UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,236,310 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,233,279 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,031 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,231,221 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 373,808 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 161,048 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 212,760 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,260,987 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 692,279 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 568,708 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 96,682 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 229,658 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 242,055 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,031 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,019,441 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 387,336 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,139,107 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 55,453 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 425,545 |
6 | Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund | 11,000 |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, CẤP TỈNH THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,937,576 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 192,994 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 82,971 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 110,023 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,260,987 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 692,279 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 568,708 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 223,014 |
5 | Thu kết dư ngân sách - budget remainders | 2,256 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
7 | Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 233,325 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,808,293 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 957,027 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 455,489 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 305,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 150,474 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 395,777 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, cấp tỉnh THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 810,919 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 180,814 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 78,077 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 102,737 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 517,274 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 345,105 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 172,169 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,644 |
4 | Thu kết dư ngân sách - budget remainders | 94,426 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,031 |
6 | Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 8,730 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 728,422 |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 975,323 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 733,268 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 705,237 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 23,734 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 20,524 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,064 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 146 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 15,683 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 9,055 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,352 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 175 |
| Thuế môn bài - License tax | 96 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,015 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 989 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 25 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 145,852 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 83,843 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 54,622 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 292 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,964 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 18 |
| Thu khác - Others | 1,113 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 20,825 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 31 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 17,745 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 16,098 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 26,285 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 51,157 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,894 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10,006 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,579 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 33,713 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,965 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 35,378 |
13 | Thu sự nghiệp - Operating revenues | 1,133 |
14 | Thu tại xã - Revenues at communes | 870 |
15 | Thu đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng (053)
Contributions for infrastructure construction | 316 |
16 | Thu đóng góp tự nguyện (054) - Donations | 11,405 |
17 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 96,682 |
18 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 229,658 |
19 | Thu khấu hao cơ bản - Depreciation | 370 |
20 | Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenue from Financial reserve fund | 11,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,031 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 25,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 242,055 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 177,372 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 61,665 |
3 | Khác - Others | 3,018 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,231,221 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,989,166 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 161,048 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 212,760 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,260,987 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 96,682 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 229,658 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,031 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 242,055 |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,019,441 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,883,187 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 343,096 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 37,225 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,222 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,047,093 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 509,261 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,214 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 55,453 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 425,545 |
VI | Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund | 11,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 136,254 |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,808,293 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,808,293 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 336,628 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 333,819 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 2,809 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 552,946 |
| Chi quốc phòng - Defense | 22,790 |
| Chi an ninh - Security | 3,617 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 151,103 |
| Chi y tế - Health care | 168,287 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,649 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 10,697 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 7,785 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,434 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 36,702 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 54,880 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 69,228 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 3,652 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 13,122 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 55,453 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund | 11,000 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to lower budget level | 455,489 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 395,777 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 16/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY 2007 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Quyết toán
Final accounts |
I | Nguồn vốn cân đối ngân sách địa phương
Projects funded by local budget | 46,538 |
1 | Ngành Nông nghiệp, thủy lợi
Agriculture sector | 3,597 |
2 | Ngành Thủy sản
Fisheries sector | 671 |
3 | Ngành Giao thông vận tại
Transport sector | 13,607 |
4 | Văn hóa thông tin
Culture and information sectors | 397 |
5 | Ngành khoa học công nghệ
Science and technology sectors | 1,696 |
6 | Ngành Giáo dục đào tạo và dạy nghề
Education sector | 12,606 |
7 | Ngành Y tế - Xã hội
Health care and social affairs | 1,265 |
9 | Quản lý Nhà nước - State adminsitration | 10,196 |
10 | An ninh quốc phòng
Security and defense sector | 2,503 |
II | Nguồn hỗ trợ theo mục tiêu
Funded by target transfers | 127,774 |
1 | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 16,411 |
2 | Chương trình 135
Program 135 | 25,934 |
3 | Dự án trông mới 5 triệu ha rừng
Five-million hectare reforestation project | 1,508 |
4 | Nguồn mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | 83,921 |
III | Nguồn vốn khác
Funded by others | 13,717 |
2 | Vốn vay Ngân hàng phát triển Trà Vinh
Borrowings from the development bank | 5,516 |
3 | Nguồn khác
Other sources | 8,201 |
IV | Nguồn năm 2006 chuyển sang 2007
brought forward revenues | 52,959 |
UBND TỈNH TRÀ VINH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP |
TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 |
| | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure |
| Tổng cộng - Total | 151,037 | 127,773 | 23,264 |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 38,028 | 16,411 | 21,617 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,389 | 675 | 714 |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,149 | 3,189 | 960 |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,260 | 1,099 | 4,161 |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,810 | 2,275 | 3,535 |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,450 | 516 | 934 |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 18,725 | 8,657 | 10,068 |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 497 | | 497 |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 468 | | 468 |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 280 | | 280 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 27,456 | 25,934 | 1,522 |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,508 | 1,508 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 84,045 | 83,920 | 125 |