TRUNG TÂM KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC GIA | | | | | | | |
NATURAL SCIENCE AND NATIONAL TECHNOLOGY CENTER (NSNTC) | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
PHẦN SỐ LIỆU TỔNG HỢP NĂM 2002
GENERAL FINAL ACCOUNTS FIGURES FOR 2002 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng- million dongs |
Chỉ tiêu - Items | Tổng số
Total | Loại 11.01
Cat. 11.01 | Loại 11.03
Cat. 11.03 | Loại 11.04
Cat. 11.04 | Loại 11.10
Cat. 11.10 | Loại 12.11
Cat. 12.11 | Loại 14.10
Cat. 14.10 | Loại 14.11
Cat. 14.11 | Loại 05.06
Cat. 05.06 |
1. KINH PHÍ NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG
BROUGHT FORWARD PREVIOUS YEARS EXPENDITURE | 36,046 | 32,951 | | 1,113 | 316 | 423 | 886 | 346 | 11 |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | 25,145 | 22,050 | | 1,113 | 316 | 423 | 886 | 346 | 11 |
Tài trợ - Donation | 10,234 | 10,234 | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | 667 | 667 | | | | | | | |
2. Kinh phí thực nhận trong năm
Actual received expenditure in year | 154,815 | 143,445 | 1,700 | | 4,200 | 2,000 | 1,930 | 540 | 1,000 |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | 135,165 | 123,795 | 1,700 | | 4,200 | 2,000 | 1,930 | 540 | 1,000 |
Tài trợ - Donation | 17,821 | 17,821 | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | 1,829 | 1,829 | | | | | | | |
3. Kinh phí được sử dụng trong năm
Approved expenditure in year | 190,862 | 176,397 | 1,700 | 1,113 | 4,516 | 2,423 | 2,816 | 886 | 1,011 |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | 160,310 | 145,845 | 1,700 | 1,113 | 4,516 | 2,423 | 2,816 | 886 | 1,011 |
Tài trợ - Donation | 28,055 | 28,055 | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | 2,497 | 2,497 | | | | | | | |
4. Kinh phí quyết toán
Final accounts of expenditure | 159,809 | 148,249 | 1,692 | 202 | 4,431 | 2,035 | 1,790 | 459 | 951 |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | 140,151 | 128,591 | 1,692 | 202 | 4,431 | 2,035 | 1,790 | 459 | 951 |
Tài trợ - Donation | 18,251 | 18,251 | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | 1,407 | 1,407 | | | | | | | |
5. Kinh phí giảm trong năm
Lessened expenditure in year | | | | | | | | | |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | | | | | | | | | |
Tài trợ - Donation | | | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | | | | | | | | | |
6. Kinh phí chưa chuyển năm sau
Untransferable expenditure in next year | 38,974 | 28,148 | 7,928 | 912 | 85 | 388 | 1,026 | 427 | 60 |
Kinh phí ngân sách cấp
Budget allocated | 28,080 | 17,254 | 7,928 | 912 | 85 | 388 | 1,026 | 427 | 60 |
Tài trợ - Donation | 9,804 | 9,804 | | | | | | | |
Nguồn kinh phí khác - Others | 1,090 | 1,090 | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
*Cat.: Category | | | | | | | | | |