 

Chi NCKH - Science research

330

330

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

832

601

0

230

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

11

11

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

18,436

6,475

11,776

185

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-02 - healthcare

711

300

0

411

 

Chi Dự án PC Sốt rét
Project preventing malaria

8,359

8,359

0

0

23

Phân viện Kiểm nghiệm TP. HCM
Sub-Institute of testing

5,394

4,702

0

692

 

Chi NCKH - Science research

102

102

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

5,292

4,600

0

692

24

Viện Sốt rét-KST-CT TP.HCM
Institute of malaria & parasite, insects

2,957

2,957

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

2,765

2,765

0

0

 

Chi Dự án PC Sốt rét
Project preventing malaria

192

192

0

0

25

Viện SR-KST-CT Quy nhơn
Institute of malaria & parasite, insects

4,442

4,027

364

51

 

Chi NCKH - Science research

142

142

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

336

300

0

36

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

43

43

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

3,695

3,315

364

15

 

Chi Dự án PC Sốt rét
Project preventing malaria

226

226

0

0

26

Trung tâm TTBV sức khoẻ
Center for health protection

5,343

4,210

1,015

118

 

Chi NCKH - Science research

35

35

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

5,268

4,135

1,015

118

 

Chi trợ giá các tạp chí
Price support to magazines

40

40

0

0

27

Viện Y học LĐ & VSMT
Health, labor, climate sanitary Institute

8,253

6,524

1,569

159

 

Chi NCKH - Science research

1,432

1,432

0

0

 

Chi sự nghiêp môi trường - Environment

1,789

1,789

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

4,644

2,916

1,569

159

 

Chi CT nước sạch và VSMTNT
Program safewater and envir. Sanitary

388

388

0

0

28

Trung tâm Kiểm định QG SVP
Center for Testing

7,348

3,427

446

3,475

 

Chi NCKH - Science research

233

233

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

6,790

2,868

446

3,475

 

Chi Dự án TCMR - Projects

325

325

0

0

29

Viện Dược Liệu
Institute of pharmceutical products

7,778

7,564

0

214

 

Chi NCKH - Science research

1,760

1,760

0

0

 

Chi đào tạo sau đại học 14-10
Higher education Training

53

53

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

5,965

5,751

0

214

30

Viện Dinh dưỡng - Institute of nutrition

20,920

12,290

8,253

377

 

Chi NCKH - Science research

205

205

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

12,060

3,429

8,253

377

 

Kế hoạch HĐ DD Quốc gia
Plan for national nutrition

3,574

3,574

0

0

 

Dự án PC Suy dinh dưỡng TE
Project Preventing Malnutrition

4,680

4,680

0

0

 

Chi Dự án ĐBCLVSATTP
Project Safety of foodstuff

402

402

0

0

31

Viện Thông Tin -Institute of Information

2,996

2,518

0

478

 

Chi NCKH - Science research

825

825

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

29

29

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

2,127

1,649

0

478

 

Chi CT CNTT (11-04)
Program Information& Technology

16

16

0

0

32

Viện CL và CSYT
Institute of strategy and health policy

4,686

1,769

2,856

61

 

Chi NCKH - Science research

303

303

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

4,383

1,466

2,856

61

33

Trung tâm CNTT Y tế
Center for IT of health

777

777

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

777

777

0

0

34

Bệnh viện E - Hospital E

17,094,079

12,116

17,061,824

20,138

 

Chi NCKH - Science research

64

64

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

21

21

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

17,093,993

12,031

17,061,824

20,138

35

Bệnh viện C Đà nẵng - Hospital C

20,792

11,915

0

8,877

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

41

41

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

20,750

11,874

0

8,877

36

Bệnh viện Hữu nghị - Friendly Hospital

64,985

42,545

96

22,344

 

Chi NCKH - Science research

26

26

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

68

68

0

0

 

Kinh phí SEAGAMES - Expenditure

11,450

10,713

0

737

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

53,441

31,738

96

21,607

37

Bệnh viện Thống nhất
Unification Hospital

82,937

17,661

0

65,276

 

Chi NCKH - Science research

3

3

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

82,934

17,658

0

65,276

38

Bệnh viện Bạch mai  - Hospital

207,011

61,680

2,533

142,799

 

Chi NCKH - Science research

407

407

0

0

 

Chi đào tạo trung học 14-08 
Secondary school training

1,123

829

0

294

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

65

65

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 (anti-SARS)

2,500

2,500

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

195,341

51,993

844

142,505

 

Chi Dự án PC Phong
Project Preventing Leprosy

5,985

4,295

1,689

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

1,291

1,291

0

0

 

Kinh phí SEAGAMES - Expenditure

300

300

0

0

39

Bệnh viện Chợ rẫy - Hospital

411,399

28,856

1,053

381,491

 

Chi NCKH - Science research

30

30

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

29

29

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

411,341

28,797

1,053

381,491

40

Bệnh viện Trung ương Huế
Central hospital

86,054

37,191

4,216

44,647

 

Chi NCKH - Science research

49

49

0

0

 

Chi đào tạo lại  - Retraining

54

54

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

85,951

37,088

4,216

44,647

41

Viện Y học biển - Sea-health Institute

379

379

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

29

29

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

150

150

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

200

200

0

0

42

Bệnh viện VN-TĐ Uông bí
Vietnam-Swed hospital

38,092

17,184

0

20,908

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

121

121

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

37,971

17,063

0

20,908

43

Bệnh viện ĐK Thái nguyên -Hospital

37,161

19,343

0

17,818

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

36

36

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

37,125

19,307

0

17,818

44

Bệnh viện Mắt TW - Eye hospital

28,714

9,700

8,951

10,063

 

Chi NCKH - Science research

41

41

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

28,673

9,658

8,951

10,063

45

Bệnh viện Phụ sản TW
National obstetrics hospital

56,909

10,962

1,867

44,080

 

Chi NCKH - Science research

80

80

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

11

11

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

483

483

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

56,158

10,211

1,867

44,080

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

177

177

0

0

46

Bệnh viện Nhi TW
National Children hospital

49,106

25,627

2,316

21,164

 

Chi NCKH - Science research

1,185

1,185

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

47,690

24,210

2,316

21,164

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

45

45

0

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

186

186

0

0

47

Bệnh viện Tai mũi họng TƯ
National otorhinolaryngology hospital

18,358

7,016

9

11,333

 

Chi NCKH - Science research

176

176

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

18,182

6,840

9

11,333

48

Bệnh viện Lao phổi TƯ
National Pulmonary tuberculosis hospital

60,371

20,543

27,931

11,896

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

26,374

14,478

0

11,896

 

Chi Dự án PC Lao
Project preventing Tuberculosis

33,843

5,912

27,931

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

154

154

0

0

49

Bệnh viện Y học cổ truyền Việt Nam
Oriental medicine of Vietnam

17,284

11,855

0

5,430

 

Chi NCKH - Science research

222

222

0

0

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

30

30

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

17,032

11,602

0

5,430

50

Bệnh viện Châm cứu
Acupuncture Hospital

16,910

11,170

0

5,740

 

Chi NCKH - Science research

140

140

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

16,648

10,907

0

5,740

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

63

63

0

0

 

Chi trợ giá (tạp chí châm cứu)
Price support to Acupuncture magazine

60

60

0

0

51

BV Răng Hàm Mặt TP.HCM
University of teeth, jaw, face

14,957

3,025

1,930

10,002

52

Viện Răng Hàm Mặt Hà nội
Institute of teeth, jaw, face

14,430

4,636

1,809

7,985

53

Viện Giám định Y khoa
Institute of controlling health science

1,877

1,785

0

92

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economics

87

87

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

23

23

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

1,767

1,675

0

92

54

Bệnh viện K - Hospital

49,595

15,529

935

33,132

 

Chi NCKH - Science research

-20

-20

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

19

19

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

49,596

15,529

935

33,132

55

Bệnh viện Hữu nghị Việt đức
Vietnam-Germany Friendly Hospital

80,007

20,815

1,695

57,497

 

Chi NCKH - Science research

362

362

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

47

47

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

79,598

20,405

1,695

57,497

56

Viện Bỏng Lê Hữu Trác
Le Huu Trac Institute of burn

15,480

7,218

0

8,263

 

Chi NCKH - Science research

30

30

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

15,450

7,188

0

8,263

57

Bệnh viện  Nội tiết
Hospital of Endocrine

34,385

11,670

2,042

20,672

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

25,638

4,368

608

20,661

 

Dự án Phòng chống Bướu cổ
Project anti-Bronchocele

8,747

7,302

1,434

11

58

BV Tâm thần Trung ương I
National metal hospital No.I

20,765

18,727

0

2,038

 

Chi NCKH - Science research

70

70

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

16,640

14,602

0

2,038

 

Chi Dự án BVSKTT Cộng đồng
Project Protecting public health

3,975

3,975

0

0

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

80

80

0

0

59

BV Tâm thần Trung ương II Biên hoà
National metal hospital No.II

23,811

19,852

0

3,958

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

23,592

19,633

0

3,958

 

Chi Dự án BVSKTT Cộng đồng
Project Protecting public health

219

219

0

0

60

Bệnh viện  71 - Hospital

9,288

7,801

0

1,488

61

BV Lao và BP TƯ Phúc yên
National Pulmonary tuberculosis hospital

12,905

9,834

0

3,071

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

12,905

9,834

0

3,071

62

BV Phong và Da liễu Quỳnh lập
Hospital of leprosy and dermatology

6,429

5,887

0

542

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

6,409

5,867

0

542

 

Chi Dự án PC Phong
Project anti-leprosy

20

20

0

0

63

BV Phong& Da liễu Quy Hoà
Hospital of leprosy and dermatology

13,048

11,731

506

811

 

Chi NCKH - Science research

40

40

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

21

18

0

3

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

12,924

11,610

506

808

 

Chi Dự án PC Phong
Project anti-leprosy

63

63

0

0

64

BV Điều dưỡng & PHCN
Hospital of treatment &help convalesce

6,299

5,149

0

1,150

 

Chi NCKH - Science research

91

91

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

43

43

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

6,165

5,015

0

1,150

65

Viện Y học Tư pháp TƯ
National hospital of Justice health

1,371

1,308

0

63

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-01 - healthcare

1,371

1,308

0

63

66

Văn Phòng Bộ Y tế - Office of MoH

84,621

54,990

26,180

3,451

 

Chi NCKH - Science research

980

980

0

0

 

Chi Sự nghiệp kinh tế loại 12-11- economics

99

99

0

0

 

Chi đào tạo lại 14-11 - Retraining

814

814

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

28,344

28,344

0

0

 

Trong đó - Including

 

 

0

0

 

Kinh phí quản lý CTMTQG - NTPs

348

348

0

0

 

Phòng chống dịch - anti-disease

12,743

12,743

0

0

 

Chương trình, Dự án cấp Bộ
Program, Project ministerial level

2,960

2,960

0

0

 

Tuần lễ ATVSLĐ&PCCN
Week on labor safty and anti-fire

79

79

0

0

 

CT Bụi phổi Si lic
Program pneumoconioses Silicate

446

446

0

0

 

Đường HCM và đón đoàn vào
HCM highway and received deligations

33

33

0

0

 

PC Tai nạn thương tích
Preventing Accidents, wounds

397

397

0

0

 

CT Sức khoẻ sinh sản
Program Health and Obstetrics

5,021

5,021

0

0

 

Quân dân y kết hợp
Military, residents combined

6,316

6,316

0

0

 

Chi Quản lý hành chính 13-02
Administration

13,823

10,372

0

3,451

 

Chi các Dự án viện trợ do VP quản lý
Project granting governed by Office

26,873

693

26,180

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

12,867

12,867

0

0

 

Chi Dự án Dân số KHHGĐ
Project Population, planning family

721

721

0

0

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

99

99

0

0

67

Cục Quản lý CL VSATTP
Department of controlling quality, hygiene, safety of foodstuff

15,700

14,446

1,202

53

 

Chi NCKH - Science research

735

735

0

0

 

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

100

100

0

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

1,382

180

1,202

0

 

Chi Quản lý hành chính 13-02 - Admin.

891

839

0

53

 

Kinh phí SEAGAMS - expenditure

567

567

0

0

 

Chi Dự án ĐBCLVSATTP
Project controlling quality,
 hygiene, safety of foodstuff

12,026

12,026

0

0

68

Cục quản lý Dược VN
VN pharmaceutics Department

3,064

949

129

1,987

 

Chi Quản lý hành chính 13-02 - Admin.

2,849

734

129

1,987

 

Chi Phòng chống ma tuý - Anti-drug

215

215

0

0

69

Cục Y tế dự phòng và PC HIV/AIDS (Văn phòng TT Phòng chống AIDS cũ)

26,026

4,976

21,050

0

 

Chi sự nghiệp y tế loại 15-03 - healthcare

79

79

0

0

 

Chi Quản lý hành chính 13-02 - Admin.

271

271

0

0

 

Các DA viện trợ lọai 15-05 - Aids Project

2,835

0

2,835

0

 

Chi Dự án PC HIV/AIDS
Project preventing HIV/AIDS

4,214

4,214

0

0

 

DA LIFE-GAP- Project LIFE-GAP

15,077

340

14,737

0

 

DA VIE/98/006 - Project VIE/98/006

3,027

72

2,956

0

 

DA FHI - Project FHI

522

0

522

0