Hưng Yen

Hưng Yen 25/08/2009 09:16:00 331

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN                                               Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE                           Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,398,110

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

864,075

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

533,998

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

37

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,054,375

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

864,075

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

864,075

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

709,985

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

242,682

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

288,497

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

37

6

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

171,781

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,897,743

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

437,205

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

942,973

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
Salary reform, brought forward expenditures

322,167

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

24,017

6

Chi để lại quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures

170,381

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN                                                                 Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE                                               Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,588,392

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

556,751

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

336,984

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

219,767

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

709,985

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

242,682

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

20,000

4

Thu kết dư, chuyển nguồn, dự trữ tài chính
Brought forward revenues

198,463

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

37

6

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues

103,156

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

1,565,518

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

993,217

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

470,544

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

392,654

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

77,890

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

4

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qu NSNN
Unbalance expenditures

101,757

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,037,119

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

307,324

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

0

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

307,324

 

Thu kết dư, thu chuyển nguồn
Remainders and brought forward revenues

0

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

571,136

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

454,374

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

116,762

3

Thu viện trợ - Grants

0

4

Thu kết dư, thu chuyển nguồn
Remainders and brought forward revenues

90,034

5

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues

68,625

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

903,363

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN                                                         Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE                                 Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,858,385

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,686,604

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

864,073

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

71,095

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

63,339

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,550

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

0

 

Thuế môn bài - License tax

199

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

7

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

2,915

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,885

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

972

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

0

 

Thuế môn bài - License tax

57

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

1

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

233,949

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

194,396

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,999

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

929

 

Thuế môn bài - License tax

263

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

32,277

 

Thu khác - Others

85

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

278,903

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

175,229

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

68,419

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

29,707

 

Thuế môn bài - License tax

5,232

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5

 

Thu khác - Others

311

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

22,343

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,729

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

17,464

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

0

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

11,943

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

10,324

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

167,145

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,289

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

6,002

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

11,823

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

140,858

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

173

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

42,110

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

4,153

II

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

37

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

533,997

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

313,011

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

220,451

3

Thu khác - Others

535

IV

Thu huy động đầu tư XD CSHT

0

V

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

89,559

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

198,938

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

171,781

 

Trong đó: xổ số kiến thiết - lotteries

4,366

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,862,556

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

864,075

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

0

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

709,985

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

89,558

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

198,938

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)