UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,369,960 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,069,960 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 300,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,976,000 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,069,954 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 403,950 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 666,004 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,854,194 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,114,048 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 624,774 |
| Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform | 115,372 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,852 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 14,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,976,000 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,010,644 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,730,977 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 18,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,450 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 93,270 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 10,800 |
7 | Chi CTMT quốc gia
Target program expenditure | 96,859 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 14,000 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,375,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,075,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 29,200 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 92,400 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 6,500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 520,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 60,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 18,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 16,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 13,800 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 288,500 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 20,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 18,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 250,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 20,100 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 300,000 |
III | Thu chuyển nguồn
Brought forward revenues | 37,852 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,976,000 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,962,000 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 403,950 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 666,004 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,854,194 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,852 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 14,000 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,976,000 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,962,000 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,010,644 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,730,977 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 828,770 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 15,620 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 18,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,450 |
V | Dự phòng - Contingencies | 93,270 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 10,800 |
VII | Chi CTMT quốc gia
Target program expenditure | 96,859 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 14,000 |