UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,244,890 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,612,500 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 29,000 |
3 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 603,390 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,617,632 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,598,500 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,386,713 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 29,029 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 603,390 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,617,632 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 910,243 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,929,058 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 65,740 |
5 | Các chi từ thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 608,774 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,973,548 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,008,571 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,386,713 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 621,071 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 765,642 |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 558,754 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 19,510 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,973,548 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,471,643 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 943,151 |
3 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 558,754 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,587,235 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 589,929 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 943,151 |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 44,636 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 9,519 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,587,235 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,244,890 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,612,500 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 162,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 118,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 40,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 117 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,000 |
| Thu khác - Others | 283 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 140,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 106,660 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 32,070 |
| Thuế môn bài - License tax | 270 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 160,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 152,885 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,600 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 490 |
| Thuế môn bài - License tax | 25 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 500,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 401,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 77,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,900 |
| Thuế môn bài - License tax | 15,300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 850 |
| Thu khác - Others | 2,750 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 70,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 83,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 95,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 40,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 308,940 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,900 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 8,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 280,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,540 |
11 | Thu tại xã - Revenue at communes | 4,500 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 47,560 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 29,000 |
III | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 603,390 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,617,632 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,014,242 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,598,500 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,386,713 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 29,029 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 603,390 |