Natural science and national technology center (NSNTC)

Natural science and national technology center (NSNTC) 31/05/2005 04:21:00 590

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

TRUNG TÂM  KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC GIA

 

 

 

 

 

 

 

NATURAL SCIENCE AND NATIONAL TECHNOLOGY CENTER (NSNTC)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHẦN SỐ LIỆU TỔNG HỢP NĂM 2002
GENERAL FINAL ACCOUNTS FIGURES FOR 2002

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng- million dongs

Chỉ tiêu - Items

Tổng số
Total

Loại 11.01
Cat. 11.01

Loại 11.03
Cat. 11.03

Loại 11.04
Cat. 11.04

Loại 11.10
Cat. 11.10

Loại 12.11
Cat. 12.11

Loại 14.10
Cat. 14.10

Loại 14.11
Cat. 14.11

Loại 05.06
Cat. 05.06

1. KINH PHÍ NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG
BROUGHT FORWARD PREVIOUS YEARS EXPENDITURE

36,046

32,951

 

1,113

316

423

886

346

11

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

25,145

22,050

 

1,113

316

423

886

346

11

Tài trợ - Donation

10,234

10,234

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

667

667

 

 

 

 

 

 

 

2. Kinh phí thực nhận trong năm
Actual received expenditure in year

154,815

143,445

1,700

 

4,200

2,000

1,930

540

1,000

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

135,165

123,795

1,700

 

4,200

2,000

1,930

540

1,000

Tài trợ - Donation

17,821

17,821

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

1,829

1,829

 

 

 

 

 

 

 

3. Kinh phí được sử dụng trong năm
Approved expenditure in year

190,862

176,397

1,700

1,113

4,516

2,423

2,816

886

1,011

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

160,310

145,845

1,700

1,113

4,516

2,423

2,816

886

1,011

Tài trợ - Donation

28,055

28,055

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

2,497

2,497

 

 

 

 

 

 

 

4. Kinh phí quyết toán
Final accounts of expenditure

159,809

148,249

1,692

202

4,431

2,035

1,790

459

951

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

140,151

128,591

1,692

202

4,431

2,035

1,790

459

951

Tài trợ - Donation

18,251

18,251

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

1,407

1,407

 

 

 

 

 

 

 

5. Kinh phí giảm trong năm
Lessened expenditure in year

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tài trợ - Donation

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. Kinh phí chưa chuyển năm sau
Untransferable expenditure in next year

38,974

28,148

7,928

912

85

388

1,026

427

60

Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated

28,080

17,254

7,928

912

85

388

1,026

427

60

Tài trợ - Donation

9,804

9,804

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn kinh phí khác - Others

1,090

1,090

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*Cat.: Category