UBND TỈNH HẢI DƯƠNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,268,322 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,509,075 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 471,388 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenue | 287,859 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,550,704 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,490,488 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,490,488 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 295,665 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 78,068 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 217,597 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 129,999 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 10,493 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 336,200 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 287,859 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,535,548 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 759,977 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,621,419 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,230 |
4 | Chi chương trình mục tiêu - Target program expenditure | 164,186 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 666,627 |
6 | Chi trả các khoản vay - Repayment of loans | 34,250 |
7 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 287,859 |
UBND TỈNH HẢI DƯƠNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,024,756 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,075,648 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,075,648 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 295,665 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 78,068 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 217,597 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 129,999 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 267,921 |
5 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 254,387 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remaiders | 1,136 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,024,298 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,872,676 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 346,360 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 550,875 |
4 | Chi bằng nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 254,387 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 872,308 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 414,840 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 414,840 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 346,360 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 230,982 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 115,378 |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 33,472 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remaiders | 9,357 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 68,279 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 857,610 |
UBND TỈNH HẢI DƯƠNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,268,322 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,980,463 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,509,075 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 733,530 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 530,967 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 121,909 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 74,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 301 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,806 |
| Thu khác - Others | 47 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 21,962 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,746 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,067 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 138 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 582 |
| Thu khác - Others | 429 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 859,925 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 305,644 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 23,291 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 528,789 |
| Thuế môn bài - License tax | 464 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 1,737 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 182,607 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 113,975 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 54,473 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,543 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,386 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,354 |
| Thu khác - Others | 876 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 58,306 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,531 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 64,044 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 39,943 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 46,480 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 414,369 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,280 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 19,302 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 26,852 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 341,402 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 11,533 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 66,207 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 19,171 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 471,388 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 219,228 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 252,160 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 287,859 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 32,923 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 14,507 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 6,940 |
4 | Khác - Others | 233,489 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,550,704 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,262,845 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 2,490,488 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 295,665 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 10,493 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 129,999 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 336,200 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 287,859 |