Dong Nai

Dong Nai 10/10/2011 08:52:00 531

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

 

UBND TỈNH ĐỒNG NAI                                                      Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

DONG NAI PEOPLE'S COMMITTEE                                   Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

20,080,000

 

Trong đó - Of which:

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

11,950,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

7,630,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6,740,382

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

6,660,382

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,283,310

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

5,377,072

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

80,000

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

80,000

3

Thu chuyển nguồn làm lương năm trước chuyển sang
Brought forward reve
nues for salary reform

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

0

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6,690,382

 

Chi trong cân đối - Local budget balance expenditure

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development
investment expenditures

2,282,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

4,205,662

3

Chi dự phòng- Contingencies

199,810

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

2,910

 

UBND TỈNH ĐỒNG NAI                                                          Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

DONG NAI PEOPLE'S COMMITTEE                                            Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

6,740,382

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

6,660,382

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,283,310

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

5,377,072

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

80,000

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

80,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

8,756,940

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

6,740,382

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,016,558

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,851,558

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

165,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

3,174,458

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,157,900

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

516,475

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

641,425

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

2,016,558

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,851,558

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

165,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

3,272,078

 

UBND TỈNH ĐỒNG NAI                                                                      Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

DONG NAI PEOPLE'S COMMITTEE                                            Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

20,080,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

19,580,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

11,950,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,430,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

760,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

610,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
D
omestic sales special consumption tax

1,700

 

Thuế môn bài - License tax

480

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

55,000

 

Thu khác - Others

2,020

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

1,850,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

687,870

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

480,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

660,000

 

Thuế môn bài - License tax

635

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

20,000

 

Thu khác - Others

1,495

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

4,030,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,163,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,780,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

28,500

 

Thuế môn bài - License tax

2,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

 

Thu khác - Others

55,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

2,164,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,723,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

370,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

9,000

 

Thuế môn bài - License tax

37,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

15,000

 

Thu khác - Others

10,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

320,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

1,300,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

90,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

90,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

590,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

40,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

50,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

500,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues fro
m sales of state owned houses

0

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

6,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

80,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

7,630,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

2,590,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

5,040,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

7,240,382

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

6,740,382

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,283,310

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

5,377,072

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

80,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu nguồn làm lương năm trước chuyển sang
Brought forward revenues

0

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

 Xin xem chi tiết trong file đính kèm: