UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 7,311,087 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,391,136 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2,168,346 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 573,000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 178,605 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,761,243 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,719,566 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,060,366 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,659,200 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 903,237 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 903,237 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 573,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 391,519 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 828,087 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 345,834 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,272,105 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,762,776 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,917,910 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 390,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 902,857 |
6 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NS
Unbalance expenditures | 297,392 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,537,799 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,074,616 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 701,114 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,373,502 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 903,237 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 903,237 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 573,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 540,318 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 120,211 |
6 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
| 4,993 |
7 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 321,424 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,269,036 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,219,860 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,132,141 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 732,536 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 399,605 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 684,039 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 231,826 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,360,578 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 644,950 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 359,252 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 285,698 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,132,141 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 732,536 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 399,605 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 271,308 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 287,769 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 24,410 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,150,669 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 7,311,087 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 6,330,799 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,162,453 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 153,015 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 127,734 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 21,340 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 361 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,580 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 2,066,466 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 330,725 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 165,967 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,539,148 |
| Thuế môn bài - License tax | 296 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 26,509 |
| Thu khác - Others | 3,821 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 170,136 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 49,163 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 91,023 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 27,084 |
| Thuế môn bài - License tax | 159 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,070 |
| Thu khác - Others | 1,637 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 575,240 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 456,528 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 74,319 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 5,948 |
| Thuế môn bài - License tax | 20,410 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 6,376 |
| Thu khác - Others | 11,659 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 113,294 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 767 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 86,587 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 155,002 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 54,190 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 700,522 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 21,350 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,073 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 30,199 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 619,241 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước + KHCB nhà ở
Revenues from sales of state owned houses + the depreciation of houses | 26,659 |
11 | Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã)
Operating revenues at communes | |
12 | Thu tại xã - Revenues at communes | 28,213 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 59,021 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2,168,346 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 1,320,814 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 847,532 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 573,000 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 407,288 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 94,500 |
2 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 188 |
3 | Học phí - Tuition fees | 15,739 |
4 | Viện phí - Hospital fees | 157,629 |
5 | Các khoản phí và lệ phí khác - Other fees and charges | 4,839 |
6 | Khác - Others | 134,393 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,761,243 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 5,415,409 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,060,366 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,659,200 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 903,237 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 391,519 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 573,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 828,087 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 345,834 |