Ha Giang

Ha Giang 11/10/2011 08:27:00 357

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                                         Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

800,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

492,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

265,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

7,000

4

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues

36,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,896,759

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

532,500

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

489,500

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

7,000

 

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues

36,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

4,264,259

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,402,019

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

862,240

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

100,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,896,759

1

Chi cân đối - Balance expenditures

4,027,519

 

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

399,135

 

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,475,304

 

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

 

Dự phòng - Contingencies

115,880

 

Ghi chi - Unbalance expenditures

36,000

2

Chi có mục tiêu - Target program expenditure

862,240

 

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

862,240

3

Chi đầu tư từ nguồn thu XSKT quản lý qua ngân sách
Investment expenditure from state - run lotteries

7,000

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                                                Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                                            Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                                                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

800,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

793,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

484,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

15,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

9,886

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,000

 

Thuế môn bài - License tax

114

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

1,600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,418

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

50

 

Thuế môn bài - License tax

132

3

DNNQD, CTCP, DN ngoài tỉnh
Non-state sector revenue

316,548

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

271,894

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

28,501

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

157

 

Thuế môn bài - License tax

1,851

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

14,145

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

24,870

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

20,025

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

110

 

Thuế môn bài - License tax

2,995

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,740

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

24,130

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,000

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

16,500

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

38,400

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

15,277

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

30,675

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,395

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,200

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

20,000

 

Thuê nhà thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from rental of state owned houses

80

II

Thu biện pháp tài chính
Financial measures revenue

44,000

1

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues

36,000

2

Thu khác ngân sách - Other

8,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

265,000

B

Thu xổ số kiến thiết quản lý qua ngân sách
Revenues from state- run lotteries

7,000

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                                                 Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                                          Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

                                                                                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,896,759

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

4,027,519

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

399,135

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,475,304

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,634,875

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

13,450

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

IV

Dự phòng - Contingencies

115,880

V

Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditures

36,000

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

862,240