UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 177,969,612 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 98,996,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 11,400,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 62,310,000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,263,612 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 35,797,370 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 29,524,468 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 9,918,200 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 19,606,268 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,009,290 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,263,612 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 35,797,370 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 11,300,028 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 18,750,000 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 65,000 |
5 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 309,440 |
6 | Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditure | 4,363,612 |
7 | Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Expenditure from transfers financies | 1,009,290 |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 35,797,370 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 29,524,468 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 9,918,200 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 19,606,268 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,009,290 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,009,290 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,263,612 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 27,253,711 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 23,481,054 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 3,772,657 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,772,657 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 8,771,431 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,180,047 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,446,611 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,733,436 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 3,772,657 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,772,657 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 185,115 |
4 | Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditures | 633,612 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 8,771,431 |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 177,933,612 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 172,670,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 98,960,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 11,710,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 4,143,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,785,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,770,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 600 |
| Thu khác - Others | 9,200 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 14,100,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,229,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,939,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,827,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,400 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,000 |
| Thu khác - Others | 100,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 22,200,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,309,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,458,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,576,000 |
| Thu từ khí thiên nhiên- Nature Gas | 800,000 |
| Thu tiền thuê mặt đất mặt nước - Land rent | 500 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 50,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 26,880,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 16,456,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,341,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 500,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 282,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,000 |
| Thu khác - Others | 300,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 2,900,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 11,700,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 2,400,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 1,400,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 4,570,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 140,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 900,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 3,500,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 30,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 1,100,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 11,400,000 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 62,310,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 26,000,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 35,710,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 5,263,612 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 35,797,310 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 30,533,698 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 9,918,200 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 19,606,208 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,009,290 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 5,263,612 |