UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 10/CKNS NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,131,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,396,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 525,000 |
3 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 60,000 |
4 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 150,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,484,688 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,379,270 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 718,754 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,660,516 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,765,418 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,255,418 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 509,950 |
| Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương
transfers to salary reforms | 0 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 0 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 10,000 |
5 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 60,000 |
6 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 150,000 |
7 | Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets | 120,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,484,688 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 651,100 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,829,593 |
3 | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary arrangement | 47,500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 102,290 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 532,845 |
8 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 70,000 |
9 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 150,000 |
10 | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 100,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,668,701 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,573,283 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 355,748 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,217,535 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,765,418 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,255,468 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 509,950 |
| Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương
transfers to salary reforms | 0 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 0 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 10,000 |
5 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 60,000 |
6 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 140,000 |
7 | Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets | 120,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,918,366 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,210,187 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 698,130 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 469,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 228,624 |
3 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 620,049 |
4 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 50,000 |
5 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 140,000 |
6 | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 200,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,841,194 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 805,987 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 363,006 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 442,981 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,025,207 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,002,312 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 228,624 |
3 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 10,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,841,194 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,484,688 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 4,164,688 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 651,100 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,829,593 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,191,475 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 19,290 |
3 | Chi bảo vệ môi trường - Environment protection | 25,062 |
III | Dự phòng - Contingencies | 102,290 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
V | Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures | 532,845 |
VI | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform | 47,500 |
B | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 150,000 |
C | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 70,000 |
D | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 100,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2011 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,643,494 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,333,494 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 463,500 |
1 | Chi đầu tư xây dựng vốn trong nước
Funded by domestic resources | 161,500 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 302,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,249,644 |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 235,463 |
2 | Chi y tế - Health care | 351,794 |
3 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 16,970 |
4 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 20,838 |
5 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,000 |
6 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 15,000 |
7 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 117,034 |
8 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 167,529 |
9 | Chi bảo vệ môi trường - Environment protection | 2,094 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 172,578 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 9,438 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 92,036 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
V | Dự phòng - Contingencies | 61,540 |
VI | Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures | 509,950 |
VII | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform | 47,500 |
B | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 140,000 |
C | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 70,000 |
D | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 100,000 |