Bac Ninh

Bac Ninh 25/08/2009 09:09:00 327

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC NINH                                                    Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                 Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,844,162

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,444,261

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

128,852

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

271,049

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,739,884

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,426,890

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

761,970

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

664,920

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

480,133

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

186,944

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

104,232

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

282,580

6

Vay ngân hàng phát triển
Loans from Vietnam deveplopment bank

175,000

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

271,049

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,616,412

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

803,462

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

862,965

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

98,629

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

600,811

6

Các khoản không cân đối -  Unbalance expenditures

249,545

 

UBND TỈNH BẮC NINH                                                                    Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                           Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY
2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,989,431

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

998,963

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

501,841

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

497,122

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

480,133

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

186,944

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

175,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

235,380

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

0

6

Vay ngân hàng phát triển
Loans from Vietnam deveplopment bank

0

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

99,955

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

1,989,383

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,484,807

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

504,576

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

247,366

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

257,210

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,374,786

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

427,928

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

260,129

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

167,799

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

626,328

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

285,273

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

341,055

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

88,573

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

40,247

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

191,710

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,253,358

 

UBND TỈNH BẮC NINH                                                                Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                          Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,844,161

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,573,112

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,444,260

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

194,935

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

78,194

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,436

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

112,079

 

Thuế môn bài - License tax

189

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

37

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

25,257

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

19,659

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,996

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,473

 

Thuế môn bài - License tax

121

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

8

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

160,309

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

139,093

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

20,580

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

283

 

Thuế môn bài - License tax

222

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

131

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

237,487

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

155,042

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

47,181

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

28,303

 

Thuế môn bài - License tax

6,464

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

188

 

Thu khác - Others

309

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

40,047

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,202

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

39,990

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

14,816

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

28,132

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

651,368

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,061

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

20,948

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

10,881

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

610,314

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,164

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

33,936

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

16,781

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

128,852

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

57,026

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

71,826

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

271,049

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,739,884

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,468,835

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

761,970

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

664,920

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

480,133

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

104,232

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

175,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

282,580

7

Vay ngân hàng phát triển
Loans from Vietnam deveplopment bank

0

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

271,049

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)