Binh Dinh

Binh Dinh 07/10/2011 09:32:00 507

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH                                                            Mẫu số 10/CKNS NSĐP

BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE                                         Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,131,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,396,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

525,000

3

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

60,000

4

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

150,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,484,688

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,379,270

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

718,754

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,660,516

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,765,418

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,255,418

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

509,950

 

Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương 
transfers to salary reforms

0

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

0

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

10,000

5

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

60,000

6

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

150,000

7

Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets

120,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,484,688

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

651,100

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,829,593

3

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary arrangement

47,500

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,360

5

Dự phòng - Contingencies

102,290

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

532,845

8

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

70,000

9

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

150,000

10

Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances

100,000

 

UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH                                                Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE                                   Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,668,701

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,573,283

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

355,748

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,217,535

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,765,418

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,255,468

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

509,950

 

Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương 
transfers to salary reforms

0

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

0

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

10,000

5

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

60,000

6

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

140,000

7

Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets

120,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,918,366

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,210,187

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

698,130

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

469,506

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

228,624

3

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

620,049

4

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

50,000

5

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

140,000

6

Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances

200,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,841,194

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

805,987

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

363,006

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

442,981

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,025,207

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,002,312

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

228,624

3

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

10,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,841,194

 

UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH                                                    Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,484,688

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

4,164,688

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

651,100

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,829,593

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,191,475

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

19,290

3

Chi bảo vệ môi trường - Environment protection

25,062

III

Dự phòng - Contingencies

102,290

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,360

V

Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures

532,845

VI

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform

47,500

B

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

150,000

C

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

70,000

D

Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances

100,000

 

UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH                                               Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE                                   Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,643,494

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

2,333,494

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

463,500

1

Chi đầu tư xây dựng vốn trong nước
 Funded by domestic resources

161,500

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

302,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,249,644

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

235,463

2

Chi y tế - Health care

351,794

3

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

16,970

4

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

20,838

5

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

5,000

6

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

15,000

7

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

117,034

8

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

167,529

9

Chi bảo vệ môi trường - Environment protection

2,094

10

Chi quản lý hành chính - Administration

172,578

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

9,438

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

92,036

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,360

V

Dự phòng - Contingencies

61,540

VI

Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures

509,950

VII

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform

47,500

B

Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues

140,000

C

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues

70,000

D

Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances

100,000

Xin xem thêm chi tiết trong file đính kèm: