UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HATINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,744,105 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 1,130,664 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 104,355 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,940 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 8,888,297 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,117,138 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 206,815 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 910,323 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 6,220,702 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,425,497 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 3,795,205 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 180,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 35,011 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,041,374 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 8,847,637 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,736,252 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,582,938 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 29,054 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,340 |
5 | Chi cấp dưới nộp lên
Contributions from low budget level | 2,145 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,858,487 |
7 | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget | 2,151,485 |
8 | Chi chương trình MTQG, CT 135, 5 triệu ha rừng
National target program, 135 program, 5 million hectare forestation project | 220,915 |
9 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 294,075 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HA TINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,744,105 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,450,030 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,130,664 |
1 | Thu từ kinh tế quốc doanh - SOEs revenue | 154,143 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 87,266 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 14,911 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 41,534 |
| Thuế môn bài - License tax | 405 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 9,875 |
| Thu khác - Others | 152 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 2,648 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,567 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,025 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 33 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1 |
| Thu khác - Others | 22 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 257,405 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 227,037 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,188 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 577 |
| Thuế môn bài - License tax | 7,543 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,292 |
| Thu khác - Others | 2,768 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 65,389 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 163 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 13,915 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 71,294 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 41,535 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 450,641 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,690 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 365 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,993 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 423,949 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,644 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 21,014 |
12 | Thu khác - Other revenues | 52,517 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 104,355 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 54,221 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 50,134 |
III | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 180,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 35,011 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 294,075 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 43,258 |
2 | Viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,940 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,719 |
4 | Khác - Others | 240,158 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 8,888,297 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 8,594,222 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 206,815 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 910,323 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 6,220,699 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 35,011 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 180,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,041,374 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 294,075 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 43,258 |
2 | Viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,940 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,719 |
4 | Khác - Others | 240,158 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HA TINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 8,624,577 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 8,330,502 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,707,198 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,582,938 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,021,558 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,617 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 29,054 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,340 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,858,487 |
VI | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget | 2,151,485 |
VII | Chi chương trình MTQG, CT 135, 5 triệu ha rừng
National target program, 135 program, 5 million hectare forestation project | 220,915 |
B | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 294,075 |