Vinh Long

Vinh Long 25/08/2009 09:47:00 413

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,539,740

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

790,620

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

73,234

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

60,588

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

5,097

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

212,524

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

33,830

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

62

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

48,435

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

33,363

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

70,854

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

220,469

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

6,390

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

15,559

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

7,792

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

184,887

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

5,841

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

32,164

II

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

495,183

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

33,455

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

951

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

120,923

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

98,608

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

509,944

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

17,767

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

72,885

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

8,314

4

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

380,002

5

Khác - Others

30,976

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,739,542

 

Trong đó - Of which:

 

I

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,630,752

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

403,164

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

938,755

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

428,637

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,512

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

287,833

II

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

682,061

III

Chi nộp ngân sách cấp trên

2,775

IV

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

388,002

 

Please see attached file for details: