Binh Thuan

Binh Thuan 07/10/2011 09:34:00 618

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BÌNH THUẬN                                                            Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BINH THUAN PEOPLE'S COMMITTEE                                            Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

5,720,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,700,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,000,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

20,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,178,724

I

Thu cân đối ngân sách - Balance revenues

3,773,724

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,235,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

703,110

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,531,890

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,438,724

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,088,224

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

350,500

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

100,000

II

Thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

405,000

C

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,178,724

I

Chi cân đối ngân sách - Balance revenues

3,773,724

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

690,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,628,836

3

Chi CTMT và một số nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

350,500

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,100

5

Dự phòng - Contingencies

91,000

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

12,288

II

Chi từ nguồn để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure

               405,000

 

UBND TỈNH BÌNH THUẬN                                                            Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BINH THUAN PEOPLE'S COMMITTEE                                       Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,212,764

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,674,040

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

658,470

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,015,570

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,438,724

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,088,224

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

350,500

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

100,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,212,764

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,413,298

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

799,466

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

767,237

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

32,229

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,765,426

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

965,960

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

449,640

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

516,320

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

799,466

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

767,237

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

32,229

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,765,426

 

UBND TỈNH BÌNH THUẬN                                                         Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BINH THUAN PEOPLE'S COMMITTEE                                        Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

5,720,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

5,315,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,295,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

219,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

177,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

20,400

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

0

 

Thuế môn bài - License tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

20,500

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

160,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

112,165

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

35,195

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,500

 

Thuế môn bài - License tax

1,440

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,700

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

310,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

111,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

190,850

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,350

 

Thuế môn bài - License tax

700

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,600

 

Thu khác - Others

4,500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

650,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

516,600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

88,200

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,830

 

Thuế môn bài - License tax

16,900

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

17,150

 

Thu khác - Others

6,320

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

74,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

3,000

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

120,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

200,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

85,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

410,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

23,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

27,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

350,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

10,000

11

Thu khác của xã  - Revenue at communes

8,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

56,000

II

Thu từ dầu khí - Oil revenues

3,000,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

20,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

405,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

120,000

2

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

185,000

3

Thu khác ngân sách - Other revenues

100,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,178,724

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,773,724

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

703,110

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,531,890

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,438,724

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

100,000

B

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

405,000

 

UBND TỈNH BÌNH THUẬN                                                     Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BINH THUAN PEOPLE'S COMMITTEE                                       Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,178,724

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

3,410,936

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

690,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,628,836

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,076,238

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

15,197

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,100

V

Dự phòng - Contingencies

91,000

B

Chi chương trình mục tiêu và một số nhiệm vụ khác
Target programs expenditures and other assignments

350,500

C

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

12,288

D

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

405,000

Xin xem thêm chi tiết trong file đính kèm: