Thai Binh

Thai Binh 25/08/2009 10:05:00 385

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                             Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                        Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,369,960

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,069,960

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

300,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,976,000

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,069,954

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

403,950

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

666,004

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,854,194

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,114,048

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

624,774

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform

115,372

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,852

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

14,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,976,000

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,010,644

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,730,977

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

18,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

5

Dự phòng - Contingencies

93,270

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

10,800

7

Chi CTMT quốc gia
Target program expenditure

96,859

8

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

14,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,375,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,075,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

29,200

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

92,400

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

6,500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

520,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

60,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,500

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

18,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

16,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

13,800

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

288,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

20,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

18,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

250,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

20,100

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

300,000

III

Thu chuyển nguồn
Brought forward revenues

37,852

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,976,000

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,962,000

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

403,950

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

666,004

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,854,194

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,852

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

14,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                   Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,976,000

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,962,000

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,010,644

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,730,977

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

828,770

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

15,620

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

18,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

V

Dự phòng - Contingencies

93,270

VI

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

10,800

VII

Chi CTMT quốc gia
Target program expenditure

96,859

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

14,000

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)