Yen Bai

Yen Bai 25/08/2009 10:42:00 812

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                                                Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

YEN BAI 'PEOPLE'S COMMITTEE                                                         Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                                 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

555,217

1

Thu nội địa - Domestic revenue 

555,217

2

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,562,754

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

552,887

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,233,645

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,329,115

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

200,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

485,766

5

Thu viện trợ - Grants

200

6

Chênh lệch thu chi năm trước chuyển sang

90,257

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,480,442

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

849,148

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,747,768

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

555,225

5

Chi CTMT quốc gia
National target program expenditure 

273,779

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

53,322

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                                         Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

YEN BAI 'PEOPLE'S COMMITTEE                                                    Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH
CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

                                                                                          Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,223,691

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

262,199

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,233,645

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,329,115

3

Thu vay của ngân sách cấp tỉnh
Borrowings from provincial level budget

200,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

445,905

5

Thu viện trợ - Grants

200

6

Chênh lệch thu chi năm trước

69,762

7

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

11,980

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,159,625

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,038,167

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,121,458

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,460,522

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

247,692

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,121,458

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

39,861

4

Chênh lệch thu chi năm trước

20,495

5

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

31,016

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,442,275

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

YEN BAI 'PEOPLE'S COMMITTEE                                          Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

555,217

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

512,221

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

80,970

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

67,145

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,311

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,188

 

Thuế môn bài - License tax

168

 

Thu khác - Others

158

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

68,655

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

53,781

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

6,422

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

8

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,313

 

Thuế môn bài - License tax

132

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

9,178

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

982

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,900

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,250

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

17

 

Thuế môn bài - License tax

29

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

116,615

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

99,744

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,962

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

15

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,687

 

Thuế môn bài - License tax

3,789

 

Thu khác - Others

418

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

24,501

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

189

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

10,804

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

8,994

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

30,562

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

17,776

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

105,063

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

14,186

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

445

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

84,393

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

5,027

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,012

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

38,914

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

42,996

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,562,754

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

3,519,759

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

509,891

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,233,645

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,329,115

3

Thu vay- Loans

200,000

4

Chênh lệch thu chi năm trước

90,257

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

485,766

6

Thu viện trợ - Grants

200

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

42,996