UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,589,600 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 2,169,600 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 420,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,153,200 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,161,531 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 558,270 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,603,261 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,991,669 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,593,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 397,790 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,153,200 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 698,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,922,107 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 110,300 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 24,003 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 397,790 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,147,150 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,155,481 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,991,669 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,593,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 397,790 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,147,150 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,971,080 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,176,070 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,176,070 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh – Revenues | 2,182,120 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,006,050 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,176,070 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,182,120 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,589,600 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,589,600 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,169,600 |
1 | Thu từ doanh nghiệp trung ương - Central SOEs revenue | 633,800 |
2 | Thu từ doanh nghiệp địa phương - Local SOEs revenue | 38,000 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 45,000 |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 520,000 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 115,800 |
5 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 430 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 85,700 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 140,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 77,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 490,860 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 13,590 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 15,880 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenues | 461,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 390 |
10 | Thu khác ngân sách xã
Other revenue at communes | 5,310 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 17,700 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 420,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,153,200 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 4,153,200 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 558,270 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,603,261 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,991,669 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |