Thai Nguyen

Thai Nguyen 25/08/2009 10:41:00 497

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                               Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAINGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE                                             Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2009

 

 

 

 

                                                                        riệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,730,734

1

Thu nội địa - Domestic revenue

1,328,829

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net

120,594

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

281,311

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,492,889

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues 

1,602,071

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

812,844

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

789,227

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,026,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

849,586

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,177,247

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

230,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

22,506

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

611,479

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,460,035

1

Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures

488,444

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,214,070

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

14,788

5

Chi CT mục tiêu quốc gia và một số nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and other assignments

619,806

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

276,512

7

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

845,415

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                                            Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

THAINGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE                                                      Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, T
HÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

 FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND
DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

                                                                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,646,059

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues 

1,009,209

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Revenues with 100% entitlement and shared revenues in percentage

770,952

 

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

238,257

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

2,026,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

849,586

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,177,247

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

230,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

1,425

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

378,592

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,642,511

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

2,102,211

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,311,592

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

594,323

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

717,269

3

Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance expenditures

228,708

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

2,158,422

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized revenues 

592,862

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng theo tỷ lệ phân cấp
Revenues with 100% entitlement and shared revenues in percentage

549,808

 

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

43,054

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,311,592

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

594,323

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

717,269

3

Thu kết dư ngân sách + chuyển nguồn
Budget remainder and brought forward revenues

253,968

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

2,129,116

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                         Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAINGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE                                       Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                                       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,730,734

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,449,423

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,328,829

1

Thu từ DNNN - SOEs Revenue

370,567

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

295,014

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

19,497

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

94

 

Thuế môn bài - License tax

559

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

55,304

 

Thu khác - Others

99

2

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

22,486

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

12,760

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,611

 

Thuế môn bài - License tax

57

 

Thu khác - Others

58

3

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

282,357

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

239,067

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

21,118

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,262

 

Thuế môn bài - License tax

10,607

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,696

 

Thu khác - Others

2,607

4

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

82,072

5

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

491

6

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,301

7

Thu tiền thuê đất - Land rent

16,296

8

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax 

48,501

9

Thu phí, lệ phí - Fees

59,967

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

143,932

11

Thuế nhà đất - Housing and land tax

10,826

12

Thu tiền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

264,292

13

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,599

14

Thu khác ngân sách - Other Revenues

18,069

15

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

5,073

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports

120,594

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

61,796

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

58,798

III

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

230,000

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

281,311

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,492,889

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

4,211,578

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

531,533

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

789,227

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

2,026,833

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

22,506

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

230,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

611,479

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

281,311