Ha Tinh

Ha Tinh 10/10/2011 08:55:00 411

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ TĨNH                                                        Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HATINH PEOPLE'S COMMITTEE                                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,744,105

 

Trong đó - Of which:

 

1

Thu nội địa - Domestic revenue 

1,130,664

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

104,355

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

4,940

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

8,888,297

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,117,138

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

206,815

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

910,323

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

6,220,702

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,425,497

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

3,795,205

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

180,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

35,011

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,041,374

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

8,847,637

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,736,252

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,582,938

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

29,054

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,340

5

Chi cấp dưới nộp lên
Contributions from low budget level

2,145

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,858,487

7

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget

2,151,485

8

Chi chương trình MTQG, CT 135, 5 triệu ha rừng
National target program, 135 program, 5 million hectare forestation project

220,915

9

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

294,075

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH                                               Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,744,105

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,450,030

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,130,664

1

Thu từ kinh tế quốc doanh - SOEs revenue

154,143

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

87,266

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

14,911

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

41,534

 

Thuế môn bài - License tax

405

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

9,875

 

Thu khác - Others

152

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

2,648

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,567

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,025

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

33

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1

 

Thu khác - Others

22

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

257,405

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

227,037

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

17,188

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

577

 

Thuế môn bài - License tax

7,543

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,292

 

Thu khác - Others

2,768

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

65,389

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

163

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

13,915

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

71,294

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

41,535

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

450,641

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

15,690

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

365

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

7,993

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

423,949

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,644

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

21,014

12

Thu khác - Other revenues

52,517

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

104,355

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

54,221

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

50,134

III

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

180,000

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

35,011

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

294,075

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

43,258

2

Viện trợ không hoàn lại - Grants

4,940

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,719

4

Khác - Others

240,158

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

8,888,297

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

8,594,222

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

206,815

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

910,323

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

6,220,699

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

35,011

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

180,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,041,374

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

294,075

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

43,258

2

Viện trợ không hoàn lại - Grants

4,940

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,719

4

Khác - Others

240,158

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH                                                        Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLE'S COMMITTEE                                      Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

8,624,577

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

8,330,502

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,707,198

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,582,938

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,021,558

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

11,617

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

29,054

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,340

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,858,487

VI

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low level budget

2,151,485

VII

Chi chương trình MTQG, CT 135, 5 triệu ha rừng
National target program, 135 program, 5 million hectare forestation project

220,915

B

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

294,075

Xin xem thêm chi tiết trong file đính kèm: