State auditing office

State auditing office 31/05/2005 04:31:00 526

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

STATE AUDITING OFFICE

 

 

 

 

 

 

 

 Thông báo công khai quyết toán thu - chi NSNN năm 2002
Report on State Budget disclosure of revenue-expenditure final accounts for 2002

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng- million dongs

STT
No

Nguồn để chi
 
Sources for expenditure

Dự toán năm được duyệt
Approved plan

Tổng số - Total

VP-KTNN- Office

KTNN P.Bắc
Northern Agency

Bắc M.Trung 
North of Central Agency

KTNN M.Trung
Central Agency

KTNN P.Nam
Southern Agency

KTTT M.Tây
Western Agency

Trung tâm- Centre

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

Số quyết toán
Final accounts

Số được duyệt
Approved

I

TỔNG SỐ KP ĐƯỢC SỬ DỤNG
APPROVED EXPENDITURE

 

19,308

19,308

11,486

11,486

1,591

1,591

313

313

1,118

1,118

2,040

2,040

745

745

2,015

2,015

1

NSNN cấp - State budget allocated

 

19,308

19,308

11,486

11,486

1,591

1,591

313

313

1,118

1,118

2,040

2,040

745

745

2,015

2,015

2

Các nguồn thu khác
Other revenues

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

TỔNG KP QUYẾT TOÁN
TOTAL FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURE

19,004

18,734

18,734

11,425

11,425

1,590

1,590

313

313

1,118

1,118

2,040

2,040

744

744

882

882

1

NSNN cấp - State budget allocated

19,004

18,734

18,734

11,425

11,425

1,590

1,590

313

313

1,118

1,118

2,040

2,040

744

744

882

882

a

Chi quản lý hành chính
Administration expenditure

18,124

17,896

17,896

11,404

11,404

1,586

1,586

313

313

1,113

1,113

2,032

2,032

741

741

707

707

 

Mục 100 Tiền lương
Point 100. Salary

 

3,563

3,563

2,042

2,042

424

424

17

17

276

276

552

552

129

129

140

140

 

Mục 112 Hội nghị phí
Point 112. Conference fee

 

81

81

38

38

10

10

 

 

1

1

12

12

 

 

20

20

 

Mục 113 Công tác phí
Point 113. Work fee

 

4,536

4,536

2,835

2,835

434

434

8

8

473

473

417

417

320

320

57

57

 

Mục 118 SCL TSCĐ
Point 118. Assets big repair

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mục 145 Mua sắm TSCĐ
Point 145. Assets purchase

 

2,689

2,689

2,275

2,275

151

151

88

88

39

39

108

108

81

81

35

35

b

Chi SN nghiên cứu khoa học
Expenditure on science research

700

622

622

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

c

Chi đào tạo -Training

180

216

216

21

21

4

4

 

 

5

5

8

8

3

3

175

175

2

Chi từ các khoản thu HĐ đvị
Expenditure from revenue of performance