Nghe An

Nghe An 10/10/2011 09:01:00 411

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NGHỆ AN                                                     Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE                                     Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

16,187,541

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

5,859,449

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,421,205

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

446,647

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

291,789

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

62,450

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

460,211

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

186,197

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,099

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

51,270

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

130,526

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

51,835

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

1,045,895

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

27,668

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

643

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

39,178

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

977,815

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

591

11

Các khoản thu không cân đối; các khoản ghi thu, ghi chi và quản lý qua kho bạc nhà nước
Unbalance revenues

633,840

12

Thu ngân sách xã - Revenues at commune

13,024

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

45,422

II

Thu thuế xuất nhập khẩu
Revenues from Export-Import tax

544,547

III

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

11,612

IV

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

80,000

V

Thu trả nợ gốc vay đầu tư
Principal payment for investment borrowing

7,665

VI

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

185

VII

Thu tín phiếu, trái phiếu của NSTW
Revenues from bonds by central budget

1,862

VIII

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

384,406

IX

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,407,967

B

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

10,328,092

 

UBND TỈNH NGHỆ AN                                                  Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE                               Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

10,171,299

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

2,304,490

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

5,718,418

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

2,382,570

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,816

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

2,794

IV

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

2,145,597

 

UBND TỈNH NGHỆ AN                                                  Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE                               Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2009

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Quyết toán
Final accounts

1

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Office for N.A deputies delegation and People's council 

                    4,756

2

Văn phòng UBND tỉnh
Nghe An people's committee office

                  19,126

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

                    5,665

4

Sở Y tế - Health department

                    2,879

5

Sở Văn hoá thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism dept.

                    4,347

6

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

                    8,119

7

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

                    4,869

8

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

                    2,512

9

Sở Công thương - Industry and trade dept.

                    5,219

10

Sở Xây dựng - Construction dept.

                    2,979

11

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

                    2,526

12

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

                    3,853

13

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

                    6,488

14

Sở Nội vụ - Home affairs

                    3,795

15

Sở Tư pháp - Justice department

                    5,519

16

Sở Tài chính - Finance department

                    8,821

17

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

                    3,461

18

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

                    3,994

19

Hội Phụ nữ - Women's union

                    2,067

20

Hội Cựu chiến binh
Veterant's organization

                    1,415

21

Hội Nông dân
Farmer's organization

                    2,316

Xin xem thêm chi tiết trong file đính kèm: