Tp Ho Chi Minh

Tp Ho Chi Minh 10/10/2011 08:52:00 441

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

  

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH                                              Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE                                       Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

177,969,612

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

98,996,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

11,400,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

62,310,000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

5,263,612

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

35,797,370

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

29,524,468

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

9,918,200

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

19,606,268

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,009,290

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

5,263,612

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

35,797,370

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

11,300,028

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

18,750,000

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

65,000

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

309,440

6

Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditure

4,363,612

7

Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Expenditure from transfers financies

1,009,290

 

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH                                                   Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE                                           Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

35,797,370

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

29,524,468

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

9,918,200

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

19,606,268

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,009,290

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,009,290

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

5,263,612

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

27,253,711

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

23,481,054

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

3,772,657

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,772,657

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

8,771,431

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

4,180,047

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,446,611

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,733,436

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget 

3,772,657

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,772,657

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

185,115

4

Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditures

633,612

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

8,771,431

 

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH                                               Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE                                        Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

177,933,612

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

172,670,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

98,960,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

11,710,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

4,143,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,785,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales spec
ial consumption tax

4,770,000

 

Thuế môn bài - License tax

2,200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

600

 

Thu khác - Others

9,200

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

14,100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,229,600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,939,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,827,000

 

Thuế môn bài - License tax

3,400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,000

 

Thu khác - Others

100,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

22,200,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

6,309,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

10,458,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,576,000

 

Thu từ khí thiên nhiên- Nature Gas

800,000

 

Thu tiền thuê mặt đất mặt nước - Land rent

500

 

Thuế môn bài - License tax

6,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

500

 

Thu khác - Others

50,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

26,880,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

16,456,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,341,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

500,000

 

Thuế môn bài - License tax

282,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,000

 

Thu khác - Others

300,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

2,900,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

11,700,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

2,400,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

1,400,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

4,570,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

140,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

900,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

3,500,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

30,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

1,100,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

11,400,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

62,310,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

26,000,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

35,710,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

5,263,612

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

35,797,310

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

30,533,698

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

9,918,200

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

19,606,208

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,009,290

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

5,263,612

Xin xem chi tiết trong file đính kèm: