Gia Lai

Gia Lai 25/09/2011 10:10:00 406

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH GIA LAI                                                                          Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE                                                        Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,700,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,486,700

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

60,000

3

Các khoản quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

153,300

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,306,852

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,478,530

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

663,030

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,815,500

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,675,022

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,163,052

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

511,970

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

153,300

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,306,852

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

686,950

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,769,292

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,400

5

Dự phòng - Contingencies

134,165

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

49,775

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

511,970

8

Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

153,300

 

 

 

UBND TỈNH GIA LAI                                                                          Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE                                                       Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,348,397

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,538,375

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,675,022

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,163,052

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

511,970

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

0

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

5

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

135,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,348,397

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,149,681

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,198,716

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,131,544

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

67,172

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Revenues

3,157,171

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

940,155

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

2,198,716

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,131,544

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

67,172

3

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

18,300

II

Chi ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures

3,157,171

 

 

 

UBND TỈNH GIA LAI                                                                          Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE                                                       Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,700,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,546,700

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,486,700

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

710,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

504,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

142,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

390

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

63,000

 

Thu khác - Others

610

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

125,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

70,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

29,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

25,000

 

Thu khác - Others

800

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

35,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

23,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

11,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Tiền thuê mặt đất mặt nước - Land, water rent

100

 

Thuế môn bài - License tax

40

 

Thu khác - Others

60

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

870,600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

687,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

134,200

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,000

 

Thuế môn bài - License tax

13,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

14,000

 

Thu khác - Others

18,600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

93,800

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,600

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

100,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

110,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

35,600

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

332,200

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

37,300

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

0

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

16,400

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

277,500

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

72,200

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

60,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

1,500

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

58,500

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

153,300

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,306,852

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

5,153,552

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

663,030

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,815,500

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,675,022

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

153,300

 

 

 

 

Nội dung chi tiết xem file đính kèm :